Mã bưu chính Hà Nội

Mã bưu chính là gì ?

Mã bưu chính (Hay còn gọi là Zip Postal Code, Zip code, Postal Code,...) là hệ thống mã được quy định bởi liên hiệp bưu chính toàn cầu, giúp định vị khi chuyển thư, bưu phẩm, hoặc dùng để khai báo khi đăng ký các thông tin trên mạng mà yêu cầu mã số này.

Mã bưu chính là một chuỗi ký tự viết bằng chữ, hoặc bằng số hay tổ hợp của số và chữ, được viết bổ sung vào địa chỉ nhận thư với mục đích tự động xác định điểm đến cuối cùng của thư tín, bưu phẩm.

Mã bưu chính (Zip Code) ở Việt Nam là gì?

Mã bưu chính của Việt Nam là một dãy số bao gồm 5 chữ số không có chữ.

cau-tao-ma-buu-chinh-viet-nam

Trong đó số đầu tiên xác vùng, 2 số đầu tiên xác định mã tỉnh/thành phố trực thuộc trung ương, hai số tiếp theo xác định mã của quận, huyện và đơn vị hành chính tương đương. Một số tiếp xác định phường, thị trấn, xã và số đối tượng cụ thể.

Cách để biết chính xác mã bưu cục nơi đang sinh sống?

Bảng tổng hợp mã Zip Postal Code/ Mã bưu chính Dưới đâu là dữ liệu Quốc gia mới nhất. Bạn chỉ cần nhấn tổ hợp phím "Ctrl + F" sau đấy gõ đơn vị muốn tìm mã. Ngoài ra có thể tải file dữ liệu để tham khảo thêm.

Lợi ích của việc sử dụng Mã bưu chính

Có thể phân thành hai khía cạnh chính:

Đối với người sử dụng dịch vụ bưu chính:

  1. Giao hàng nhanh chóng và an toàn: Bằng cách sử dụng Mã bưu chính, bưu gửi được vận chuyển và phát nhanh hơn, đồng thời đảm bảo an toàn trong quá trình vận chuyển.
  2. Giảm bưu gửi không phát được: Mã bưu chính giúp giảm thiểu tình trạng bưu phẩm không được phát đến đích, đồng nghĩa với việc giảm thiệt hại và phiền toái cho người gửi và người nhận.
  3. Cơ hội giảm giá dịch vụ: Người sử dụng có thể được hưởng lợi từ việc giảm giá hoặc ưu đãi trên các dịch vụ bưu chính khi sử dụng Mã bưu chính.
  4. Nâng cao chất lượng dịch vụ: Sử dụng Mã bưu chính giúp cải thiện chất lượng cung cấp dịch vụ bưu chính, bao gồm quá trình xử lý và phân phát bưu phẩm.

Đối với tổ chức và doanh nghiệp cung cấp dịch vụ bưu chính:

  1. Tối ưu hóa quá trình chia chọn và phân phát: Mã bưu chính hỗ trợ việc chia chọn và phân phát bưu phẩm nhanh chóng và hiệu quả, giảm thiểu thời gian và công sức cần thiết.
  2. Xác định địa chỉ không rõ ràng: Mã bưu chính giúp xác định vị trí chính xác của bưu phẩm, đặc biệt khi thông tin địa chỉ không rõ ràng, giúp giảm thiểu sai sót trong quá trình xử lý.
  3. Nâng cao chất lượng dịch vụ: Sử dụng Mã bưu chính đóng vai trò quan trọng trong việc nâng cao chất lượng dịch vụ bưu chính.
  4. Giảm chi phí cho bưu phẩm đại lý: Tổ chức và doanh nghiệp có thể giảm giá thành dịch vụ cho các bưu phẩm đại lý khi sử dụng Mã bưu chính.
  5. Quản trị dữ liệu và công việc nội bộ: Kết nối dữ liệu với Mã bưu chính giúp quản lý dễ dàng hơn và tạo điều kiện thuận lợi cho công tác quản trị nội bộ, kế toán và thống kê sản lượng.
  6. Tối ưu hóa quy trình và hiệu quả kinh doanh: Sử dụng Mã bưu chính hỗ trợ việc ứng dụng phần mềm quản lý và khai thác giữa các bưu cục và điểm phục vụ, giúp đơn giản hóa quy trình khai thác và nghiệp vụ, xây dựng kế hoạch kinh doanh và quản lý hoạt động bán hàng hiệu quả hơn.
  7. Tạo nguồn thu từ nghiên cứu thị trường: Mã bưu chính có thể giúp tổ chức và cá nhân tạo thêm nguồn thu thông qua hoạt động nghiên cứu thị trường và đáp ứng nhu cầu của khách hàng.

Bảng mã Bưu chính Hà Nội mới nhất

STTĐơn vịMã bưu chính
1Bưu cục Trung tâm thành phố Hà Nội10000
2Ủy ban Kiểm tra Trung ương10001
3Ban Tổ chức Trung ương10002
4Ban Tuyên giáo Trung ương10003
5Ban Dân vận Trung ương10004
6Ban Nội chính Trung ương10005
7Ban Đối ngoại Trung ương10006
8Ban Kinh tế Trung ương10007
9Đảng ủy Ngoài nước10008
10Đảng ủy khối cơ quan Trung ương10009
11Văn phòng Trung ương Đảng10010
12Đảng ủy khối doanh nghiệp Trung ương10011
13Hội đồng lý luận Trung ương10012
14Ban Bảo vệ chăm sóc sức khỏe cán bộ Trung ương10015
15Báo Nhân Dân10016
16Tạp chí Cộng Sản10017
17Văn phòng Chủ tịch nước10020
18Ủy ban thường vụ Quốc hội10021
19Hội đồng Dân tộc10022
20Ủy ban pháp luật10023
21Ủy ban tư pháp10024
22Ủy ban kinh tế10025
23Ủy ban tài chính ngân sách10026
24Ủy ban quốc phòng và an ninh10027
25Ủy ban văn hóa, giáo dục, thanh niên, thiếu niên và nhi đồng10028
26Ủy ban các vấn đề xã hội10029
27Văn phòng Quốc hội10030
28Ủy ban khoa học công nghệ và môi trường10031
29Ủy ban đối ngoại10032
30Văn phòng Ban chỉ đạo cải cách tư pháp Trung ương10033
31Toà án nhân dân tối cao10035
32Viện kiểm sát nhân dân tối cao10036
33Kiểm toán nhà nước10037
34Văn phòng Chính phủ10040
35Bộ Công Thương10041
36Bộ Kế hoạch và Đầu tư10042
37Bộ Lao động-Thương binh và Xã hội10043
38Bộ Ngoại giao10044
39Bộ Tài chính10045
40Bộ Thông tin và Truyền thông10046
41Bộ Văn hóa, Thể thao và Du lịch10047
42Bộ Công an10049
43Bộ Nội vụ10051
44Bộ Tư pháp10052
45Bộ Giáo dục và Đào tạo10053
46Bộ Giao thông vận tải10054
47Bộ Khoa học và Công nghệ10055
48Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn10056
49Bộ Tài nguyên và Môi trường10057
50Bộ Xây dựng10058
51Bộ Y tế10060
52Bộ Quốc phòng10061
53Ủy ban Dân tộc10062
54Ngân hàng Nhà nước10063
55Thanh tra Chính phủ10064
56Học viện Chính trị Quốc gia Hồ Chí Minh10065
57Thông tấn Xã Việt Nam10066
58Đài Truyền hình Việt Nam10067
59Đài Tiếng nói Việt Nam10068
60Ban Quản lý lăng Chủ tịch Hồ Chí Minh10069
61Bảo hiểm Xã hội Việt Nam10070
62Viện Hàn lâm Khoa học Xã hội Việt Nam10071
63Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam10072
64Ban cơ yếu Chính phủ10073
65Ban Tôn giáo Chính phủ10074
66Ban Thi đua Khen thưởng Trung ương10075
67Ủy ban Biên giới quốc gia10076
68Ủy ban Giám sát Tài chính Quốc gia10077
69Tổng cục Thuế10078
70Tổng cục Hải quan10079
71Tổng cục Thống kê10080
72Kho bạc Nhà nước10081
73Ban Dân nguyện10082
74Ban công tác Đại biểu10083
75Viện nghiên cứu Lập pháp10084
76Liên hiệp các Hội Khoa học và Kỹ thuật Việt Nam10085
77Liên hiệp các tổ chức hữu nghị Việt Nam10086
78Liên hiệp các Hội Văn học nghệ thuật Việt Nam10087
79Tổng Liên đoàn Lao động Việt Nam10088
80Hội Nông dân Việt Nam10089
81Ủy ban Trung ương Mặt trận Tổ quốc Việt Nam10090
82Đoàn Thanh niên Cộng sản Hồ Chí Minh10091
83Hội Liên hiệp phụ nữ Việt Nam10092
84Hội Cựu chiến binh Việt Nam10093
85Ủy ban Quản lý vốn nhà nước tại doanh nghiệp10094
86Ủy ban Kiểm tra thành ủy thành phố Hà Nội10101
87Ban Tổ chức thành ủy thành phố Hà Nội10102
88Ban Tuyên giáo thành ủy thành phố Hà Nội10103
89Ban Dân vận thành ủy thành phố Hà Nội10104
90Ban Nội chính thành ủy thành phố Hà Nội10105
91Đảng ủy khối cơ quan thành phố Hà Nội10109
92Thành ủy và Văn phòng thành ủy thành phố Hà Nội10110
93Đảng ủy khối doanh nghiệp thành phố Hà Nội10111
94Báo Hà Nội Mới10116
95Hội đồng Nhân dân thành phố Hà Nội10121
96Văn phòng đoàn Đại biểu Quốc hội thành phố Hà Nội10130
97Tòa án nhân dân thành phố Hà Nội10135
98Viện Kiểm sát nhân dân thành phố Hà Nội10136
99Kiểm toán nhà nước khu vực I10137
100Ủy ban nhân dân và Văn phòng Ủy ban nhân dân thành phố Hà Nội10140
101Sở Công Thương thành phố Hà Nội10141
102Sở Kế hoạch và Đầu tư thành phố Hà Nội10142
103Sở Lao động-Thương binh và Xã hội thành phố Hà Nội10143
104Sở Ngoại vụ thành phố Hà Nội10144
105Sở Tài chính thành phố Hà Nội10145
106Sở Thông tin và Truyền thông thành phố Hà Nội10146
107Sở Văn hóa và Thể thao thành phố Hà Nội10147
108Sở Du lịch thành phố Hà Nội10148
109Công an thành phố Hà Nội10149
110Cảnh sát Phòng cháy và Chữa cháy thành phố Hà Nội10150
111Sở Nội vụ thành phố Hà Nội10151
112Sở Tư pháp thành phố Hà Nội10152
113Sở Giáo dục và Đào tạo thành phố Hà Nội10153
114Sở Giao thông vận tải thành phố Hà Nội10154
115Sở Khoa học và Công nghệ thành phố Hà Nội10155
116Sở Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn thành phố Hà Nội10156
117Sở Tài nguyên và Môi trường thành phố Hà Nội10157
118Sở Xây dựng thành phố Hà Nội10158
119Sở Quy hoạch-Kiến trúc thành phố Hà Nội10159
120Sở Y tế thành phố Hà Nội10160
121Bộ tư lệnh Thủ đô thành phố Hà Nội10161
122Ban Dân tộc thành phố Hà Nội10162
123Ngân hàng nhà nước chi nhánh thành phố Hà Nội10163
124Thanh tra thành phố Hà Nội10164
125Trường Đào tạo cán bộ Lê Hồng Phong10165
126Cơ quan thường trú Thông tấn xã Việt Nam tại Hà Nội10166
127Đài Phát thanh và Truyền hình thành phố Hà Nội10167
128Bảo hiểm xã hội thành phố Hà Nội10170
129Cục Thuế thành phố Hà Nội10178
130Cục Hải quan thành phố Hà Nội10179
131Cục Thống kê thành phố Hà Nội10180
132Kho bạc Nhà nước thành phố Hà Nội10181
133Liên hiệp các Hội Khoa học và Kỹ thuật thành phố Hà Nội10185
134Liên hiệp các tổ chức hữu nghị thành phố Hà Nội10186
135Liên hiệp các Hội Văn học nghệ thuật thành phố Hà Nội10187
136Liên đoàn Lao động thành phố Hà Nội10188
137Hội Nông dân thành phố Hà Nội10189
138Ủy ban mặt trận Tổ quốc Việt Nam thành phố Hà Nội10190
139Thành Đoàn thành phố Hà Nội10191
140Hội Liên hiệp Phụ nữ thành phố Hà Nội10192
141Hội Cựu chiến binh thành phố Hà Nội10193
142Điểm phục vụ tại Văn phòng Trung ương10195
143Điểm phục vụ tại Văn phòng Quốc hội10196
144Điểm phục vụ tại Văn phòng Chính phủ10197
145Cục Bưu điện Trung ương10198
146Điểm phục vụ Bưu điện CP1610199
147Đại sứ quán Cộng hòa A-déc-bai-gian10200
148Đại sứ quán Cộng hòa A-rập Ai-cập10201
149Đại sứ quán Các tiểu Vương quốc A-rập Thống nhất10202
150Đại sứ quán Vương quốc A-rập Xê-út10203
151Đại sứ quán Cộng hòa Ả-rập Xi-ri10204
152Đại sứ quán Cộng hòa Ác-hen-ti-na10205
153Đại sứ quán Cộng hòa Ác-mê-ni-a10206
154Đại sứ quán Ai-Len10207
155Đại sứ quán Cộng hòa Ai-xơ-len10208
156Đại sứ quán Cộng hòa An-ba-ni10209
157Đại sứ quán Cộng hòa An-giê-ri Dân chủ và Nhân dân10210
158Đại sứ quán Liên hiệp Vương quốc Anh và Bắc Ai-len10211
159Đại sứ quán Cộng hòa Áo10212
160Đại sứ quán Cộng hòa Ăng-gô-la10213
161Đại sứ quán Cộng hòa Ấn-độ10214
162Đại sứ quán Cộng hòa Hồi giáo Áp-ga-ni-xtan10215
163Đại sứ quán Cộng hòa Ba Lan10216
164Đại sứ quán Vương quốc Ba-ranh10217
165Đại sứ quán Cộng hòa nhân dân Băng-la-đét10218
166Đại sứ quán Cộng hòa Bê-la-rút10219
167Đại sứ quán Cộng hòa Bê-nanh10220
168Đại sứ quán Vương quốc Bỉ10221
169Đại sứ quán Nhà nước Đa dân tộc Bô-li-vi-a10222
170Đại sứ quán Cộng hòa Bô-xni-a Hec-dê-gô-vi-na10223
171Đại sứ quán Cộng hòa Bồ Đào Nha10224
172Đại sứ quán Cộng hòa liên bang Bra-xin10225
173Đại sứ quán Cộng hòa Bru-nây10226
174Đại sứ quán Vương quốc Bu-tan10227
175Đại sứ quán Cộng hòa Bu-run-đi10228
176Đại sứ quán Cộng hòa Bun-ga-ri10229
177Đại sứ quán Buốc-ki-na Pha-xô10230
178Đại sứ quán Cộng hòa Ca-dắc-xtan10231
179Đại sứ quán Ca-na-đa10232
180Đại sứ quán Nhà nước Ca-ta10233
181Đại sứ quán Vương quốc Cam-pu-chia10234
182Đại sứ quán Cộng hòa Chi-lê10235
183Đại sứ quán Cộng hòa Cô-lôm-bi-a10236
184Đại sứ quán Nhà nước Cô-oét10237
185Đại sứ quán Cộng hòa Công-gô10238
186Đại sứ quán Cộng hòa dân chủ Công-gô10239
187Đại sứ quán Cộng hòa Cốt-đi-voa10240
188Đại sứ quán Cộng hòa Cro-a-ti-a10241
189Đại sứ quán Cộng hòa Cu-ba10242
190Đại sứ quán Cộng hòa Dăm-bi-a10243
191Đại sứ quán Cộng hòa Dim-ba-bu-ê10244
192Đại sứ quán Vương quốc Đan Mạch10245
193Đại sứ quán Cộng hòa Đô-mi-ni-ca-na10246
194Đại sứ quán Cộng hòa Liên bang Đức10247
195Đại sứ quán Cộng hòa Ê-cu-a-đo10248
196Đại sứ quán Cộng hòa Dân chủ Liên bang Ê-ti-ô-pi-a10249
197Đại sứ quán Nhà nước Ê-ri-tơ-rê-a10250
198Đại sứ quán Cộng hòa En-xan-va-đo10251
199Liên minh Châu Âu Phái đoàn Liên minh Châu Âu10252
200Đại sứ quán Cộng hòa E-xtô-ni-a10253
201Đại sứ quán Cộng hòa Ga-bông10254
202Đại sứ quán Cộng hòa Ga-na10255
203Đại sứ quán Cộng hòa Gi-bu-ti10256
204Đại sứ quán Cộng hòa Ghi-nê10257
205Đại sứ quán Cộng hòa Ghi-nê Xích Đạo10258
206Đại sứ quán Cộng hòa Gru-đi-a10259
207Đại sứ quán Gia-mai-ca10260
208Đại sứ quán Vương quốc Ha-si-mít Gioóc-đa-ni10261
209Đại sứ quán Vương quốc Hà Lan10262
210Đại sứ quán Cộng hòa Ha-i-ti10263
211Đại sứ quán Đại Hàn Dân Quốc10264
212Đại sứ quán Hợp chủng quốc Hoa Kỳ10265
213Đại sứ quán Hung-ga-ri10266
214Đại sứ quán Cộng hòa Hy Lạp10267
215Đại sứ quán Cộng hòa Hồi giáo I-ran10268
216Đại sứ quán Cộng hòa I-ta-li-a10269
217Đại sứ quán Cộng hòa In-đô-nê-xi-a10270
218Đại sứ quán Nhà nước I-xra-en10271
219Đại sứ quán Cộng hòa Kê-ni-a10272
220Đại sứ quán Cộng hòa Lát-vi-a10273
221Đại sứ quán Cộng hòa Dân chủ Nhân dân Lào10274
222Đại sứ quán Vương quốc Lê-xô-thô10275
223Đại sứ quán Nhà nước Li-bi10276
224Đại sứ quán Cộng hòa Lít-va10277
225Đại sứ quán Đại Công quốc Lúc-xăm-bua10278
226Đại sứ quán Cộng hòa Ma-đa-ga-xca10279
227Đại sứ quán Ma-lai-xi-a10280
228Đại sứ quán Cộng hòa Ma-li10281
229Đại sứ quán Vương quốc Ma Rốc10282
230Đại sứ quán Cộng hòa Ma-xê-đô-ni-a10283
231Đại sứ quán Cộng hòa Man-đi-vơ10284
232Đại sứ quán Cộng hòa Man-ta10285
233Đại sứ quán Liên bang Mai-crô-nê-xi-a10286
234Đại sứ quán Liên bang Mê-hi-cô10287
235Đại sứ quán Cộng hòa Mi-an-ma10288
236Đại sứ quán Cộng hòa Mô-dăm-bích10289
237Đại sứ quán Cộng hòa Hồi giáo Mô-ri-ta-ni10290
238Đại sứ quán Cộng hòa Môn-đô-va10291
239Lãnh sự quán Mô-na-cô10292
240Đại sứ quán Mông cổ10293
241Đại sứ quán Vương quốc Na uy10294
242Đại sứ quán Cộng hòa Nam-mi-bia10295
243Đại sứ quán Cộng hòa Nam Phi10296
244Đại sứ quán Cộng hòa Dân chủ liên bang Nê-pan10297
245Đại sứ quán Liên bang Nga10298
246Đại sứ quán Nhật Bản10299
247Đại sứ quán Cộng hòa Liên bang Ni-giê-ri-a10300
248Đại sứ quán Niu Di-lân10301
249Đại sứ quán Vương quốc Ô-man10302
250Đại sứ quán Ô-xtơ-rây-li-a10303
251Đại sứ quán Cộng hòa hồi giáo Pa-ki-xtan10304
252Đại sứ quán Cộng hòa Pa-lau10305
253Đại sứ quán Nhà nước Pa-le-xtin10306
254Đại sứ quán Cộng hòa Pa-na-ma10307
255Đại sứ quán Nhà nước Pa-pua Niu Ghi-nê Độc lập10308
256Đại sứ quán Cộng hòa Pa-ra-guay10309
257Đại sứ quán Cộng hòa Pê-ru10310
258Lãnh sự quán Cộng hòa Pê-ru10311
259Đại sứ quán Cộng hòa Pháp10312
260Đại sứ quán Cộng hòa Phần lan10313
261Đại sứ quán Cộng hòa Phi-líp-pin10314
262Đại sứ quán Cộng hòa Ru-an-đa10315
263Đại sứ quán Ru-ma-ni10316
264Lãnh sự quán San Ma-ri-nô10317
265Đại sứ quán Cộng hòa Séc10318
266Đại sứ quán Cộng hòa Sê-nê-gan10319
267Đại sứ quán Cộng hòa Si-ê-ra Lê-ôn10320
268Đại sứ quán Cộng hòa Síp10321
269Đại sứ quán Cộng hòa Thống nhất Tan-da-ni-a10322
270Đại sứ quán Vương quốc Tây Ban Nha10323
271Đại sứ quán Vương quốc Thái Lan10324
272Đại sứ quán Cộng hòa Thổ Nhĩ Kỳ10325
273Đại sứ quán Thụy Điển10326
274Đại sứ quán Liên Bang Thụy Sỹ10327
275Đại sứ quán Cộng hòa Tô-gô10328
276Đại sứ quán Cộng hòa Dân chủ Nhân dân Triều Tiên10329
277Đại sứ quán Cộng hòa Dân chủ Nhân dân Trung Hoa10330
278Đại sứ quán Cộng hòa Dân chủ Ti-mo Lex-te10331
279Đại sứ quán Cộng hòa Tuy-ni-di10332
280Đại sứ quán U-crai-na10333
281Đại sứ quán Cộng hòa U-dơ-bê-ki-xtan10334
282Lãnh sự quán Cộng hòa U-dơ-bê-ki-xtan10335
283Đại sứ quán Cộng hòa U-gan-da10336
284Đại sứ quán Cộng hòa Đông U-ru-goay10337
285Đại sứ quán Cộng hòa Bô-li-va Ri-a-na Vê-nê-du-ê-la10338
286Đại sứ quán Cộng hòa Xây-sen10339
287Lãnh sự quán Cộng hòa Xây-sen10340
288Đại sứ quán Cộng hòa Xéc-bi-a10341
289Đại sứ quán Cộng hòa Xinh-ga-po10342
290Đại sứ quán Cộng hòa Xlô-va-ki-a10343
291Đại sứ quán Cộng hòa Xlô-ven-ni-a10344
292Đại sứ quán Cộng hòa Liên bang Xô-ma-li10345
293Đại sứ quán Cộng hòa XHCN Dân chủ Xri-lan-ca10346
294Đại sứ quán Cộng hòa Xu-đăng10347
295Đại sứ quán Cộng hòa Y-ê-men10348
296Chương trình của Liên hợp quốc về Phát triển10349
297Quỹ Nhi đồng Liên hợp quốc10350
298Quỹ Dân số Liêp hợp quốc10351
299Cơ quan phòng chống Ma Túy và Tội phạm của Liên hợp quốc10352
300Tổ chức Lương thực và Nông nghiệp của Liên hợp quốc10353
301Chương trình phối hợp của Liên hợp quốc tế về HIV/AIDS10354
302Tổ chức Giáo dục, Khoa học và Văn hóa của Liên hợp quốc10355
303Tổ chức Phát triển Công nghiệp Liên hợp quốc10356
304Tổ chức y tế Thế giới10357
305Ngân hàng Phát triển Châu Á10358
306Quỹ Tiền tệ Quốc tế10359
307Ngân hàng Thế giới10360
308Tổ chức Tài chính Quốc tế10361
309Tổ chức Quốc tế Pháp ngữ Văn phòng khu vực Châu Á- Thái Bình Dương10362
310Tổ chức di cư Quốc tế10363
311Tổ chức Lao động Quốc tế10364
312Quỹ Phát triển Nông nghiệp Quốc tế10365
313Tổ chức Liên hợp quốc về bình đẳng giới và tăng quyền cho Phụ nữ10366
314Bưu cục Trung tâm quận Hoàn Kiếm thành phố Hà Nội11000
315Quận ủy quận Hoàn Kiếm thành phố Hà Nội11001
316Hội đồng nhân dân quận Hoàn Kiếm thành phố Hà Nội11002
317Ủy ban nhân dân quận Hoàn Kiếm thành phố Hà Nội11003
318Ủy ban Mặt trận Tổ quốc quận Hoàn Kiếm thành phố Hà Nội11004
319Phường Hàng Trống quận Hoàn Kiếm thành phố Hà Nội11006
320Phường Lý Thái Tổ quận Hoàn Kiếm thành phố Hà Nội11007
321Phường Phúc Tân quận Hoàn Kiếm thành phố Hà Nội11008
322Phường Đồng Xuân quận Hoàn Kiếm thành phố Hà Nội11009
323Phường Hàng Buồm quận Hoàn Kiếm thành phố Hà Nội11010
324Phường Hàng Bạc quận Hoàn Kiếm thành phố Hà Nội11011
325Phường Hàng Đào quận Hoàn Kiếm thành phố Hà Nội11012
326Phường Hàng Mã quận Hoàn Kiếm thành phố Hà Nội11013
327Phường Hàng Bồ quận Hoàn Kiếm thành phố Hà Nội11014
328Phường Hàng Gai quận Hoàn Kiếm thành phố Hà Nội11015
329Phường Cửa Đông quận Hoàn Kiếm thành phố Hà Nội11016
330Phường Hàng Bông quận Hoàn Kiếm thành phố Hà Nội11017
331Phường Cửa Nam quận Hoàn Kiếm thành phố Hà Nội11018
332Phường Trần Hưng Đạo quận Hoàn Kiếm thành phố Hà Nội11019
333Phường Hàng Bài quận Hoàn Kiếm thành phố Hà Nội11020
334Phường Phan Chu Trinh quận Hoàn Kiếm thành phố Hà Nội11021
335Phường Tràng Tiền quận Hoàn Kiếm thành phố Hà Nội11022
336Phường Chương Dương quận Hoàn Kiếm thành phố Hà Nội11023
337Bưu cục phát Tràng Tiền quận Hoàn Kiếm thành phố Hà Nội11050
338Bưu cục KHL Tràng Tiền quận Hoàn Kiếm thành phố Hà Nội11051
339Bưu cục KHL Hoàn Kiếm quận Hoàn Kiếm thành phố Hà Nội11052
340Bưu cục KHL Ba Đình quận Hoàn Kiếm thành phố Hà Nội11053
341Bưu cục Quốc Tế quận Hoàn Kiếm thành phố Hà Nội11054
342Bưu cục Đại Sứ - Phát Nhanh quận Hoàn Kiếm thành phố Hà Nội11055
343Bưu cục Phát Nhanh quận Hoàn Kiếm thành phố Hà Nội11056
344Bưu cục Lương Văn Can quận Hoàn Kiếm thành phố Hà Nội11057
345Bưu cục Đồng Xuân quận Hoàn Kiếm thành phố Hà Nội11058
346Bưu cục Hàng Cót quận Hoàn Kiếm thành phố Hà Nội11059
347Bưu cục Cửa Nam quận Hoàn Kiếm thành phố Hà Nội11060
348Bưu cục Ga Hà Nội quận Hoàn Kiếm thành phố Hà Nội11061
349Bưu cục Tháp Hà Nội quận Hoàn Kiếm thành phố Hà Nội11062
350Bưu cục Giao Dịch 5 quận Hoàn Kiếm thành phố Hà Nội11063
351Bưu cục Trung tâm quận Ba Đình thành phố Hà Nội11100
352Quận ủy quận Ba Đình thành phố Hà Nội11101
353Hội đồng nhân dân quận Ba Đình thành phố Hà Nội11102
354Ủy ban nhân dân quận Ba Đình thành phố Hà Nội11103
355Ủy ban Mặt trận Tổ quốc quận Ba Đình thành phố Hà Nội11104
356Phường Liễu Giai quận Ba Đình thành phố Hà Nội11106
357Phường Vĩnh Phúc quận Ba Đình thành phố Hà Nội11107
358Phường Cống Vị quận Ba Đình thành phố Hà Nội11108
359Phường Ngọc Khánh quận Ba Đình thành phố Hà Nội11109
360Phường Giảng Võ quận Ba Đình thành phố Hà Nội11110
361Phường Thành Công quận Ba Đình thành phố Hà Nội11111
362Phường Kim Mã quận Ba Đình thành phố Hà Nội11112
363Phường Đội Cấn quận Ba Đình thành phố Hà Nội11113
364Phường Điện Biên quận Ba Đình thành phố Hà Nội11114
365Phường Nguyễn Trung Trực quận Ba Đình thành phố Hà Nội11115
366Phường Phúc Xá quận Ba Đình thành phố Hà Nội11116
367Phường Trúc Bạch quận Ba Đình thành phố Hà Nội11117
368Phường Quán Thánh quận Ba Đình thành phố Hà Nội11118
369Phường Ngọc Hà quận Ba Đình thành phố Hà Nội11119
370Bưu cục phát Ba Đình 1 quận Ba Đình thành phố Hà Nội11150
371Bưu cục phát Ba Đình 2 quận Ba Đình thành phố Hà Nội11151
372Bưu cục phát Hoàn Kiếm quận Ba Đình thành phố Hà Nội11152
373Bưu cục Vĩnh Phúc quận Ba Đình thành phố Hà Nội11153
374Bưu cục Cống Vị quận Ba Đình thành phố Hà Nội11154
375Bưu cục Giảng Võ quận Ba Đình thành phố Hà Nội11155
376Bưu cục Nguyễn Thái Học quận Ba Đình thành phố Hà Nội11156
377Bưu cục Quán Thánh quận Ba Đình thành phố Hà Nội11157
378Bưu cục Thanh Niên quận Ba Đình thành phố Hà Nội11158
379Bưu cục Giao dịch 3 quận Ba Đình thành phố Hà Nội11159
380Bưu cục HCC Hoàn Kiếm quận Ba Đình thành phố Hà Nội11198
381Bưu cục Hệ 1 Hà Nội quận Ba Đình thành phố Hà Nội11199
382Bưu cục Trung tâm quận Tây Hồ thành phố Hà Nội11200
383Quận ủy quận Tây Hồ thành phố Hà Nội11201
384Hội đồng nhân dân quận Tây Hồ thành phố Hà Nội11202
385Ủy ban nhân dân quận Tây Hồ thành phố Hà Nội11203
386Ủy ban Mặt trận Tổ quốc quận Tây Hồ thành phố Hà Nội11204
387Phường Xuân La quận Tây Hồ thành phố Hà Nội11206
388Phường Quảng An quận Tây Hồ thành phố Hà Nội11207
389Phường Tứ Liên quận Tây Hồ thành phố Hà Nội11208
390Phường Nhật Tân quận Tây Hồ thành phố Hà Nội11209
391Phường Phú Thượng quận Tây Hồ thành phố Hà Nội11210
392Phường Bưởi quận Tây Hồ thành phố Hà Nội11211
393Phường Thuỵ Khuê quận Tây Hồ thành phố Hà Nội11212
394Phường Yên Phụ quận Tây Hồ thành phố Hà Nội11213
395Bưu cục phát Tây Hồ 1 quận Tây Hồ thành phố Hà Nội11250
396Bưu cục KĐT Ciputra quận Tây Hồ thành phố Hà Nội11251
397Bưu cục Lạc Long Quân quận Tây Hồ thành phố Hà Nội11252
398Bưu cục Âu Cơ quận Tây Hồ thành phố Hà Nội11253
399Bưu cục Yên Thái quận Tây Hồ thành phố Hà Nội11254
400Bưu cục Yên Phụ quận Tây Hồ thành phố Hà Nội11255
401Bưu cục Trung tâm quận Cầu Giấy thành phố Hà Nội11300
402Quận ủy quận Cầu Giấy thành phố Hà Nội11301
403Hội đồng nhân dân quận Cầu Giấy thành phố Hà Nội11302
404Ủy ban nhân dân quận Cầu Giấy thành phố Hà Nội11303
405Ủy ban Mặt trận Tổ quốc quận Cầu Giấy thành phố Hà Nội11304
406Phường Quan Hoa quận Cầu Giấy thành phố Hà Nội11306
407Phường Nghĩa Đô quận Cầu Giấy thành phố Hà Nội11307
408Phường Nghĩa Tân quận Cầu Giấy thành phố Hà Nội11308
409Phường Mai Dịch quận Cầu Giấy thành phố Hà Nội11309
410Phường Dịch Vọng Hậu quận Cầu Giấy thành phố Hà Nội11310
411Phường Dịch Vọng quận Cầu Giấy thành phố Hà Nội11311
412Phường Yên Hoà quận Cầu Giấy thành phố Hà Nội11312
413Phường Trung Hoà quận Cầu Giấy thành phố Hà Nội11313
414Bưu cục phát Cầu Giấy 1 quận Cầu Giấy thành phố Hà Nội11350
415Bưu cục phát Cầu Giấy 2 quận Cầu Giấy thành phố Hà Nội11351
416Bưu cục KHL Cầu Giấy quận Cầu Giấy thành phố Hà Nội11352
417Bưu cục Hoàng Sâm quận Cầu Giấy thành phố Hà Nội11353
418Bưu cục Nghĩa Tân quận Cầu Giấy thành phố Hà Nội11354
419Bưu cục Hoàng Quốc Việt quận Cầu Giấy thành phố Hà Nội11355
420Bưu cục Nguyễn Khánh Toàn quận Cầu Giấy thành phố Hà Nội11356
421Bưu cục KHL Trung Yên quận Cầu Giấy thành phố Hà Nội11357
422Bưu cục Trung Hòa quận Cầu Giấy thành phố Hà Nội11358
423Bưu cục HCC Đống Đa quận Cầu Giấy thành phố Hà Nội11398
424Bưu cục Trung tâm quận Thanh Xuân thành phố Hà Nội11400
425Quận ủy quận Thanh Xuân thành phố Hà Nội11401
426Hội đồng nhân dân quận Thanh Xuân thành phố Hà Nội11402
427Ủy ban nhân dân quận Thanh Xuân thành phố Hà Nội11403
428Ủy ban Mặt trận Tổ quốc quận Thanh Xuân thành phố Hà Nội11404
429Phường Thanh Xuân Bắc quận Thanh Xuân thành phố Hà Nội11406
430Phường Thanh Xuân Nam quận Thanh Xuân thành phố Hà Nội11407
431Phường Hạ Đình quận Thanh Xuân thành phố Hà Nội11408
432Phường Kim Giang quận Thanh Xuân thành phố Hà Nội11409
433Phường Khương Đình quận Thanh Xuân thành phố Hà Nội11410
434Phường Khương Mai quận Thanh Xuân thành phố Hà Nội11411
435Phường Phương Liệt quận Thanh Xuân thành phố Hà Nội11412
436Phường Khương Trung quận Thanh Xuân thành phố Hà Nội11413
437Phường Thượng Đình quận Thanh Xuân thành phố Hà Nội11414
438Phường Nhân Chính quận Thanh Xuân thành phố Hà Nội11415
439Phường Thanh Xuân Trung quận Thanh Xuân thành phố Hà Nội11416
440Bưu cục phát Thanh Xuân quận Thanh Xuân thành phố Hà Nội11450
441Bưu cục phát TMĐT Thanh Xuân quận Thanh Xuân thành phố Hà Nội11451
442Bưu cục KHL Thanh Xuân quận Thanh Xuân thành phố Hà Nội11452
443Bưu cục Thanh Xuân Bắc quận Thanh Xuân thành phố Hà Nội11453
444Bưu cục Bùi Xương Trạch quận Thanh Xuân thành phố Hà Nội11454
445Bưu cục Khương Mai quận Thanh Xuân thành phố Hà Nội11455
446Bưu cục Phương Liệt quận Thanh Xuân thành phố Hà Nội11456
447Bưu cục Khương Đình quận Thanh Xuân thành phố Hà Nội11457
448Bưu cục Trung tâm quận Đống Đa thành phố Hà Nội11500
449Quận ủy quận Đống Đa thành phố Hà Nội11501
450Hội đồng nhân dân quận Đống Đa thành phố Hà Nội11502
451Ủy ban nhân dân quận Đống Đa thành phố Hà Nội11503
452Ủy ban Mặt trận Tổ quốc quận Đống Đa thành phố Hà Nội11504
453Phường Hàng Bột quận Đống Đa thành phố Hà Nội11506
454Phường Văn Chương quận Đống Đa thành phố Hà Nội11507
455Phường Văn Miếu quận Đống Đa thành phố Hà Nội11508
456Phường Quốc Tử Giám quận Đống Đa thành phố Hà Nội11509
457Phường Cát Linh quận Đống Đa thành phố Hà Nội11510
458Phường Ô Chợ Dừa quận Đống Đa thành phố Hà Nội11511
459Phường Láng Thượng quận Đống Đa thành phố Hà Nội11512
460Phường Láng Hạ quận Đống Đa thành phố Hà Nội11513
461Phường Quang Trung quận Đống Đa thành phố Hà Nội11514
462Phường Trung Liệt quận Đống Đa thành phố Hà Nội11515
463Phường Thịnh Quang quận Đống Đa thành phố Hà Nội11516
464Phường Ngã Tư Sở quận Đống Đa thành phố Hà Nội11517
465Phường Khương Thượng quận Đống Đa thành phố Hà Nội11518
466Phường Phương Mai quận Đống Đa thành phố Hà Nội11519
467Phường Kim Liên quận Đống Đa thành phố Hà Nội11520
468Phường Trung Tự quận Đống Đa thành phố Hà Nội11521
469Phường Phương Liên quận Đống Đa thành phố Hà Nội11522
470Phường Trung Phụng quận Đống Đa thành phố Hà Nội11523
471Phường Nam Đồng quận Đống Đa thành phố Hà Nội11524
472Phường Thổ Quan quận Đống Đa thành phố Hà Nội11525
473Phường Khâm Thiên quận Đống Đa thành phố Hà Nội11526
474Bưu cục phát Đống Đa 1 quận Đống Đa thành phố Hà Nội11550
475Bưu cục phát Đống Đa 2 quận Đống Đa thành phố Hà Nội11551
476Bưu cục KHL Đống Đa quận Đống Đa thành phố Hà Nội11552
477Bưu cục Hoàng Cầu quận Đống Đa thành phố Hà Nội11553
478Bưu cục Láng Trung quận Đống Đa thành phố Hà Nội11554
479Bưu cục Đặng Tiến Đông quận Đống Đa thành phố Hà Nội11555
480Bưu cục Kim Liên quận Đống Đa thành phố Hà Nội11556
481Bưu cục Xã Đàn quận Đống Đa thành phố Hà Nội11557
482Bưu cục Trung tâm quận Hai Bà Trưng thành phố Hà Nội11600
483Quận ủy quận Hai Bà Trưng thành phố Hà Nội11601
484Hội đồng nhân dân quận Hai Bà Trưng thành phố Hà Nội11602
485Ủy ban nhân dân quận Hai Bà Trưng thành phố Hà Nội11603
486Ủy ban Mặt trận Tổ quốc quận Hai Bà Trưng thành phố Hà Nội11604
487Phường Lê Đại Hành quận Hai Bà Trưng thành phố Hà Nội11606
488Phường Phố Huế quận Hai Bà Trưng thành phố Hà Nội11607
489Phường Đồng Nhân quận Hai Bà Trưng thành phố Hà Nội11608
490Phường Đống Mác quận Hai Bà Trưng thành phố Hà Nội11609
491Phường Bạch Đằng quận Hai Bà Trưng thành phố Hà Nội11610
492Phường Phạm Đình Hổ quận Hai Bà Trưng thành phố Hà Nội11611
493Phường Ngô Thì Nhậm quận Hai Bà Trưng thành phố Hà Nội11612
494Phường Bùi Thị Xuân quận Hai Bà Trưng thành phố Hà Nội11613
495Phường Nguyễn Du quận Hai Bà Trưng thành phố Hà Nội11614
496Phường Bách Khoa quận Hai Bà Trưng thành phố Hà Nội11615
497Phường Đồng Tâm quận Hai Bà Trưng thành phố Hà Nội11616
498Phường Trương Định quận Hai Bà Trưng thành phố Hà Nội11617
499Phường Bạch Mai quận Hai Bà Trưng thành phố Hà Nội11618
500Phường Minh Khai quận Hai Bà Trưng thành phố Hà Nội11619
501Phường Quỳnh Lôi quận Hai Bà Trưng thành phố Hà Nội11620
502Phường Quỳnh Mai quận Hai Bà Trưng thành phố Hà Nội11621
503Phường Vĩnh Tuy quận Hai Bà Trưng thành phố Hà Nội11622
504Phường Thanh Lương quận Hai Bà Trưng thành phố Hà Nội11623
505Phường Thanh Nhàn quận Hai Bà Trưng thành phố Hà Nội11624
506Phường Cầu Dền quận Hai Bà Trưng thành phố Hà Nội11625
507Bưu cục phát Hai Bà Trưng 1 quận Hai Bà Trưng thành phố Hà Nội11650
508Bưu cục phát Hai Bà Trưng 2 quận Hai Bà Trưng thành phố Hà Nội11651
509Bưu cục phát TMĐT Bạch Đằng quận Hai Bà Trưng thành phố Hà Nội11652
510Bưu cục Giao dịch 6 quận Hai Bà Trưng thành phố Hà Nội11653
511Bưu cục Nguyễn Công Trứ quận Hai Bà Trưng thành phố Hà Nội11654
512Bưu cục Lò Đúc quận Hai Bà Trưng thành phố Hà Nội11655
513Bưu cục Đầm Trấu quận Hai Bà Trưng thành phố Hà Nội11656
514Bưu cục Bách Khoa quận Hai Bà Trưng thành phố Hà Nội11657
515Bưu cục Chợ Mơ quận Hai Bà Trưng thành phố Hà Nội11658
516Bưu cục KHL Hai Bà Trưng quận Hai Bà Trưng thành phố Hà Nội11659
517Bưu cục TMĐT Bạch Đằng quận Hai Bà Trưng thành phố Hà Nội11660
518Bưu cục Lạc Trung quận Hai Bà Trưng thành phố Hà Nội11661
519Bưu cục Võ Thị Sáu quận Hai Bà Trưng thành phố Hà Nội11662
520Bưu cục Trung tâm quận Hoàng Mai thành phố Hà Nội11700
521Quận ủy quận Hoàng Mai thành phố Hà Nội11701
522Hội đồng nhân dân quận Hoàng Mai thành phố Hà Nội11702
523Ủy ban nhân dân quận Hoàng Mai thành phố Hà Nội11703
524Ủy ban Mặt trận Tổ quốc quận Hoàng Mai thành phố Hà Nội11704
525Phường Thịnh Liệt quận Hoàng Mai thành phố Hà Nội11706
526Phường Yên Sở quận Hoàng Mai thành phố Hà Nội11707
527Phường Trần Phú quận Hoàng Mai thành phố Hà Nội11708
528Phường Lĩnh Nam quận Hoàng Mai thành phố Hà Nội11709
529Phường Mai Động quận Hoàng Mai thành phố Hà Nội11710
530Phường Thanh Trì quận Hoàng Mai thành phố Hà Nội11711
531Phường Vĩnh Hưng quận Hoàng Mai thành phố Hà Nội11712
532Phường Hoàng Văn Thụ quận Hoàng Mai thành phố Hà Nội11713
533Phường Tân Mai quận Hoàng Mai thành phố Hà Nội11714
534Phường Tương Mai quận Hoàng Mai thành phố Hà Nội11715
535Phường Giáp Bát quận Hoàng Mai thành phố Hà Nội11716
536Phường Định Công quận Hoàng Mai thành phố Hà Nội11717
537Phường Đại Kim quận Hoàng Mai thành phố Hà Nội11718
538Phường Hoàng Liệt quận Hoàng Mai thành phố Hà Nội11719
539Bưu cục phát Hoàng Mai quận Hoàng Mai thành phố Hà Nội11750
540Bưu cục phát TMĐT Hoàng Mai quận Hoàng Mai thành phố Hà Nội11751
541Bưu cục phát Bưu Tá Trần Phú quận Hoàng Mai thành phố Hà Nội11752
542Bưu cục Trần Phú quận Hoàng Mai thành phố Hà Nội11753
543Bưu cục Tam Trinh quận Hoàng Mai thành phố Hà Nội11754
544Bưu cục Nguyễn An Ninh quận Hoàng Mai thành phố Hà Nội11755
545Bưu cục Đô Thị Định Công quận Hoàng Mai thành phố Hà Nội11756
546Bưu cục Bắc Linh Đàm quận Hoàng Mai thành phố Hà Nội11757
547Bưu cục Nguyễn Hữu Thọ quận Hoàng Mai thành phố Hà Nội11758
548Bưu cục HCC Hai Bà Trưng quận Hoàng Mai thành phố Hà Nội11798
549Bưu cục Trung tâm quận Long Biên thành phố Hà Nội11800
550Quận ủy quận Long Biên thành phố Hà Nội11801
551Hội đồng nhân dân quận Long Biên thành phố Hà Nội11802
552Ủy ban nhân dân quận Long Biên thành phố Hà Nội11803
553Ủy ban Mặt trận Tổ quốc quận Long Biên thành phố Hà Nội11804
554Phường Việt Hưng quận Long Biên thành phố Hà Nội11806
555Phường Giang Biên quận Long Biên thành phố Hà Nội11807
556Phường Thượng Thanh quận Long Biên thành phố Hà Nội11808
557Phường Đức Giang quận Long Biên thành phố Hà Nội11809
558Phường Ngọc Thuỵ quận Long Biên thành phố Hà Nội11810
559Phường Ngọc Lâm quận Long Biên thành phố Hà Nội11811
560Phường Gia Thuỵ quận Long Biên thành phố Hà Nội11812
561Phường Bồ Đề quận Long Biên thành phố Hà Nội11813
562Phường Long Biên quận Long Biên thành phố Hà Nội11814
563Phường Cự Khối quận Long Biên thành phố Hà Nội11815
564Phường Thạch Bàn quận Long Biên thành phố Hà Nội11816
565Phường Phúc Lợi quận Long Biên thành phố Hà Nội11817
566Phường Sài Đồng quận Long Biên thành phố Hà Nội11818
567Phường Phúc Đồng quận Long Biên thành phố Hà Nội11819
568Bưu cục phát Long Biên quận Long Biên thành phố Hà Nội11850
569Bưu cục KHL Trung tâm 5 quận Long Biên thành phố Hà Nội11851
570Bưu cục Đức Giang quận Long Biên thành phố Hà Nội11852
571Bưu cục Ngô Gia Tự quận Long Biên thành phố Hà Nội11853
572Bưu cục Long Biên quận Long Biên thành phố Hà Nội11854
573Bưu cục Nguyễn Văn Cừ quận Long Biên thành phố Hà Nội11855
574Bưu cục Sài Đồng quận Long Biên thành phố Hà Nội11856
575Bưu cục Trung tâm quận Bắc Từ Liêm thành phố Hà Nội11900
576Quận ủy quận Bắc Từ Liêm thành phố Hà Nội11901
577Hội đồng nhân dân quận Bắc Từ Liêm thành phố Hà Nội11902
578Ủy ban nhân dân quận Bắc Từ Liêm thành phố Hà Nội11903
579Ủy ban Mặt trận Tổ quốc quận Bắc Từ Liêm thành phố Hà Nội11904
580Phường Phúc Diễn quận Bắc Từ Liêm thành phố Hà Nội11906
581Phường Cổ Nhuế 2 quận Bắc Từ Liêm thành phố Hà Nội11907
582Phường Xuân Đỉnh quận Bắc Từ Liêm thành phố Hà Nội11908
583Phường Đông Ngạc quận Bắc Từ Liêm thành phố Hà Nội11909
584Phường Đức Thắng quận Bắc Từ Liêm thành phố Hà Nội11910
585Phường Liên Mạc quận Bắc Từ Liêm thành phố Hà Nội11911
586Phường Thượng Cát quận Bắc Từ Liêm thành phố Hà Nội11912
587Phường Thuỵ Phương quận Bắc Từ Liêm thành phố Hà Nội11913
588Phường Tây Tựu quận Bắc Từ Liêm thành phố Hà Nội11914
589Phường Minh Khai quận Bắc Từ Liêm thành phố Hà Nội11915
590Phường Phú Diễn quận Bắc Từ Liêm thành phố Hà Nội11916
591Phường Cổ Nhuế 1 quận Bắc Từ Liêm thành phố Hà Nội11917
592Phường Xuân Tảo quận Bắc Từ Liêm thành phố Hà Nội11918
593Bưu cục phát Bắc Từ Liêm quận Bắc Từ Liêm thành phố Hà Nội11950
594Bưu cục KHL Thăng Long 1 quận Bắc Từ Liêm thành phố Hà Nội11951
595Bưu cục Tân Xuân quận Bắc Từ Liêm thành phố Hà Nội11952
596Bưu cục Tài Chính quận Bắc Từ Liêm thành phố Hà Nội11953
597Bưu cục Nhổn 1 quận Bắc Từ Liêm thành phố Hà Nội11954
598Bưu cục Nhổn 2 quận Bắc Từ Liêm thành phố Hà Nội11955
599Bưu cục Cổ Nhuế quận Bắc Từ Liêm thành phố Hà Nội11956
600Bưu cục Trung tâm quận Nam Từ Liêm thành phố Hà Nội12000
601Quận ủy quận Nam Từ Liêm thành phố Hà Nội12001
602Hội đồng nhân dân quận Nam Từ Liêm thành phố Hà Nội12002
603Ủy ban nhân dân quận Nam Từ Liêm thành phố Hà Nội12003
604Ủy ban Mặt trận Tổ quốc quận Nam Từ Liêm thành phố Hà Nội12004
605Phường Cầu Diễn quận Nam Từ Liêm thành phố Hà Nội12006
606Phường Phương Canh quận Nam Từ Liêm thành phố Hà Nội12007
607Phường Xuân Phương quận Nam Từ Liêm thành phố Hà Nội12008
608Phường Tây Mỗ quận Nam Từ Liêm thành phố Hà Nội12009
609Phường Đại Mỗ quận Nam Từ Liêm thành phố Hà Nội12010
610Phường Trung Văn quận Nam Từ Liêm thành phố Hà Nội12011
611Phường Mễ Trì quận Nam Từ Liêm thành phố Hà Nội12012
612Phường Phú Đô quận Nam Từ Liêm thành phố Hà Nội12013
613Phường Mỹ Đình 2 quận Nam Từ Liêm thành phố Hà Nội12014
614Phường Mỹ Đình 1 quận Nam Từ Liêm thành phố Hà Nội12015
615Bưu cục phát Từ Liêm quận Nam Từ Liêm thành phố Hà Nội12050
616Bưu cục phát TMĐT Nguyễn Cơ Thạch quận Nam Từ Liêm thành phố Hà Nội12051
617Bưu cục phát Ngoại Dịch quận Nam Từ Liêm thành phố Hà Nội12052
618Bưu cục phát Phạm Hùng quận Nam Từ Liêm thành phố Hà Nội12053
619Bưu cục Xuân Phương quận Nam Từ Liêm thành phố Hà Nội12054
620Bưu cục Đại Mỗ quận Nam Từ Liêm thành phố Hà Nội12055
621Bưu cục Ngoại Dịch quận Nam Từ Liêm thành phố Hà Nội12056
622Bưu cục Nội Dịch quận Nam Từ Liêm thành phố Hà Nội12057
623Bưu cục KHL Thăng Long quận Nam Từ Liêm thành phố Hà Nội12058
624Bưu cục KHL Mỹ Đình quận Nam Từ Liêm thành phố Hà Nội12059
625Bưu cục TMĐT Nguyễn Cơ Thạch quận Nam Từ Liêm thành phố Hà Nội12060
626Bưu cục TMĐT Thường Tín quận Nam Từ Liêm thành phố Hà Nội12061
627Bưu cục Thăng Long quận Nam Từ Liêm thành phố Hà Nội12062
628Bưu cục Mỹ Đình 2 quận Nam Từ Liêm thành phố Hà Nội12063
629Bưu cục Mỹ Đình 3 quận Nam Từ Liêm thành phố Hà Nội12064
630Bưu cục HCC Từ Liêm quận Nam Từ Liêm thành phố Hà Nội12098
631Bưu cục Trung tâm quận Hà Đông thành phố Hà Nội12100
632Quận ủy quận Hà Đông thành phố Hà Nội12101
633Hội đồng nhân dân quận Hà Đông thành phố Hà Nội12102
634Ủy ban nhân dân quận Hà Đông thành phố Hà Nội12103
635Ủy ban Mặt trận Tổ quốc quận Hà Đông thành phố Hà Nội12104
636Phường Hà Cầu quận Hà Đông thành phố Hà Nội12106
637Phường Nguyễn Trãi quận Hà Đông thành phố Hà Nội12107
638Phường Phúc La quận Hà Đông thành phố Hà Nội12108
639Phường Văn Quán quận Hà Đông thành phố Hà Nội12109
640Phường Mộ Lao quận Hà Đông thành phố Hà Nội12110
641Phường Yết Kiêu quận Hà Đông thành phố Hà Nội12111
642Phường Vạn Phúc quận Hà Đông thành phố Hà Nội12112
643Phường La Khê quận Hà Đông thành phố Hà Nội12113
644Phường Dương Nội quận Hà Đông thành phố Hà Nội12114
645Phường Quang Trung quận Hà Đông thành phố Hà Nội12115
646Phường Yên Nghĩa quận Hà Đông thành phố Hà Nội12116
647Phường Biên Giang quận Hà Đông thành phố Hà Nội12117
648Phường Đồng Mai quận Hà Đông thành phố Hà Nội12118
649Phường Phú Lãm quận Hà Đông thành phố Hà Nội12119
650Phường Phú Lương quận Hà Đông thành phố Hà Nội12120
651Phường Kiến Hưng quận Hà Đông thành phố Hà Nội12121
652Phường Phú La quận Hà Đông thành phố Hà Nội12122
653Bưu cục phát Hà Đông 1 quận Hà Đông thành phố Hà Nội12150
654Bưu cục phát Hà Đông 2 quận Hà Đông thành phố Hà Nội12151
655Bưu cục KHL Hà Đông quận Hà Đông thành phố Hà Nội12152
656Bưu cục KHL Văn Phú quận Hà Đông thành phố Hà Nội12153
657Bưu cục Lê Lợi quận Hà Đông thành phố Hà Nội12154
658Bưu cục Nguyễn Chánh quận Hà Đông thành phố Hà Nội12155
659Bưu cục Văn Mỗ quận Hà Đông thành phố Hà Nội12156
660Bưu cục Nguyễn Trãi quận Hà Đông thành phố Hà Nội12157
661Bưu cục La Khê quận Hà Đông thành phố Hà Nội12158
662Bưu cục Phú Lãm quận Hà Đông thành phố Hà Nội12159
663Bưu cục Ba La quận Hà Đông thành phố Hà Nội12160
664Bưu điện văn hóa xã Kiến Hưng quận Hà Đông thành phố Hà Nội12161
665Bưu cục HCC Hà Đông quận Hà Đông thành phố Hà Nội12198
666Bưu cục Hệ 1 Hà Tây quận Hà Đông thành phố Hà Nội12199
667Bưu cục Trung tâm huyện Sóc Sơn thành phố Hà Nội12200
668Huyện ủy huyện Sóc Sơn thành phố Hà Nội12201
669Hội đồng nhân dân huyện Sóc Sơn thành phố Hà Nội12202
670Ủy ban nhân dân huyện Sóc Sơn thành phố Hà Nội12203
671Ủy ban Mặt trận Tổ quốc huyện Sóc Sơn thành phố Hà Nội12204
672Thị trấn Sóc Sơn huyện Sóc Sơn thành phố Hà Nội12206
673Xã Tân Minh huyện Sóc Sơn thành phố Hà Nội12207
674Xã Bắc Phú huyện Sóc Sơn thành phố Hà Nội12208
675Xã Tân Hưng huyện Sóc Sơn thành phố Hà Nội12209
676Xã Trung Giã huyện Sóc Sơn thành phố Hà Nội12210
677Xã Hồng Kỳ huyện Sóc Sơn thành phố Hà Nội12211
678Xã Phù Linh huyện Sóc Sơn thành phố Hà Nội12212
679Xã Nam Sơn huyện Sóc Sơn thành phố Hà Nội12213
680Xã Bắc Sơn huyện Sóc Sơn thành phố Hà Nội12214
681Xã Minh Trí huyện Sóc Sơn thành phố Hà Nội12215
682Xã Minh Phú huyện Sóc Sơn thành phố Hà Nội12216
683Xã Tân Dân huyện Sóc Sơn thành phố Hà Nội12217
684Xã Hiền Ninh huyện Sóc Sơn thành phố Hà Nội12218
685Xã Thanh Xuân huyện Sóc Sơn thành phố Hà Nội12219
686Xã Quang Tiến huyện Sóc Sơn thành phố Hà Nội12220
687Xã Phú Cường huyện Sóc Sơn thành phố Hà Nội12221
688Xã Phú Minh huyện Sóc Sơn thành phố Hà Nội12222
689Xã Mai Đình huyện Sóc Sơn thành phố Hà Nội12223
690Xã Phù Lỗ huyện Sóc Sơn thành phố Hà Nội12224
691Xã Đông Xuân huyện Sóc Sơn thành phố Hà Nội12225
692Xã Tiên Dược huyện Sóc Sơn thành phố Hà Nội12226
693Xã Đức Hoà huyện Sóc Sơn thành phố Hà Nội12227
694Xã Xuân Thu huyện Sóc Sơn thành phố Hà Nội12228
695Xã Kim Lũ huyện Sóc Sơn thành phố Hà Nội12229
696Xã Xuân Giang huyện Sóc Sơn thành phố Hà Nội12230
697Xã Việt Long huyện Sóc Sơn thành phố Hà Nội12231
698Bưu cục phát Sóc Sơn huyện Sóc Sơn thành phố Hà Nội12250
699Bưu cục Trung Giã huyện Sóc Sơn thành phố Hà Nội12251
700Bưu cục Minh Trí huyện Sóc Sơn thành phố Hà Nội12252
701Bưu cục Tân Dân huyện Sóc Sơn thành phố Hà Nội12253
702Bưu cục Kim Anh huyện Sóc Sơn thành phố Hà Nội12254
703Bưu cục Nhà Ga T2 huyện Sóc Sơn thành phố Hà Nội12255
704Bưu cục Nhà Ga T1 huyện Sóc Sơn thành phố Hà Nội12256
705Bưu cục Nội Bài huyện Sóc Sơn thành phố Hà Nội12257
706Bưu cục Phủ Lỗ huyện Sóc Sơn thành phố Hà Nội12258
707Bưu cục Trung tâm huyện Đông Anh thành phố Hà Nội12300
708Huyện ủy huyện Đông Anh thành phố Hà Nội12301
709Hội đồng nhân dân huyện Đông Anh thành phố Hà Nội12302
710Ủy ban nhân dân huyện Đông Anh thành phố Hà Nội12303
711Ủy ban Mặt trận Tổ quốc huyện Đông Anh thành phố Hà Nội12304
712Thị trấn Đông Anh huyện Đông Anh thành phố Hà Nội12306
713Xã Uy Nỗ huyện Đông Anh thành phố Hà Nội12307
714Xã Việt Hùng huyện Đông Anh thành phố Hà Nội12308
715Xã Liên Hà huyện Đông Anh thành phố Hà Nội12309
716Xã Vân Hà huyện Đông Anh thành phố Hà Nội12310
717Xã Xuân Nộn huyện Đông Anh thành phố Hà Nội12311
718Xã Nguyên Khê huyện Đông Anh thành phố Hà Nội12312
719Xã Tiên Dương huyện Đông Anh thành phố Hà Nội12313
720Xã Vân Nội huyện Đông Anh thành phố Hà Nội12314
721Xã Thuỵ Lâm huyện Đông Anh thành phố Hà Nội12315
722Xã Bắc Hồng huyện Đông Anh thành phố Hà Nội12316
723Xã Nam Hồng huyện Đông Anh thành phố Hà Nội12317
724Xã Kim Nỗ huyện Đông Anh thành phố Hà Nội12318
725Xã Kim Chung huyện Đông Anh thành phố Hà Nội12319
726Xã Đại Mạch huyện Đông Anh thành phố Hà Nội12320
727Xã Võng La huyện Đông Anh thành phố Hà Nội12321
728Xã Hải Bối huyện Đông Anh thành phố Hà Nội12322
729Xã Vĩnh Ngọc huyện Đông Anh thành phố Hà Nội12323
730Xã Xuân Canh huyện Đông Anh thành phố Hà Nội12324
731Xã Tầm Xá huyện Đông Anh thành phố Hà Nội12325
732Xã Đông Hội huyện Đông Anh thành phố Hà Nội12326
733Xã Mai Lâm huyện Đông Anh thành phố Hà Nội12327
734Xã Cổ Loa huyện Đông Anh thành phố Hà Nội12328
735Xã Dục Tú huyện Đông Anh thành phố Hà Nội12329
736Bưu cục phát Đông Anh huyện Đông Anh thành phố Hà Nội12350
737Bưu cục phát KCN Thăng Long huyện Đông Anh thành phố Hà Nội12351
738Bưu cục Ga Đông Anh huyện Đông Anh thành phố Hà Nội12352
739Bưu cục Vân Trì huyện Đông Anh thành phố Hà Nội12353
740Bưu cục KCN Thăng Long huyện Đông Anh thành phố Hà Nội12354
741Bưu cục Bắc Thăng Long huyện Đông Anh thành phố Hà Nội12355
742Bưu cục Lộc Hà huyện Đông Anh thành phố Hà Nội12356
743Bưu cục Trung tâm huyện Gia Lâm thành phố Hà Nội12400
744Huyện ủy huyện Gia Lâm thành phố Hà Nội12401
745Hội đồng nhân dân huyện Gia Lâm thành phố Hà Nội12402
746Ủy ban nhân dân huyện Gia Lâm thành phố Hà Nội12403
747Ủy ban Mặt trận Tổ quốc huyện Gia Lâm thành phố Hà Nội12404
748Thị trấn Trâu Quỳ huyện Gia Lâm thành phố Hà Nội12406
749Xã Dương Xá huyện Gia Lâm thành phố Hà Nội12407
750Xã Dương Quang huyện Gia Lâm thành phố Hà Nội12408
751Xã Phú Thị huyện Gia Lâm thành phố Hà Nội12409
752Xã Kim Sơn huyện Gia Lâm thành phố Hà Nội12410
753Xã Lệ Chi huyện Gia Lâm thành phố Hà Nội12411
754Xã Trung Mầu huyện Gia Lâm thành phố Hà Nội12412
755Xã Phù Đổng huyện Gia Lâm thành phố Hà Nội12413
756Xã Ninh Hiệp huyện Gia Lâm thành phố Hà Nội12414
757Xã Yên Thường huyện Gia Lâm thành phố Hà Nội12415
758Xã Yên Viên huyện Gia Lâm thành phố Hà Nội12416
759Thị trấn Yên Viên huyện Gia Lâm thành phố Hà Nội12417
760Xã Đình Xuyên huyện Gia Lâm thành phố Hà Nội12418
761Xã Dương Hà huyện Gia Lâm thành phố Hà Nội12419
762Xã Đặng Xá huyện Gia Lâm thành phố Hà Nội12420
763Xã Cổ Bi huyện Gia Lâm thành phố Hà Nội12421
764Xã Đông Dư huyện Gia Lâm thành phố Hà Nội12422
765Xã Bát Tràng huyện Gia Lâm thành phố Hà Nội12423
766Xã Kim Lan huyện Gia Lâm thành phố Hà Nội12424
767Xã Văn Đức huyện Gia Lâm thành phố Hà Nội12425
768Xã Đa Tốn huyện Gia Lâm thành phố Hà Nội12426
769Xã Kiêu Kỵ huyện Gia Lâm thành phố Hà Nội12427
770Bưu cục phát Gia Lâm huyện Gia Lâm thành phố Hà Nội12450
771Bưu cục KHL Gia Lâm huyện Gia Lâm thành phố Hà Nội12451
772Bưu cục Yên Viên huyện Gia Lâm thành phố Hà Nội12452
773Bưu cục Đa Tốn huyện Gia Lâm thành phố Hà Nội12453
774Bưu cục Trung tâm huyện Thanh Trì thành phố Hà Nội12500
775Huyện ủy huyện Thanh Trì thành phố Hà Nội12501
776Hội đồng nhân dân huyện Thanh Trì thành phố Hà Nội12502
777Ủy ban nhân dân huyện Thanh Trì thành phố Hà Nội12503
778Ủy ban Mặt trận Tổ quốc huyện Thanh Trì thành phố Hà Nội12504
779Thị trấn Văn Điển huyện Thanh Trì thành phố Hà Nội12506
780Xã Yên Mỹ huyện Thanh Trì thành phố Hà Nội12507
781Xã Tứ Hiệp huyện Thanh Trì thành phố Hà Nội12508
782Xã Tam Hiệp huyện Thanh Trì thành phố Hà Nội12509
783Xã Thanh Liệt huyện Thanh Trì thành phố Hà Nội12510
784Xã Tân Triều huyện Thanh Trì thành phố Hà Nội12511
785Xã Hữu Hoà huyện Thanh Trì thành phố Hà Nội12512
786Xã Vĩnh Quỳnh huyện Thanh Trì thành phố Hà Nội12513
787Xã Tả Thanh Oai huyện Thanh Trì thành phố Hà Nội12514
788Xã Đại Áng huyện Thanh Trì thành phố Hà Nội12515
789Xã Ngọc Hồi huyện Thanh Trì thành phố Hà Nội12516
790Xã Liên Ninh huyện Thanh Trì thành phố Hà Nội12517
791Xã Đông Mỹ huyện Thanh Trì thành phố Hà Nội12518
792Xã Vạn Phúc huyện Thanh Trì thành phố Hà Nội12519
793Xã Duyên Hà huyện Thanh Trì thành phố Hà Nội12520
794Xã Ngũ Hiệp huyện Thanh Trì thành phố Hà Nội12521
795Bưu cục phát Thanh Trì huyện Thanh Trì thành phố Hà Nội12550
796Bưu cục KHL Thanh Trì huyện Thanh Trì thành phố Hà Nội12551
797Bưu cục Đông Mỹ huyện Thanh Trì thành phố Hà Nội12552
798Bưu cục Ngọc Hồi huyện Thanh Trì thành phố Hà Nội12553
799Bưu cục Trung tâm huyện Ba Vì thành phố Hà Nội12600
800Huyện ủy huyện Ba Vì thành phố Hà Nội12601
801Hội đồng nhân dân huyện Ba Vì thành phố Hà Nội12602
802Ủy ban nhân dân huyện Ba Vì thành phố Hà Nội12603
803Ủy ban Mặt trận Tổ quốc huyện Ba Vì thành phố Hà Nội12604
804Thị trấn Tây Đằng huyện Ba Vì thành phố Hà Nội12606
805Xã Chu Minh huyện Ba Vì thành phố Hà Nội12607
806Xã Minh Châu huyện Ba Vì thành phố Hà Nội12608
807Xã Phú Châu huyện Ba Vì thành phố Hà Nội12609
808Xã Phú Phương huyện Ba Vì thành phố Hà Nội12610
809Xã Châu Sơn huyện Ba Vì thành phố Hà Nội12611
810Xã Tản Hồng huyện Ba Vì thành phố Hà Nội12612
811Xã Phú Cường huyện Ba Vì thành phố Hà Nội12613
812Xã Cổ Đô huyện Ba Vì thành phố Hà Nội12614
813Xã Vạn Thắng huyện Ba Vì thành phố Hà Nội12615
814Xã Phú Đông huyện Ba Vì thành phố Hà Nội12616
815Xã Phong Vân huyện Ba Vì thành phố Hà Nội12617
816Xã Thái Hòa huyện Ba Vì thành phố Hà Nội12618
817Xã Đồng Thái huyện Ba Vì thành phố Hà Nội12619
818Xã Vật Lại huyện Ba Vì thành phố Hà Nội12620
819Xã Phú Sơn huyện Ba Vì thành phố Hà Nội12621
820Xã Cẩm Lĩnh huyện Ba Vì thành phố Hà Nội12622
821Xã Tòng Bạt huyện Ba Vì thành phố Hà Nội12623
822Xã Sơn Đà huyện Ba Vì thành phố Hà Nội12624
823Xã Thuần Mỹ huyện Ba Vì thành phố Hà Nội12625
824Xã Ba Trại huyện Ba Vì thành phố Hà Nội12626
825Xã Minh Quang huyện Ba Vì thành phố Hà Nội12627
826Xã Khánh Thượng huyện Ba Vì thành phố Hà Nội12628
827Xã Ba Vì huyện Ba Vì thành phố Hà Nội12629
828Xã Yên Bài huyện Ba Vì thành phố Hà Nội12630
829Xã Vân Hòa huyện Ba Vì thành phố Hà Nội12631
830Xã Tản Lĩnh huyện Ba Vì thành phố Hà Nội12632
831Xã Thụy An huyện Ba Vì thành phố Hà Nội12633
832Xã Tiên Phong huyện Ba Vì thành phố Hà Nội12634
833Xã Đông Quang huyện Ba Vì thành phố Hà Nội12635
834Xã Cam Thượng huyện Ba Vì thành phố Hà Nội12636
835Bưu cục phát Ba Vì huyện Ba Vì thành phố Hà Nội12650
836Bưu cục Vạn Thắng huyện Ba Vì thành phố Hà Nội12651
837Bưu cục Nhông huyện Ba Vì thành phố Hà Nội12652
838Bưu cục Suối Hai huyện Ba Vì thành phố Hà Nội12653
839Bưu cục Sơn Đà huyện Ba Vì thành phố Hà Nội12654
840Bưu cục Chợ Mộc huyện Ba Vì thành phố Hà Nội12655
841Bưu cục Tản Lĩnh huyện Ba Vì thành phố Hà Nội12656
842Bưu cục Trung tâm thị xã Sơn Tây thành phố Hà Nội12700
843Thị ủy thị xã Sơn Tây thành phố Hà Nội12701
844Hội đồng nhân dân thị xã Sơn Tây thành phố Hà Nội12702
845Ủy ban nhân dân thị xã Sơn Tây thành phố Hà Nội12703
846Ủy ban Mặt trận Tổ quốc thị xã Sơn Tây thành phố Hà Nội12704
847Phường Lê Lợi thị xã Sơn Tây thành phố Hà Nội12706
848Phường Viên Sơn thị xã Sơn Tây thành phố Hà Nội12707
849Phường Phú Thịnh thị xã Sơn Tây thành phố Hà Nội12708
850Xã Đường Lâm thị xã Sơn Tây thành phố Hà Nội12709
851Xã Xuân Sơn thị xã Sơn Tây thành phố Hà Nội12710
852Xã Thanh Mỹ thị xã Sơn Tây thành phố Hà Nội12711
853Phường Xuân Khanh thị xã Sơn Tây thành phố Hà Nội12712
854Xã Kim Sơn thị xã Sơn Tây thành phố Hà Nội12713
855Xã Cổ Đông thị xã Sơn Tây thành phố Hà Nội12714
856Xã Sơn Đông thị xã Sơn Tây thành phố Hà Nội12715
857Phường Trung Sơn Trầm thị xã Sơn Tây thành phố Hà Nội12716
858Phường Sơn Lộc thị xã Sơn Tây thành phố Hà Nội12717
859Phường Trung Hưng thị xã Sơn Tây thành phố Hà Nội12718
860Phường Quang Trung thị xã Sơn Tây thành phố Hà Nội12719
861Phường Ngô Quyền thị xã Sơn Tây thành phố Hà Nội12720
862Bưu cục phát Sơn Tây thị xã Sơn Tây thành phố Hà Nội12750
863Bưu cục Xuân Khanh thị xã Sơn Tây thành phố Hà Nội12751
864Bưu cục Đồng Mô thị xã Sơn Tây thành phố Hà Nội12752
865Bưu cục Sơn Lộc thị xã Sơn Tây thành phố Hà Nội12753
866Bưu cục Trung tâm huyện Phúc Thọ thành phố Hà Nội12800
867Huyện ủy huyện Phúc Thọ thành phố Hà Nội12801
868Hội đồng nhân dân huyện Phúc Thọ thành phố Hà Nội12802
869Ủy ban nhân dân huyện Phúc Thọ thành phố Hà Nội12803
870Ủy ban Mặt trận Tổ quốc huyện Phúc Thọ thành phố Hà Nội12804
871Thị trấn Phúc Thọ huyện Phúc Thọ thành phố Hà Nội12806
872Xã Phúc Hòa huyện Phúc Thọ thành phố Hà Nội12807
873Xã Long Xuyên huyện Phúc Thọ thành phố Hà Nội12808
874Xã Thượng Cốc huyện Phúc Thọ thành phố Hà Nội12809
875Xã Hát Môn huyện Phúc Thọ thành phố Hà Nội12810
876Xã Vân Nam huyện Phúc Thọ thành phố Hà Nội12811
877Xã Vân Hà huyện Phúc Thọ thành phố Hà Nội12812
878Xã Vân Phúc huyện Phúc Thọ thành phố Hà Nội12813
879Xã Xuân Phú huyện Phúc Thọ thành phố Hà Nội12814
880Xã Võng Xuyên huyện Phúc Thọ thành phố Hà Nội12815
881Xã Cẩm Đình huyện Phúc Thọ thành phố Hà Nội12816
882Xã Sen Chiểu huyện Phúc Thọ thành phố Hà Nội12817
883Xã Phương Độ huyện Phúc Thọ thành phố Hà Nội12818
884Xã Thọ Lộc huyện Phúc Thọ thành phố Hà Nội12819
885Xã Tích Giang huyện Phúc Thọ thành phố Hà Nội12820
886Xã Trạch Mỹ Lộc huyện Phúc Thọ thành phố Hà Nội12821
887Xã Phụng Thượng huyện Phúc Thọ thành phố Hà Nội12822
888Xã Ngọc Tảo huyện Phúc Thọ thành phố Hà Nội12823
889Xã Tam Hiệp huyện Phúc Thọ thành phố Hà Nội12824
890Xã Hiệp Thuận huyện Phúc Thọ thành phố Hà Nội12825
891Xã Liên Hiệp huyện Phúc Thọ thành phố Hà Nội12826
892Xã Tam Thuấn huyện Phúc Thọ thành phố Hà Nội12827
893Xã Thanh Đa huyện Phúc Thọ thành phố Hà Nội12828
894Bưu cục phát Phúc Thọ huyện Phúc Thọ thành phố Hà Nội12850
895Bưu cục Vân Nam huyện Phúc Thọ thành phố Hà Nội12851
896Bưu cục Ngọc Tảo huyện Phúc Thọ thành phố Hà Nội12852
897Bưu cục Tam Hiệp huyện Phúc Thọ thành phố Hà Nội12853
898Bưu cục Trung tâm huyện Mê Linh thành phố Hà Nội12900
899Huyện ủy huyện Mê Linh thành phố Hà Nội12901
900Hội đồng nhân dân huyện Mê Linh thành phố Hà Nội12902
901Ủy ban nhân dân huyện Mê Linh thành phố Hà Nội12903
902Ủy ban Mặt trận Tổ quốc huyện Mê Linh thành phố Hà Nội12904
903Xã Đại Thịnh huyện Mê Linh thành phố Hà Nội12906
904Thị trấn Quang Minh huyện Mê Linh thành phố Hà Nội12907
905Thị trấn Chi Đông huyện Mê Linh thành phố Hà Nội12908
906Xã Kim Hoa huyện Mê Linh thành phố Hà Nội12909
907Xã Thanh Lâm huyện Mê Linh thành phố Hà Nội12910
908Xã Tam Đồng huyện Mê Linh thành phố Hà Nội12911
909Xã Tiến Thắng huyện Mê Linh thành phố Hà Nội12912
910Xã Tự Lập huyện Mê Linh thành phố Hà Nội12913
911Xã Liên Mạc huyện Mê Linh thành phố Hà Nội12914
912Xã Vạn Yên huyện Mê Linh thành phố Hà Nội12915
913Xã Tiến Thịnh huyện Mê Linh thành phố Hà Nội12916
914Xã Chu Phan huyện Mê Linh thành phố Hà Nội12917
915Xã Thạch Đà huyện Mê Linh thành phố Hà Nội12918
916Xã Hoàng Kim huyện Mê Linh thành phố Hà Nội12919
917Xã Văn Khê huyện Mê Linh thành phố Hà Nội12920
918Xã Tráng Việt huyện Mê Linh thành phố Hà Nội12921
919Xã Tiền Phong huyện Mê Linh thành phố Hà Nội12922
920Xã Mê Linh huyện Mê Linh thành phố Hà Nội12923
921Bưu cục phát Mê Linh huyện Mê Linh thành phố Hà Nội12950
922Bưu cục KCN Quang Minh huyện Mê Linh thành phố Hà Nội12951
923Bưu cục Thạch Đà huyện Mê Linh thành phố Hà Nội12952
924Bưu cục Tiền Phong huyện Mê Linh thành phố Hà Nội12953
925Bưu cục Trung tâm huyện Đan Phượng thành phố Hà Nội13000
926Huyện ủy huyện Đan Phượng thành phố Hà Nội13001
927Hội đồng nhân dân huyện Đan Phượng thành phố Hà Nội13002
928Ủy ban nhân dân huyện Đan Phượng thành phố Hà Nội13003
929Ủy ban Mặt trận Tổ quốc huyện Đan Phượng thành phố Hà Nội13004
930Thị trấn Phùng huyện Đan Phượng thành phố Hà Nội13006
931Xã Đan Phượng huyện Đan Phượng thành phố Hà Nội13007
932Xã Thượng Mỗ huyện Đan Phượng thành phố Hà Nội13008
933Xã Hạ Mỗ huyện Đan Phượng thành phố Hà Nội13009
934Xã Tân Hội huyện Đan Phượng thành phố Hà Nội13010
935Xã Tân Lập huyện Đan Phượng thành phố Hà Nội13011
936Xã Liên Trung huyện Đan Phượng thành phố Hà Nội13012
937Xã Liên Hà huyện Đan Phượng thành phố Hà Nội13013
938Xã Liên Hồng huyện Đan Phượng thành phố Hà Nội13014
939Xã Hồng Hà huyện Đan Phượng thành phố Hà Nội13015
940Xã Trung Châu huyện Đan Phượng thành phố Hà Nội13016
941Xã Thọ Xuân huyện Đan Phượng thành phố Hà Nội13017
942Xã Thọ An huyện Đan Phượng thành phố Hà Nội13018
943Xã Phương Đình huyện Đan Phượng thành phố Hà Nội13019
944Xã Đồng Tháp huyện Đan Phượng thành phố Hà Nội13020
945Xã Song Phượng huyện Đan Phượng thành phố Hà Nội13021
946Bưu cục phát Đan Phượng huyện Đan Phượng thành phố Hà Nội13050
947Bưu cục Bến Xe Phùng huyện Đan Phượng thành phố Hà Nội13051
948Bưu cục Tân Hội huyện Đan Phượng thành phố Hà Nội13052
949Bưu cục Thọ An huyện Đan Phượng thành phố Hà Nội13053
950Bưu cục Trung tâm huyện Thạnh Thất thành phố Hà Nội13100
951Huyện ủy huyện Thạnh Thất thành phố Hà Nội13101
952Hội đồng nhân dân huyện Thạnh Thất thành phố Hà Nội13102
953Ủy ban nhân dân huyện Thạnh Thất thành phố Hà Nội13103
954Ủy ban Mặt trận Tổ quốc huyện Thạnh Thất thành phố Hà Nội13104
955Thị trấn Liên Quan huyện Thạnh Thất thành phố Hà Nội13106
956Xã Phú Kim huyện Thạnh Thất thành phố Hà Nội13107
957Xã Đại Đồng huyện Thạnh Thất thành phố Hà Nội13108
958Xã Cẩm Yên huyện Thạnh Thất thành phố Hà Nội13109
959Xã Lại Thượng huyện Thạnh Thất thành phố Hà Nội13110
960Xã Bình Yên huyện Thạnh Thất thành phố Hà Nội13111
961Xã Tân Xã huyện Thạnh Thất thành phố Hà Nội13112
962Xã Thạch Hoà huyện Thạnh Thất thành phố Hà Nội13113
963Xã Yên Bình huyện Thạnh Thất thành phố Hà Nội13114
964Xã Yên Trung huyện Thạnh Thất thành phố Hà Nội13115
965Xã Tiến Xuân huyện Thạnh Thất thành phố Hà Nội13116
966Xã Hạ Bằng huyện Thạnh Thất thành phố Hà Nội13117
967Xã Đồng Trúc huyện Thạnh Thất thành phố Hà Nội13118
968Xã Cần Kiệm huyện Thạnh Thất thành phố Hà Nội13119
969Xã Kim Quan huyện Thạnh Thất thành phố Hà Nội13120
970Xã Thạch Xá huyện Thạnh Thất thành phố Hà Nội13121
971Xã Bình Phú huyện Thạnh Thất thành phố Hà Nội13122
972Xã Phùng Xá huyện Thạnh Thất thành phố Hà Nội13123
973Xã Hữu Bằng huyện Thạnh Thất thành phố Hà Nội13124
974Xã Dị Nậu huyện Thạnh Thất thành phố Hà Nội13125
975Xã Canh Nậu huyện Thạnh Thất thành phố Hà Nội13126
976Xã Hương Ngải huyện Thạnh Thất thành phố Hà Nội13127
977Xã Chàng Sơn huyện Thạnh Thất thành phố Hà Nội13128
978Bưu cục phát Thạch Thất huyện Thạnh Thất thành phố Hà Nội13150
979Bưu cục Hoà Lạc huyện Thạnh Thất thành phố Hà Nội13151
980Bưu cục Yên Bình huyện Thạnh Thất thành phố Hà Nội13152
981Bưu cục Bình Phú huyện Thạnh Thất thành phố Hà Nội13153
982Bưu cục Trung tâm huyện Hoài Đức thành phố Hà Nội13200
983Huyện ủy huyện Hoài Đức thành phố Hà Nội13201
984Hội đồng nhân dân huyện Hoài Đức thành phố Hà Nội13202
985Ủy ban nhân dân huyện Hoài Đức thành phố Hà Nội13203
986Ủy ban Mặt trận Tổ quốc huyện Hoài Đức thành phố Hà Nội13204
987Thị trấn Trạm Trôi huyện Hoài Đức thành phố Hà Nội13206
988Xã Đức Thượng huyện Hoài Đức thành phố Hà Nội13207
989Xã Minh Khai huyện Hoài Đức thành phố Hà Nội13208
990Xã Dương Liễu huyện Hoài Đức thành phố Hà Nội13209
991Xã Cát Quế huyện Hoài Đức thành phố Hà Nội13210
992Xã Yên Sở huyện Hoài Đức thành phố Hà Nội13211
993Xã Đắc Sở huyện Hoài Đức thành phố Hà Nội13212
994Xã Tiền Yên huyện Hoài Đức thành phố Hà Nội13213
995Xã Song Phương huyện Hoài Đức thành phố Hà Nội13214
996Xã Vân Côn huyện Hoài Đức thành phố Hà Nội13215
997Xã An Thượng huyện Hoài Đức thành phố Hà Nội13216
998Xã Đông La huyện Hoài Đức thành phố Hà Nội13217
999Xã La Phù huyện Hoài Đức thành phố Hà Nội13218
1000Xã An Khánh huyện Hoài Đức thành phố Hà Nội13219
1001Xã Lại Yên huyện Hoài Đức thành phố Hà Nội13220
1002Xã Vân Canh huyện Hoài Đức thành phố Hà Nội13221
1003Xã Di Trạch huyện Hoài Đức thành phố Hà Nội13222
1004Xã Kim Chung huyện Hoài Đức thành phố Hà Nội13223
1005Xã Sơn Đồng huyện Hoài Đức thành phố Hà Nội13224
1006Xã Đức Giang huyện Hoài Đức thành phố Hà Nội13225
1007Bưu cục phát Hoài Đức huyện Hoài Đức thành phố Hà Nội13250
1008Bưu cục Chợ Sấu huyện Hoài Đức thành phố Hà Nội13251
1009Bưu cục Vân Côn huyện Hoài Đức thành phố Hà Nội13252
1010Bưu cục Ngãi Cầu huyện Hoài Đức thành phố Hà Nội13253
1011Bưu cục Trung tâm huyện Quốc Oai thành phố Hà Nội13300
1012Huyện ủy huyện Quốc Oai thành phố Hà Nội13301
1013Hội đồng nhân dân huyện Quốc Oai thành phố Hà Nội13302
1014Ủy ban nhân dân huyện Quốc Oai thành phố Hà Nội13303
1015Ủy ban Mặt trận Tổ quốc huyện Quốc Oai thành phố Hà Nội13304
1016Thị trấn Quốc Oai huyện Quốc Oai thành phố Hà Nội13306
1017Xã Yên Sơn huyện Quốc Oai thành phố Hà Nội13307
1018Xã Phượng Cách huyện Quốc Oai thành phố Hà Nội13308
1019Xã Sài Sơn huyện Quốc Oai thành phố Hà Nội13309
1020Xã Ngọc Mỹ huyện Quốc Oai thành phố Hà Nội13310
1021Xã Ngọc Liệp huyện Quốc Oai thành phố Hà Nội13311
1022Xã Liệp Tuyết huyện Quốc Oai thành phố Hà Nội13312
1023Xã Tuyết Nghĩa huyện Quốc Oai thành phố Hà Nội13313
1024Xã Phú Cát huyện Quốc Oai thành phố Hà Nội13314
1025Xã Đông Xuân huyện Quốc Oai thành phố Hà Nội13315
1026Xã Phú Mãn huyện Quốc Oai thành phố Hà Nội13316
1027Xã Hòa Thạch huyện Quốc Oai thành phố Hà Nội13317
1028Xã Đông Yên huyện Quốc Oai thành phố Hà Nội13318
1029Xã Cấn Hữu huyện Quốc Oai thành phố Hà Nội13319
1030Xã Nghĩa Hương huyện Quốc Oai thành phố Hà Nội13320
1031Xã Thạch Thán huyện Quốc Oai thành phố Hà Nội13321
1032Xã Cộng Hòa huyện Quốc Oai thành phố Hà Nội13322
1033Xã Đồng Quang huyện Quốc Oai thành phố Hà Nội13323
1034Xã Tân Hòa huyện Quốc Oai thành phố Hà Nội13324
1035Xã Tân Phú huyện Quốc Oai thành phố Hà Nội13325
1036Xã Đại Thành huyện Quốc Oai thành phố Hà Nội13326
1037Bưu cục phát Quốc Oai huyện Quốc Oai thành phố Hà Nội13350
1038Bưu cục Sài Sơn huyện Quốc Oai thành phố Hà Nội13351
1039Bưu cục Hòa Phú huyện Quốc Oai thành phố Hà Nội13352
1040Bưu cục Cấn Hữu huyện Quốc Oai thành phố Hà Nội13353
1041Bưu cục Trung tâm huyện Chương Mỹ thành phố Hà Nội13400
1042Huyện ủy huyện Chương Mỹ thành phố Hà Nội13401
1043Hội đồng nhân dân huyện Chương Mỹ thành phố Hà Nội13402
1044Ủy ban nhân dân huyện Chương Mỹ thành phố Hà Nội13403
1045Ủy ban Mặt trận Tổ quốc huyện Chương Mỹ thành phố Hà Nội13404
1046Thị trấn Chúc Sơn huyện Chương Mỹ thành phố Hà Nội13406
1047Xã Phụng Châu huyện Chương Mỹ thành phố Hà Nội13407
1048Xã Tiên Phương huyện Chương Mỹ thành phố Hà Nội13408
1049Xã Ngọc Hòa huyện Chương Mỹ thành phố Hà Nội13409
1050Xã Trường Yên huyện Chương Mỹ thành phố Hà Nội13410
1051Xã Phú Nghĩa huyện Chương Mỹ thành phố Hà Nội13411
1052Xã Đông Phương Yên huyện Chương Mỹ thành phố Hà Nội13412
1053Xã Trung Hòa huyện Chương Mỹ thành phố Hà Nội13413
1054Xã Thanh Bình huyện Chương Mỹ thành phố Hà Nội13414
1055Xã Đông Sơn huyện Chương Mỹ thành phố Hà Nội13415
1056Xã Thủy Xuân Tiên huyện Chương Mỹ thành phố Hà Nội13416
1057Thị trấn Xuân Mai huyện Chương Mỹ thành phố Hà Nội13417
1058Xã Nam Phương Tiến huyện Chương Mỹ thành phố Hà Nội13418
1059Xã Tân Tiến huyện Chương Mỹ thành phố Hà Nội13419
1060Xã Hoàng Văn Thụ huyện Chương Mỹ thành phố Hà Nội13420
1061Xã Hữu Văn huyện Chương Mỹ thành phố Hà Nội13421
1062Xã Mỹ Lương huyện Chương Mỹ thành phố Hà Nội13422
1063Xã Trần Phú huyện Chương Mỹ thành phố Hà Nội13423
1064Xã Đồng Lạc huyện Chương Mỹ thành phố Hà Nội13424
1065Xã Hồng Phong huyện Chương Mỹ thành phố Hà Nội13425
1066Xã Đồng Phú huyện Chương Mỹ thành phố Hà Nội13426
1067Xã Hòa Chính huyện Chương Mỹ thành phố Hà Nội13427
1068Xã Phú Nam An huyện Chương Mỹ thành phố Hà Nội13428
1069Xã Văn Võ huyện Chương Mỹ thành phố Hà Nội13429
1070Xã Thượng Vực huyện Chương Mỹ thành phố Hà Nội13430
1071Xã Hoàng Diệu huyện Chương Mỹ thành phố Hà Nội13431
1072Xã Quảng Bị huyện Chương Mỹ thành phố Hà Nội13432
1073Xã Hợp Đồng huyện Chương Mỹ thành phố Hà Nội13433
1074Xã Tốt Động huyện Chương Mỹ thành phố Hà Nội13434
1075Xã Đại Yên huyện Chương Mỹ thành phố Hà Nội13435
1076Xã Lam Điền huyện Chương Mỹ thành phố Hà Nội13436
1077Xã Thụy Hương huyện Chương Mỹ thành phố Hà Nội13437
1078Bưu cục phát Chương Mỹ huyện Chương Mỹ thành phố Hà Nội13450
1079Bưu cục Xuân Mai huyện Chương Mỹ thành phố Hà Nội13451
1080Bưu cục Trường Yên huyện Chương Mỹ thành phố Hà Nội13452
1081Bưu cục Quảng Bị huyện Chương Mỹ thành phố Hà Nội13453
1082Bưu cục Hoàng Văn Thụ huyện Chương Mỹ thành phố Hà Nội13454
1083Bưu cục Miếu Môn huyện Chương Mỹ thành phố Hà Nội13455
1084Bưu cục Trung tâm huyện Thanh Oai thành phố Hà Nội13500
1085Huyện ủy huyện Thanh Oai thành phố Hà Nội13501
1086Hội đồng nhân dân huyện Thanh Oai thành phố Hà Nội13502
1087Ủy ban nhân dân huyện Thanh Oai thành phố Hà Nội13503
1088Ủy ban Mặt trận Tổ quốc huyện Thanh Oai thành phố Hà Nội13504
1089Thị trấn Kim Bài huyện Thanh Oai thành phố Hà Nội13506
1090Xã Đỗ Động huyện Thanh Oai thành phố Hà Nội13507
1091Xã Thanh Văn huyện Thanh Oai thành phố Hà Nội13508
1092Xã Thanh Thùy huyện Thanh Oai thành phố Hà Nội13509
1093Xã Tam Hưng huyện Thanh Oai thành phố Hà Nội13510
1094Xã Mỹ Hưng huyện Thanh Oai thành phố Hà Nội13511
1095Xã Bình Minh huyện Thanh Oai thành phố Hà Nội13512
1096Xã Cự Khê huyện Thanh Oai thành phố Hà Nội13513
1097Xã Bích Hòa huyện Thanh Oai thành phố Hà Nội13514
1098Xã Cao Viên huyện Thanh Oai thành phố Hà Nội13515
1099Xã Thanh Cao huyện Thanh Oai thành phố Hà Nội13516
1100Xã Thanh Mai huyện Thanh Oai thành phố Hà Nội13517
1101Xã Kim An huyện Thanh Oai thành phố Hà Nội13518
1102Xã Kim Thư huyện Thanh Oai thành phố Hà Nội13519
1103Xã Phương Trung huyện Thanh Oai thành phố Hà Nội13520
1104Xã Dân Hòa huyện Thanh Oai thành phố Hà Nội13521
1105Xã Cao Dương huyện Thanh Oai thành phố Hà Nội13522
1106Xã Xuân Dương huyện Thanh Oai thành phố Hà Nội13523
1107Xã Hồng Dương huyện Thanh Oai thành phố Hà Nội13524
1108Xã Liên Châu huyện Thanh Oai thành phố Hà Nội13525
1109Xã Tân Ước huyện Thanh Oai thành phố Hà Nội13526
1110Bưu cục phát Thanh Oai huyện Thanh Oai thành phố Hà Nội13550
1111Bưu cục Thanh Thuỳ huyện Thanh Oai thành phố Hà Nội13551
1112Bưu cục Bình Đà huyện Thanh Oai thành phố Hà Nội13552
1113Bưu cục Ngã Tư Vác huyện Thanh Oai thành phố Hà Nội13553
1114Bưu cục Trung tâm huyện Thường Tín thành phố Hà Nội13600
1115Huyện ủy huyện Thường Tín thành phố Hà Nội13601
1116Hội đồng nhân dân huyện Thường Tín thành phố Hà Nội13602
1117Ủy ban nhân dân huyện Thường Tín thành phố Hà Nội13603
1118Ủy ban Mặt trận Tổ quốc huyện Thường Tín thành phố Hà Nội13604
1119Thị trấn Thường Tín huyện Thường Tín thành phố Hà Nội13606
1120Xã Hà Hồi huyện Thường Tín thành phố Hà Nội13607
1121Xã Vân Tảo huyện Thường Tín thành phố Hà Nội13608
1122Xã Thư Phú huyện Thường Tín thành phố Hà Nội13609
1123Xã Tự Nhiên huyện Thường Tín thành phố Hà Nội13610
1124Xã Hồng Vân huyện Thường Tín thành phố Hà Nội13611
1125Xã Ninh Sở huyện Thường Tín thành phố Hà Nội13612
1126Xã Duyên Thái huyện Thường Tín thành phố Hà Nội13613
1127Xã Văn Bình huyện Thường Tín thành phố Hà Nội13614
1128Xã Nhị Khê huyện Thường Tín thành phố Hà Nội13615
1129Xã Khánh Hà huyện Thường Tín thành phố Hà Nội13616
1130Xã Hòa Bình huyện Thường Tín thành phố Hà Nội13617
1131Xã Văn Phú huyện Thường Tín thành phố Hà Nội13618
1132Xã Tiền Phong huyện Thường Tín thành phố Hà Nội13619
1133Xã Tân Minh huyện Thường Tín thành phố Hà Nội13620
1134Xã Nguyễn Trãi huyện Thường Tín thành phố Hà Nội13621
1135Xã Dũng Tiến huyện Thường Tín thành phố Hà Nội13622
1136Xã Nghiêm Xuyên huyện Thường Tín thành phố Hà Nội13623
1137Xã Tô Hiệu huyện Thường Tín thành phố Hà Nội13624
1138Xã Văn Tự huyện Thường Tín thành phố Hà Nội13625
1139Xã Minh Cường huyện Thường Tín thành phố Hà Nội13626
1140Xã Vạn Điểm huyện Thường Tín thành phố Hà Nội13627
1141Xã Thống Nhất huyện Thường Tín thành phố Hà Nội13628
1142Xã Lê Lợi huyện Thường Tín thành phố Hà Nội13629
1143Xã Thắng Lợi huyện Thường Tín thành phố Hà Nội13630
1144Xã Quất Động huyện Thường Tín thành phố Hà Nội13631
1145Xã Chương Dương huyện Thường Tín thành phố Hà Nội13632
1146Xã Liên Phương huyện Thường Tín thành phố Hà Nội13633
1147Xã Hiền Giang huyện Thường Tín thành phố Hà Nội13634
1148Bưu cục phát Thường Tín huyện Thường Tín thành phố Hà Nội13650
1149Bưu cục KHL Thường Tín huyện Thường Tín thành phố Hà Nội13651
1150Bưu cục Vân La huyện Thường Tín thành phố Hà Nội13652
1151Bưu cục Quán Gánh huyện Thường Tín thành phố Hà Nội13653
1152Bưu cục Dũng Tiến huyện Thường Tín thành phố Hà Nội13654
1153Bưu cục Chợ Tía huyện Thường Tín thành phố Hà Nội13655
1154Bưu cục Cầu Chiếc huyện Thường Tín thành phố Hà Nội13656
1155Bưu cục Trung tâm huyện Mỹ Đức thành phố Hà Nội13700
1156Huyện ủy huyện Mỹ Đức thành phố Hà Nội13701
1157Hội đồng nhân dân huyện Mỹ Đức thành phố Hà Nội13702
1158Ủy ban nhân dân huyện Mỹ Đức thành phố Hà Nội13703
1159Ủy ban Mặt trận Tổ quốc huyện Mỹ Đức thành phố Hà Nội13704
1160Thị trấn Đại Nghĩa huyện Mỹ Đức thành phố Hà Nội13706
1161Xã Phù Lưu Tế huyện Mỹ Đức thành phố Hà Nội13707
1162Xã Phùng Xá huyện Mỹ Đức thành phố Hà Nội13708
1163Xã Xuy Xá huyện Mỹ Đức thành phố Hà Nội13709
1164Xã Lê Thanh huyện Mỹ Đức thành phố Hà Nội13710
1165Xã An Mỹ huyện Mỹ Đức thành phố Hà Nội13711
1166Xã Bột Xuyên huyện Mỹ Đức thành phố Hà Nội13712
1167Xã Mỹ Thành huyện Mỹ Đức thành phố Hà Nội13713
1168Xã Phúc Lâm huyện Mỹ Đức thành phố Hà Nội13714
1169Xã Đồng Tâm huyện Mỹ Đức thành phố Hà Nội13715
1170Xã Thượng Lâm huyện Mỹ Đức thành phố Hà Nội13716
1171Xã Tuy Lai huyện Mỹ Đức thành phố Hà Nội13717
1172Xã Hồng Sơn huyện Mỹ Đức thành phố Hà Nội13718
1173Xã Hợp Tiến huyện Mỹ Đức thành phố Hà Nội13719
1174Xã Hợp Thanh huyện Mỹ Đức thành phố Hà Nội13720
1175Xã An Tiến huyện Mỹ Đức thành phố Hà Nội13721
1176Xã An Phú huyện Mỹ Đức thành phố Hà Nội13722
1177Xã Hương Sơn huyện Mỹ Đức thành phố Hà Nội13723
1178Xã Hùng Tiến huyện Mỹ Đức thành phố Hà Nội13724
1179Xã Đốc Tín huyện Mỹ Đức thành phố Hà Nội13725
1180Xã Vạn Kim huyện Mỹ Đức thành phố Hà Nội13726
1181Xã Đại Hưng huyện Mỹ Đức thành phố Hà Nội13727
1182Bưu cục phát Mỹ Đức huyện Mỹ Đức thành phố Hà Nội13750
1183Bưu cục Kênh Đào huyện Mỹ Đức thành phố Hà Nội13751
1184Bưu cục Cầu Dậm huyện Mỹ Đức thành phố Hà Nội13752
1185Bưu cục Hương Sơn huyện Mỹ Đức thành phố Hà Nội13753
1186Bưu cục Trung tâm huyện Ứng Hòa thành phố Hà Nội13800
1187Huyện ủy huyện Ứng Hòa thành phố Hà Nội13801
1188Hội đồng nhân dân huyện Ứng Hòa thành phố Hà Nội13802
1189Ủy ban nhân dân huyện Ứng Hòa thành phố Hà Nội13803
1190Ủy ban Mặt trận Tổ quốc huyện Ứng Hòa thành phố Hà Nội13804
1191Thị trấn Vân Đình huyện Ứng Hòa thành phố Hà Nội13806
1192Xã Phương Tú huyện Ứng Hòa thành phố Hà Nội13807
1193Xã Liên Bạt huyện Ứng Hòa thành phố Hà Nội13808
1194Xã Quảng Phú Cầu huyện Ứng Hòa thành phố Hà Nội13809
1195Xã Trường Thịnh huyện Ứng Hòa thành phố Hà Nội13810
1196Xã Hoa Sơn huyện Ứng Hòa thành phố Hà Nội13811
1197Xã Viên Nội huyện Ứng Hòa thành phố Hà Nội13812
1198Xã Viên An huyện Ứng Hòa thành phố Hà Nội13813
1199Xã Cao Thành huyện Ứng Hòa thành phố Hà Nội13814
1200Xã Sơn Công huyện Ứng Hòa thành phố Hà Nội13815
1201Xã Đồng Tiến huyện Ứng Hòa thành phố Hà Nội13816
1202Xã Hòa Xá huyện Ứng Hòa thành phố Hà Nội13817
1203Xã Vạn Thái huyện Ứng Hòa thành phố Hà Nội13818
1204Xã Hòa Nam huyện Ứng Hòa thành phố Hà Nội13819
1205Xã Hòa Phú huyện Ứng Hòa thành phố Hà Nội13820
1206Xã Hòa Lâm huyện Ứng Hòa thành phố Hà Nội13821
1207Xã Phù Lưu huyện Ứng Hòa thành phố Hà Nội13822
1208Xã Lưu Hoàng huyện Ứng Hòa thành phố Hà Nội13823
1209Xã Hồng Quang huyện Ứng Hòa thành phố Hà Nội13824
1210Xã Đội Bình huyện Ứng Hòa thành phố Hà Nội13825
1211Xã Đại Hùng huyện Ứng Hòa thành phố Hà Nội13826
1212Xã Trầm Lộng huyện Ứng Hòa thành phố Hà Nội13827
1213Xã Đại Cường huyện Ứng Hòa thành phố Hà Nội13828
1214Xã Đông Lỗ huyện Ứng Hòa thành phố Hà Nội13829
1215Xã Kim Đường huyện Ứng Hòa thành phố Hà Nội13830
1216Xã Minh Đức huyện Ứng Hòa thành phố Hà Nội13831
1217Xã Đồng Tân huyện Ứng Hòa thành phố Hà Nội13832
1218Xã Trung Tú huyện Ứng Hòa thành phố Hà Nội13833
1219Xã Tảo Dương Văn huyện Ứng Hòa thành phố Hà Nội13834
1220Bưu cục phát Ứng Hòa huyện Ứng Hòa thành phố Hà Nội13850
1221Bưu cục Cầu Lão huyện Ứng Hòa thành phố Hà Nội13851
1222Bưu cục Ba Thá huyện Ứng Hòa thành phố Hà Nội13852
1223Bưu cục Đặng Giang huyện Ứng Hòa thành phố Hà Nội13853
1224Bưu cục Lưu Hoàng huyện Ứng Hòa thành phố Hà Nội13854
1225Bưu cục Chợ Ngăm huyện Ứng Hòa thành phố Hà Nội13855
1226Bưu cục Chợ Cháy huyện Ứng Hòa thành phố Hà Nội13856
1227Bưu cục Trung tâm huyện Phú Xuyên thành phố Hà Nội13900
1228Huyện ủy huyện Phú Xuyên thành phố Hà Nội13901
1229Hội đồng nhân dân huyện Phú Xuyên thành phố Hà Nội13902
1230Ủy ban nhân dân huyện Phú Xuyên thành phố Hà Nội13903
1231Ủy ban Mặt trận Tổ quốc huyện Phú Xuyên thành phố Hà Nội13904
1232Thị trấn Phú Xuyên huyện Phú Xuyên thành phố Hà Nội13906
1233Xã Phúc Tiến huyện Phú Xuyên thành phố Hà Nội13907
1234Xã Tri Thủy huyện Phú Xuyên thành phố Hà Nội13908
1235Xã Khai Thái huyện Phú Xuyên thành phố Hà Nội13909
1236Xã Nam Triều huyện Phú Xuyên thành phố Hà Nội13910
1237Xã Hồng Thái huyện Phú Xuyên thành phố Hà Nội13911
1238Thị trấn Phú Minh huyện Phú Xuyên thành phố Hà Nội13912
1239Xã Thụy Phú huyện Phú Xuyên thành phố Hà Nội13913
1240Xã Văn Nhân huyện Phú Xuyên thành phố Hà Nội13914
1241Xã Nam Phong huyện Phú Xuyên thành phố Hà Nội13915
1242Xã Sơn Hà huyện Phú Xuyên thành phố Hà Nội13916
1243Xã Quang Trung huyện Phú Xuyên thành phố Hà Nội13917
1244Xã Tân Dân huyện Phú Xuyên thành phố Hà Nội13918
1245Xã Đại Thắng huyện Phú Xuyên thành phố Hà Nội13919
1246Xã Văn Hoàng huyện Phú Xuyên thành phố Hà Nội13920
1247Xã Phượng Dực huyện Phú Xuyên thành phố Hà Nội13921
1248Xã Hồng Minh huyện Phú Xuyên thành phố Hà Nội13922
1249Xã Tri Trung huyện Phú Xuyên thành phố Hà Nội13923
1250Xã Phú Túc huyện Phú Xuyên thành phố Hà Nội13924
1251Xã Hoàng Long huyện Phú Xuyên thành phố Hà Nội13925
1252Xã Chuyên Mỹ huyện Phú Xuyên thành phố Hà Nội13926
1253Xã Vân Từ huyện Phú Xuyên thành phố Hà Nội13927
1254Xã Phú Yên huyện Phú Xuyên thành phố Hà Nội13928
1255Xã Châu Can huyện Phú Xuyên thành phố Hà Nội13929
1256Xã Đại Xuyên huyện Phú Xuyên thành phố Hà Nội13930
1257Xã Bạch Hạ huyện Phú Xuyên thành phố Hà Nội13931
1258Xã Minh Tân huyện Phú Xuyên thành phố Hà Nội13932
1259Xã Quang Lãng huyện Phú Xuyên thành phố Hà Nội13933
1260Bưu cục phát Phú Xuyên huyện Phú Xuyên thành phố Hà Nội13950
1261Bưu cục Chợ Bìm huyện Phú Xuyên thành phố Hà Nội13951
1262Bưu cục Vạn Điểm huyện Phú Xuyên thành phố Hà Nội13952
1263Bưu cục Tân Dân huyện Phú Xuyên thành phố Hà Nội13953
1264Bưu cục Đồng Quan huyện Phú Xuyên thành phố Hà Nội13954
1265Bưu cục Hồng Minh huyện Phú Xuyên thành phố Hà Nội13955
1266Bưu cục Cầu Giẽ huyện Phú Xuyên thành phố Hà Nội13956
1267Bưu cục Minh Tân huyện Phú Xuyên thành phố Hà Nội13957

Mã bưu chính trên là phiên bản mới nhất của mã bưu chính Thành Phố Hà Nội. Mã này sẽ được sử dụng từ đầu năm 2024 để thay thế cho phiên bản cũ. Vì vậy, nếu bạn đang sử dụng phiên bản cũ, hãy đảm bảo cập nhật mã bưu chính mới nhất để đảm bảo tính chính xác.

Có thể bạn cần tìm
Theo dõi
Thông báo về
guest
1 Bình luận
Cũ nhất
Mới nhất được bình chọn nhiều nhất
Inline Feedbacks
Xem tất cả bình luận
Local Guide

Cảm ơn vì đã đưa thông tin chính xác, cập nhật mới