Mã bưu chính Hải Phòng

Mã bưu chính là gì ?

Mã bưu chính (Hay còn gọi là Zip Postal Code, Zip code, Postal Code,...) là hệ thống mã được quy định bởi liên hiệp bưu chính toàn cầu, giúp định vị khi chuyển thư, bưu phẩm, hoặc dùng để khai báo khi đăng ký các thông tin trên mạng mà yêu cầu mã số này.

Mã bưu chính là một chuỗi ký tự viết bằng chữ, hoặc bằng số hay tổ hợp của số và chữ, được viết bổ sung vào địa chỉ nhận thư với mục đích tự động xác định điểm đến cuối cùng của thư tín, bưu phẩm.

Mã bưu chính (Zip Code) ở Việt Nam là gì?

Mã bưu chính của Việt Nam là một dãy số bao gồm 5 chữ số không có chữ.

cau-tao-ma-buu-chinh-viet-nam

Trong đó số đầu tiên xác vùng, 2 số đầu tiên xác định mã tỉnh/thành phố trực thuộc trung ương, hai số tiếp theo xác định mã của quận, huyện và đơn vị hành chính tương đương. Một số tiếp xác định phường, thị trấn, xã và số đối tượng cụ thể.

Cách để biết chính xác mã bưu cục nơi đang sinh sống?

Bảng tổng hợp mã Zip Postal Code/ Mã bưu chính Dưới đâu là dữ liệu Quốc gia mới nhất. Bạn chỉ cần nhấn tổ hợp phím "Ctrl + F" sau đấy gõ đơn vị muốn tìm mã. Ngoài ra có thể tải file dữ liệu để tham khảo thêm.

Lợi ích của việc sử dụng Mã bưu chính

Có thể phân thành hai khía cạnh chính:

Đối với người sử dụng dịch vụ bưu chính:

  1. Giao hàng nhanh chóng và an toàn: Bằng cách sử dụng Mã bưu chính, bưu gửi được vận chuyển và phát nhanh hơn, đồng thời đảm bảo an toàn trong quá trình vận chuyển.
  2. Giảm bưu gửi không phát được: Mã bưu chính giúp giảm thiểu tình trạng bưu phẩm không được phát đến đích, đồng nghĩa với việc giảm thiệt hại và phiền toái cho người gửi và người nhận.
  3. Cơ hội giảm giá dịch vụ: Người sử dụng có thể được hưởng lợi từ việc giảm giá hoặc ưu đãi trên các dịch vụ bưu chính khi sử dụng Mã bưu chính.
  4. Nâng cao chất lượng dịch vụ: Sử dụng Mã bưu chính giúp cải thiện chất lượng cung cấp dịch vụ bưu chính, bao gồm quá trình xử lý và phân phát bưu phẩm.

Đối với tổ chức và doanh nghiệp cung cấp dịch vụ bưu chính:

  1. Tối ưu hóa quá trình chia chọn và phân phát: Mã bưu chính hỗ trợ việc chia chọn và phân phát bưu phẩm nhanh chóng và hiệu quả, giảm thiểu thời gian và công sức cần thiết.
  2. Xác định địa chỉ không rõ ràng: Mã bưu chính giúp xác định vị trí chính xác của bưu phẩm, đặc biệt khi thông tin địa chỉ không rõ ràng, giúp giảm thiểu sai sót trong quá trình xử lý.
  3. Nâng cao chất lượng dịch vụ: Sử dụng Mã bưu chính đóng vai trò quan trọng trong việc nâng cao chất lượng dịch vụ bưu chính.
  4. Giảm chi phí cho bưu phẩm đại lý: Tổ chức và doanh nghiệp có thể giảm giá thành dịch vụ cho các bưu phẩm đại lý khi sử dụng Mã bưu chính.
  5. Quản trị dữ liệu và công việc nội bộ: Kết nối dữ liệu với Mã bưu chính giúp quản lý dễ dàng hơn và tạo điều kiện thuận lợi cho công tác quản trị nội bộ, kế toán và thống kê sản lượng.
  6. Tối ưu hóa quy trình và hiệu quả kinh doanh: Sử dụng Mã bưu chính hỗ trợ việc ứng dụng phần mềm quản lý và khai thác giữa các bưu cục và điểm phục vụ, giúp đơn giản hóa quy trình khai thác và nghiệp vụ, xây dựng kế hoạch kinh doanh và quản lý hoạt động bán hàng hiệu quả hơn.
  7. Tạo nguồn thu từ nghiên cứu thị trường: Mã bưu chính có thể giúp tổ chức và cá nhân tạo thêm nguồn thu thông qua hoạt động nghiên cứu thị trường và đáp ứng nhu cầu của khách hàng.

Bảng mã Bưu chính Hải Phòng mới nhất

STTĐơn vịMã bưu chính
1Bưu cục Trung tâm thành phố Hải Phòng04000
2Ủy ban Kiểm tra thành ủy thành phố Hải Phòng04001
3Ban Tổ chức thành ủy thành phố Hải Phòng04002
4Ban Tuyên giáo thành ủy thành phố Hải Phòng04003
5Ban Dân vận thành ủy thành phố Hải Phòng04004
6Ban Nội chính thành ủy thành phố Hải Phòng04005
7Đảng ủy khối cơ quan thành phố Hải Phòng04009
8Thành ủy và Văn phòng thành ủy thành phố Hải Phòng04010
9Đảng ủy khối doanh nghiệp thành phố Hải Phòng04011
10Báo Hải Phòng04016
11Hội đồng nhân dân thành phố Hải Phòng04021
12Văn phòng đoàn Đại biểu Quốc hội thành phố Hải Phòng04030
13Tòa án nhân dân thành phố thành phố Hải Phòng04035
14Viện Kiểm sát nhân dân thành phố thành phố Hải Phòng04036
15Ủy ban nhân dân và Văn phòng Ủy ban nhân dân thành phố Hải Phòng04040
16Sở Công Thương thành phố Hải Phòng04041
17Sở Kế hoạch và Đầu tư thành phố Hải Phòng04042
18Sở Lao động - Thương binh và Xã hội thành phố Hải Phòng04043
19Sở Ngoại vụ thành phố Hải Phòng04044
20Sở Tài chính thành phố Hải Phòng04045
21Sở Thông tin và Truyền thông thành phố Hải Phòng04046
22Sở Văn hoá, Thể thao thành phố Hải Phòng04047
23Sở Du lịch thành phố Hải Phòng04048
24Công an thành phố Hải Phòng04049
25Sở cảnh sát phòng cháy và chữa cháy thành phố Hải Phòng04050
26Sở Nội vụ thành phố Hải Phòng04051
27Sở Tư pháp thành phố Hải Phòng04052
28Sở Giáo dục và Đào tạo thành phố Hải Phòng04053
29Sở Giao thông vận tải thành phố Hải Phòng04054
30Sở Khoa học và Công nghệ thành phố Hải Phòng04055
31Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn thành phố Hải Phòng04056
32Sở Tài nguyên và Môi trường thành phố Hải Phòng04057
33Sở Xây dựng thành phố Hải Phòng04058
34Sở Y tế thành phố Hải Phòng04060
35Bộ chỉ huy Quân sự thành phố Hải Phòng04061
36Ngân hàng nhà nước chi nhánh thành phố Hải Phòng04063
37Thanh tra thành phố Hải Phòng04064
38Trường chính trị Tô Hiệu04065
39Cơ quan đại diện của Thông tấn Xã Việt Nam thành phố Hải Phòng04066
40Đài Phát thanh và Truyền hình thành phố Hải Phòng04067
41Bảo hiểm Xã hội thành phố Hải Phòng04070
42Cục Thuế thành phố Hải Phòng04078
43Cục Hải quan thành phố Hải Phòng04079
44Cục Thống kê thành phố Hải Phòng04080
45Kho bạc Nhà nước thành phố Hải Phòng04081
46Liên hiệp các Hội Khoa học và Kỹ thuật thành phố Hải Phòng04085
47Liên hiệp các tổ chức hữu nghị thành phố Hải Phòng04086
48Liên hiệp các Hội Văn học nghệ thuật thành phố Hải Phòng04087
49Liên đoàn Lao động thành phố Hải Phòng04088
50Hội Nông dân thành phố Hải Phòng04089
51Ủy ban Mặt trận Tổ quốc thành phố Hải Phòng04090
52Thành đoàn thành phố Hải Phòng04091
53Hội Liên hiệp Phụ nữ thành phố Hải Phòng04092
54Hội Cựu chiến binh thành phố Hải Phòng04093
55Lãnh sự quán Cộng hòa Séc04095
56Bưu cục Trung tâm quận Hồng Bàng thành phố Hải Phòng04100
57Quận ủy quận Hồng Bàng thành phố Hải Phòng04101
58Hội đồng nhân dân quận Hồng Bàng thành phố Hải Phòng04102
59Ủy ban nhân dân quận Hồng Bàng thành phố Hải Phòng04103
60Ủy ban Mặt trận Tổ quốc quận Hồng Bàng thành phố Hải Phòng04104
61Phường Hoàng Văn Thụ quận Hồng Bàng thành phố Hải Phòng04106
62Phường Minh Khai quận Hồng Bàng thành phố Hải Phòng04107
63Phường Quang Trung quận Hồng Bàng thành phố Hải Phòng04108
64Phường Phan Bội Châu quận Hồng Bàng thành phố Hải Phòng04109
65Phường Phạm Hồng Thái quận Hồng Bàng thành phố Hải Phòng04110
66Phường Hạ Lý quận Hồng Bàng thành phố Hải Phòng04111
67Phường Thượng Lý quận Hồng Bàng thành phố Hải Phòng04112
68Phường Sở Dầu quận Hồng Bàng thành phố Hải Phòng04113
69Phường Trại Chuối quận Hồng Bàng thành phố Hải Phòng04114
70Phường Hùng Vương quận Hồng Bàng thành phố Hải Phòng04115
71Phường Quán Toan quận Hồng Bàng thành phố Hải Phòng04116
72Bưu cục phát Hải Phòng quận Hồng Bàng thành phố Hải Phòng04150
73Bưu cục phát Hồng Bàng quận Hồng Bàng thành phố Hải Phòng04151
74Bưu cục KHL Hồng Bàng quận Hồng Bàng thành phố Hải Phòng04152
75Bưu cục Express Hải Phòng quận Hồng Bàng thành phố Hải Phòng04153
76Bưu cục Hồng Bàng quận Hồng Bàng thành phố Hải Phòng04154
77Bưu cục TMĐT Hải Phòng quận Hồng Bàng thành phố Hải Phòng04155
78Bưu cục Thượng Lý quận Hồng Bàng thành phố Hải Phòng04156
79Bưu cục Quán Toan quận Hồng Bàng thành phố Hải Phòng04157
80Bưu cục Cảng Mới quận Hồng Bàng thành phố Hải Phòng04158
81Bưu cục Nomura quận Hồng Bàng thành phố Hải Phòng04159
82Bưu cục Hệ 1 Hải Phòng quận Hồng Bàng thành phố Hải Phòng04199
83Bưu cục Trung tâm quận Ngô Quyền thành phố Hải Phòng04200
84Quận ủy quận Ngô Quyền thành phố Hải Phòng04201
85Hội đồng nhân dân quận Ngô Quyền thành phố Hải Phòng04202
86Ủy ban nhân dân quận Ngô Quyền thành phố Hải Phòng04203
87Ủy ban Mặt trận Tổ quốc quận Ngô Quyền thành phố Hải Phòng04204
88Phường Máy Tơ quận Ngô Quyền thành phố Hải Phòng04206
89Phường Lương Khánh Thiện quận Ngô Quyền thành phố Hải Phòng04207
90Phường Cầu Đất quận Ngô Quyền thành phố Hải Phòng04208
91Phường Lê Lợi quận Ngô Quyền thành phố Hải Phòng04209
92Phường Lạch Tray quận Ngô Quyền thành phố Hải Phòng04210
93Phường Đổng Quốc Bình quận Ngô Quyền thành phố Hải Phòng04211
94Phường Đằng Giang quận Ngô Quyền thành phố Hải Phòng04212
95Phường Gia Viên quận Ngô Quyền thành phố Hải Phòng04213
96Phường Đông Khê quận Ngô Quyền thành phố Hải Phòng04214
97Phường Lạc Viên quận Ngô Quyền thành phố Hải Phòng04215
98Phường Cầu Tre quận Ngô Quyền thành phố Hải Phòng04216
99Phường Vạn Mỹ quận Ngô Quyền thành phố Hải Phòng04217
100Phường Máy Chai quận Ngô Quyền thành phố Hải Phòng04218
101Bưu cục phát Ngô Quyền quận Ngô Quyền thành phố Hải Phòng04250
102Bưu cục KHL Ngô Quyền quận Ngô Quyền thành phố Hải Phòng04251
103Bưu cục Ngô Quyền quận Ngô Quyền thành phố Hải Phòng04252
104Bưu cục Hàng Kênh quận Ngô Quyền thành phố Hải Phòng04253
105Bưu cục Nguyễn Bỉnh Khiêm quận Ngô Quyền thành phố Hải Phòng04254
106Bưu cục Vạn Mỹ quận Ngô Quyền thành phố Hải Phòng04255
107Bưu cục Cửa Cấm quận Ngô Quyền thành phố Hải Phòng04256
108Bưu cục Trung tâm huyện Thủy Nguyên thành phố Hải Phòng04300
109Huyện ủy huyện Thủy Nguyên thành phố Hải Phòng04301
110Hội đồng nhân dân huyện Thủy Nguyên thành phố Hải Phòng04302
111Ủy ban nhân dân huyện Thủy Nguyên thành phố Hải Phòng04303
112Ủy ban Mặt trận Tổ quốc huyện Thủy Nguyên thành phố Hải Phòng04304
113Thị trấn Núi Đèo huyện Thủy Nguyên thành phố Hải Phòng04306
114Xã Thuỷ Đường huyện Thủy Nguyên thành phố Hải Phòng04307
115Xã Hoà Bình huyện Thủy Nguyên thành phố Hải Phòng04308
116Xã An Lư huyện Thủy Nguyên thành phố Hải Phòng04309
117Xã Trung Hà huyện Thủy Nguyên thành phố Hải Phòng04310
118Xã Thuỷ Triều huyện Thủy Nguyên thành phố Hải Phòng04311
119Xã Lập Lễ huyện Thủy Nguyên thành phố Hải Phòng04312
120Xã Phả Lễ huyện Thủy Nguyên thành phố Hải Phòng04313
121Xã Tam Hưng huyện Thủy Nguyên thành phố Hải Phòng04314
122Xã Phục Lễ huyện Thủy Nguyên thành phố Hải Phòng04315
123Xã Ngũ Lão huyện Thủy Nguyên thành phố Hải Phòng04316
124Thị trấn Minh Đức huyện Thủy Nguyên thành phố Hải Phòng04317
125Xã Gia Đức huyện Thủy Nguyên thành phố Hải Phòng04318
126Xã Minh Tân huyện Thủy Nguyên thành phố Hải Phòng04319
127Xã Gia Minh huyện Thủy Nguyên thành phố Hải Phòng04320
128Xã Lưu Kỳ huyện Thủy Nguyên thành phố Hải Phòng04321
129Xã Liên Khê huyện Thủy Nguyên thành phố Hải Phòng04322
130Xã Kỳ Sơn huyện Thủy Nguyên thành phố Hải Phòng04323
131Xã Lại Xuân huyện Thủy Nguyên thành phố Hải Phòng04324
132Xã An Sơn huyện Thủy Nguyên thành phố Hải Phòng04325
133Xã Phù Ninh huyện Thủy Nguyên thành phố Hải Phòng04326
134Xã Hợp Thành huyện Thủy Nguyên thành phố Hải Phòng04327
135Xã Quảng Thanh huyện Thủy Nguyên thành phố Hải Phòng04328
136Xã Chính Mỹ huyện Thủy Nguyên thành phố Hải Phòng04329
137Xã Lưu Kiếm huyện Thủy Nguyên thành phố Hải Phòng04330
138Xã Kênh Giang huyện Thủy Nguyên thành phố Hải Phòng04331
139Xã Đông Sơn huyện Thủy Nguyên thành phố Hải Phòng04332
140Xã Mỹ Đồng huyện Thủy Nguyên thành phố Hải Phòng04333
141Xã Cao Nhân huyện Thủy Nguyên thành phố Hải Phòng04334
142Xã Kiền Bái huyện Thủy Nguyên thành phố Hải Phòng04335
143Xã Hoàng Động huyện Thủy Nguyên thành phố Hải Phòng04336
144Xã Lâm Động huyện Thủy Nguyên thành phố Hải Phòng04337
145Xã Thiên Hương huyện Thủy Nguyên thành phố Hải Phòng04338
146Xã Thuỷ Sơn huyện Thủy Nguyên thành phố Hải Phòng04339
147Xã Hoa Động huyện Thủy Nguyên thành phố Hải Phòng04340
148Xã Tân Dương huyện Thủy Nguyên thành phố Hải Phòng04341
149Xã Dương Quan huyện Thủy Nguyên thành phố Hải Phòng04342
150Bưu cục phát Thủy Nguyên huyện Thủy Nguyên thành phố Hải Phòng04350
151Bưu cục KHL Thủy Nguyên huyện Thủy Nguyên thành phố Hải Phòng04351
152Bưu cục Phả Lễ huyện Thủy Nguyên thành phố Hải Phòng04352
153Bưu cục Ngũ Lão huyện Thủy Nguyên thành phố Hải Phòng04353
154Bưu cục Minh Đức huyện Thủy Nguyên thành phố Hải Phòng04354
155Bưu cục Quảng Thanh huyện Thủy Nguyên thành phố Hải Phòng04355
156Bưu cục Cầu Giá huyện Thủy Nguyên thành phố Hải Phòng04356
157Bưu cục Trịnh Xá huyện Thủy Nguyên thành phố Hải Phòng04357
158Bưu cục Tân Hoa huyện Thủy Nguyên thành phố Hải Phòng04358
159Bưu cục KCN VSIP huyện Thủy Nguyên thành phố Hải Phòng04359
160Bưu cục Trung tâm huyện An Dương thành phố Hải Phòng04400
161Huyện ủy huyện An Dương thành phố Hải Phòng04401
162Hội đồng nhân dân huyện An Dương thành phố Hải Phòng04402
163Ủy ban nhân dân huyện An Dương thành phố Hải Phòng04403
164Ủy ban Mặt trận Tổ quốc huyện An Dương thành phố Hải Phòng04404
165Thị trấn An Dương huyện An Dương thành phố Hải Phòng04406
166Xã Nam Sơn huyện An Dương thành phố Hải Phòng04407
167Xã Bắc Sơn huyện An Dương thành phố Hải Phòng04408
168Xã Tân Tiến huyện An Dương thành phố Hải Phòng04409
169Xã An Hưng huyện An Dương thành phố Hải Phòng04410
170Xã An Hồng huyện An Dương thành phố Hải Phòng04411
171Xã Đại Bản huyện An Dương thành phố Hải Phòng04412
172Xã Lê Thiện huyện An Dương thành phố Hải Phòng04413
173Xã An Hoà huyện An Dương thành phố Hải Phòng04414
174Xã Hồng Phong huyện An Dương thành phố Hải Phòng04415
175Xã Lê Lợi huyện An Dương thành phố Hải Phòng04416
176Xã Quốc Tuấn huyện An Dương thành phố Hải Phòng04417
177Xã Đặng Cương huyện An Dương thành phố Hải Phòng04418
178Xã Hồng Thái huyện An Dương thành phố Hải Phòng04419
179Xã Đồng Thái huyện An Dương thành phố Hải Phòng04420
180Xã An Đồng huyện An Dương thành phố Hải Phòng04421
181Bưu cục phát An Dương huyện An Dương thành phố Hải Phòng04450
182Bưu cục KHL An Dương huyện An Dương thành phố Hải Phòng04451
183Bưu cục Chợ Hỗ huyện An Dương thành phố Hải Phòng04452
184Bưu cục Trung tâm huyện An Lão thành phố Hải Phòng04500
185Huyện ủy huyện An Lão thành phố Hải Phòng04501
186Hội đồng nhân dân huyện An Lão thành phố Hải Phòng04502
187Ủy ban nhân dân huyện An Lão thành phố Hải Phòng04503
188Ủy ban Mặt trận Tổ quốc huyện An Lão thành phố Hải Phòng04504
189Thị trấn An Lão huyện An Lão thành phố Hải Phòng04506
190Xã An Tiến huyện An Lão thành phố Hải Phòng04507
191Xã Trường Thành huyện An Lão thành phố Hải Phòng04508
192Xã Trường Thọ huyện An Lão thành phố Hải Phòng04509
193Xã Bát Trang huyện An Lão thành phố Hải Phòng04510
194Xã Quang Hưng huyện An Lão thành phố Hải Phòng04511
195Xã Quang Trung huyện An Lão thành phố Hải Phòng04512
196Xã Quốc Tuấn huyện An Lão thành phố Hải Phòng04513
197Xã Tân Viên huyện An Lão thành phố Hải Phòng04514
198Xã Chiến Thắng huyện An Lão thành phố Hải Phòng04515
199Xã An Thọ huyện An Lão thành phố Hải Phòng04516
200Xã An Thái huyện An Lão thành phố Hải Phòng04517
201Xã Mỹ Đức huyện An Lão thành phố Hải Phòng04518
202Xã Thái Sơn huyện An Lão thành phố Hải Phòng04519
203Xã Tân Dân huyện An Lão thành phố Hải Phòng04520
204Thị trấn Trường Sơn huyện An Lão thành phố Hải Phòng04521
205Xã An Thắng huyện An Lão thành phố Hải Phòng04522
206Bưu cục phát An Lão huyện An Lão thành phố Hải Phòng04550
207Bưu cục Chợ Kênh huyện An Lão thành phố Hải Phòng04551
208Bưu cục Mỹ Đức huyện An Lão thành phố Hải Phòng04552
209Bưu cục An Tràng huyện An Lão thành phố Hải Phòng04553
210Bưu cục Trung tâm huyện Kiến An thành phố Hải Phòng04600
211Huyện ủy huyện Kiến An thành phố Hải Phòng04601
212Hội đồng nhân dân huyện Kiến An thành phố Hải Phòng04602
213Ủy ban nhân dân huyện Kiến An thành phố Hải Phòng04603
214Ủy ban Mặt trận Tổ quốc huyện Kiến An thành phố Hải Phòng04604
215Phường Trần Thành Ngọ huyện Kiến An thành phố Hải Phòng04606
216Phường Ngọc Sơn huyện Kiến An thành phố Hải Phòng04607
217Phường Tràng Minh huyện Kiến An thành phố Hải Phòng04608
218Phường Phù Liễn huyện Kiến An thành phố Hải Phòng04609
219Phường Văn Đẩu huyện Kiến An thành phố Hải Phòng04610
220Phường Đồng Hoà huyện Kiến An thành phố Hải Phòng04611
221Phường Lãm Hà huyện Kiến An thành phố Hải Phòng04612
222Phường Quán Trữ huyện Kiến An thành phố Hải Phòng04613
223Phường Bắc Sơn huyện Kiến An thành phố Hải Phòng04614
224Phường Nam Sơn huyện Kiến An thành phố Hải Phòng04615
225Bưu cục phát Kiến An huyện Kiến An thành phố Hải Phòng04650
226Bưu cục KHL Kiến An huyện Kiến An thành phố Hải Phòng04651
227Bưu cục Quán Trữ huyện Kiến An thành phố Hải Phòng04652
228Bưu cục Trung tâm quận Lê Chân thành phố Hải Phòng04700
229Quận ủy quận Lê Chân thành phố Hải Phòng04701
230Hội đồng nhân dân quận Lê Chân thành phố Hải Phòng04702
231Ủy ban nhân dân quận Lê Chân thành phố Hải Phòng04703
232Ủy ban Mặt trận Tổ quốc quận Lê Chân thành phố Hải Phòng04704
233Phường Trại Cau quận Lê Chân thành phố Hải Phòng04706
234Phường An Biên quận Lê Chân thành phố Hải Phòng04707
235Phường Cát Dài quận Lê Chân thành phố Hải Phòng04708
236Phường Hồ Nam quận Lê Chân thành phố Hải Phòng04709
237Phường Trần Nguyên Hãn quận Lê Chân thành phố Hải Phòng04710
238Phường An Dương quận Lê Chân thành phố Hải Phòng04711
239Phường Lam Sơn quận Lê Chân thành phố Hải Phòng04712
240Phường Niệm Nghĩa quận Lê Chân thành phố Hải Phòng04713
241Phường Nghĩa Xá quận Lê Chân thành phố Hải Phòng04714
242Phường Vĩnh Niệm quận Lê Chân thành phố Hải Phòng04715
243Phường Dư Hàng Kênh quận Lê Chân thành phố Hải Phòng04716
244Phường Kênh Dương quận Lê Chân thành phố Hải Phòng04717
245Phường Đông Hải quận Lê Chân thành phố Hải Phòng04718
246Phường Hàng Kênh quận Lê Chân thành phố Hải Phòng04719
247Phường Dư Hàng quận Lê Chân thành phố Hải Phòng04720
248Bưu cục phát Lê Chân quận Lê Chân thành phố Hải Phòng04750
249Bưu cục KHL Lê Chân quận Lê Chân thành phố Hải Phòng04751
250Bưu cục Lê Chân quận Lê Chân thành phố Hải Phòng04752
251Bưu cục Niệm Nghĩa quận Lê Chân thành phố Hải Phòng04753
252Bưu cục Chợ Hàng quận Lê Chân thành phố Hải Phòng04754
253Bưu cục Trung tâm quận Hải An thành phố Hải Phòng04800
254Quận ủy quận Hải An thành phố Hải Phòng04801
255Hội đồng nhân dân quận Hải An thành phố Hải Phòng04802
256Ủy ban nhân dân quận Hải An thành phố Hải Phòng04803
257Ủy ban Mặt trận Tổ quốc quận Hải An thành phố Hải Phòng04804
258Phường Đằng Lâm quận Hải An thành phố Hải Phòng04806
259Phường Cát Bi quận Hải An thành phố Hải Phòng04807
260Phường Thành Tô quận Hải An thành phố Hải Phòng04808
261Phường Tràng Cát quận Hải An thành phố Hải Phòng04809
262Phường Nam Hải quận Hải An thành phố Hải Phòng04810
263Phường Đông Hải 2 quận Hải An thành phố Hải Phòng04811
264Phường Đông Hải 1 quận Hải An thành phố Hải Phòng04812
265Phường Đằng Hải quận Hải An thành phố Hải Phòng04813
266Bưu cục phát Hải An quận Hải An thành phố Hải Phòng04850
267Bưu cục KHL Hải An quận Hải An thành phố Hải Phòng04851
268Bưu cục Cầu Rào quận Hải An thành phố Hải Phòng04852
269Bưu cục KCN Đình Vũ quận Hải An thành phố Hải Phòng04853
270Bưu cục Nam Hải quận Hải An thành phố Hải Phòng04854
271Bưu cục Hạ Lũng quận Hải An thành phố Hải Phòng04855
272Bưu điện văn hóa xã Hàng Kênh quận Hải An thành phố Hải Phòng04856
273Bưu cục Trung tâm quận Dương Kinh thành phố Hải Phòng04900
274Quận ủy quận Dương Kinh thành phố Hải Phòng04901
275Hội đồng nhân dân quận Dương Kinh thành phố Hải Phòng04902
276Ủy ban nhân dân quận Dương Kinh thành phố Hải Phòng04903
277Ủy ban Mặt trận Tổ quốc quận Dương Kinh thành phố Hải Phòng04904
278Phường Anh Dũng quận Dương Kinh thành phố Hải Phòng04906
279Phường Hưng Đạo quận Dương Kinh thành phố Hải Phòng04907
280Phường Đa Phúc quận Dương Kinh thành phố Hải Phòng04908
281Phường Hải Thành quận Dương Kinh thành phố Hải Phòng04909
282Phường Hoà Nghĩa quận Dương Kinh thành phố Hải Phòng04910
283Phường Tân Thành quận Dương Kinh thành phố Hải Phòng04911
284Bưu cục phát Dương Kinh quận Dương Kinh thành phố Hải Phòng04950
285Bưu cục Chợ Hương quận Dương Kinh thành phố Hải Phòng04951
286Bưu cục Hòa Nghĩa quận Dương Kinh thành phố Hải Phòng04952
287Bưu cục Trung tâm quận Đồ Sơn thành phố Hải Phòng05000
288Quận ủy quận Đồ Sơn thành phố Hải Phòng05001
289Hội đồng nhân dân quận Đồ Sơn thành phố Hải Phòng05002
290Ủy ban nhân dân quận Đồ Sơn thành phố Hải Phòng05003
291Ủy ban Mặt trận Tổ quốc quận Đồ Sơn thành phố Hải Phòng05004
292Phường Ngọc Xuyên quận Đồ Sơn thành phố Hải Phòng05006
293Phường Hợp Đức quận Đồ Sơn thành phố Hải Phòng05007
294Phường Minh Đức quận Đồ Sơn thành phố Hải Phòng05008
295Phường Bàng La quận Đồ Sơn thành phố Hải Phòng05009
296Phường Vạn Hương quận Đồ Sơn thành phố Hải Phòng05010
297Phường Vạn Sơn quận Đồ Sơn thành phố Hải Phòng05011
298Phường Ngọc Hải quận Đồ Sơn thành phố Hải Phòng05012
299Bưu cục phát Đồ Sơn quận Đồ Sơn thành phố Hải Phòng05050
300Bưu cục Trung tâm huyện Kiến Thụy thành phố Hải Phòng05100
301Huyện ủy huyện Kiến Thụy thành phố Hải Phòng05101
302Hội đồng nhân dân huyện Kiến Thụy thành phố Hải Phòng05102
303Ủy ban nhân dân huyện Kiến Thụy thành phố Hải Phòng05103
304Ủy ban Mặt trận Tổ quốc huyện Kiến Thụy thành phố Hải Phòng05104
305Thị trấn Núi Đối huyện Kiến Thụy thành phố Hải Phòng05106
306Xã Minh Tân huyện Kiến Thụy thành phố Hải Phòng05107
307Xã Đại Đồng huyện Kiến Thụy thành phố Hải Phòng05108
308Xã Đông Phương huyện Kiến Thụy thành phố Hải Phòng05109
309Xã Hữu Bằng huyện Kiến Thụy thành phố Hải Phòng05110
310Xã Thuận Thiên huyện Kiến Thụy thành phố Hải Phòng05111
311Xã Du Lễ huyện Kiến Thụy thành phố Hải Phòng05112
312Xã Ngũ Phúc huyện Kiến Thụy thành phố Hải Phòng05113
313Xã Kiến Quốc huyện Kiến Thụy thành phố Hải Phòng05114
314Xã Thuỵ Hương huyện Kiến Thụy thành phố Hải Phòng05115
315Xã Thanh Sơn huyện Kiến Thụy thành phố Hải Phòng05116
316Xã Đại Hà huyện Kiến Thụy thành phố Hải Phòng05117
317Xã Tân Trào huyện Kiến Thụy thành phố Hải Phòng05118
318Xã Đoàn Xá huyện Kiến Thụy thành phố Hải Phòng05119
319Xã Đại Hợp huyện Kiến Thụy thành phố Hải Phòng05120
320Xã Tú Sơn huyện Kiến Thụy thành phố Hải Phòng05121
321Xã Tân Phong huyện Kiến Thụy thành phố Hải Phòng05122
322Xã Ngũ Đoan huyện Kiến Thụy thành phố Hải Phòng05123
323Bưu cục phát Kiến Thụy huyện Kiến Thụy thành phố Hải Phòng05150
324Bưu cục KHL Kiến Thụy huyện Kiến Thụy thành phố Hải Phòng05151
325Bưu cục Tú Sơn huyện Kiến Thụy thành phố Hải Phòng05152
326Bưu cục Trung tâm huyện Tiên Lãng thành phố Hải Phòng05200
327Huyện ủy huyện Tiên Lãng thành phố Hải Phòng05201
328Hội đồng nhân dân huyện Tiên Lãng thành phố Hải Phòng05202
329Ủy ban nhân dân huyện Tiên Lãng thành phố Hải Phòng05203
330Ủy ban Mặt trận Tổ quốc huyện Tiên Lãng thành phố Hải Phòng05204
331Thị trấn Tiên Lãng huyện Tiên Lãng thành phố Hải Phòng05206
332Xã Quyết Tiến huyện Tiên Lãng thành phố Hải Phòng05207
333Xã Tự Cường huyện Tiên Lãng thành phố Hải Phòng05208
334Xã Đại Thắng huyện Tiên Lãng thành phố Hải Phòng05209
335Xã Tiên Cường huyện Tiên Lãng thành phố Hải Phòng05210
336Xã Tiên Tiến huyện Tiên Lãng thành phố Hải Phòng05211
337Xã Khởi Nghĩa huyện Tiên Lãng thành phố Hải Phòng05212
338Xã Tiên Thanh huyện Tiên Lãng thành phố Hải Phòng05213
339Xã Cấp Tiến huyện Tiên Lãng thành phố Hải Phòng05214
340Xã Kiến Thiết huyện Tiên Lãng thành phố Hải Phòng05215
341Xã Đoàn Lập huyện Tiên Lãng thành phố Hải Phòng05216
342Xã Bạch Đằng huyện Tiên Lãng thành phố Hải Phòng05217
343Xã Tiên Minh huyện Tiên Lãng thành phố Hải Phòng05218
344Xã Nam Hưng huyện Tiên Lãng thành phố Hải Phòng05219
345Xã Tây Hưng huyện Tiên Lãng thành phố Hải Phòng05220
346Xã Đông Hưng huyện Tiên Lãng thành phố Hải Phòng05221
347Xã Tiên Hưng huyện Tiên Lãng thành phố Hải Phòng05222
348Xã Vinh Quang huyện Tiên Lãng thành phố Hải Phòng05223
349Xã Hùng Thắng huyện Tiên Lãng thành phố Hải Phòng05224
350Xã Bắc Hưng huyện Tiên Lãng thành phố Hải Phòng05225
351Xã Tiên Thắng huyện Tiên Lãng thành phố Hải Phòng05226
352Xã Toàn Thắng huyện Tiên Lãng thành phố Hải Phòng05227
353Xã Quang Phục huyện Tiên Lãng thành phố Hải Phòng05228
354Bưu cục phát Tiên Lãng huyện Tiên Lãng thành phố Hải Phòng05250
355Bưu cục KHL Tiên Lãng huyện Tiên Lãng thành phố Hải Phòng05251
356Bưu cục Hòa Bình huyện Tiên Lãng thành phố Hải Phòng05252
357Bưu cục Hùng Thắng huyện Tiên Lãng thành phố Hải Phòng05253
358Bưu cục Đông Quy huyện Tiên Lãng thành phố Hải Phòng05254
359Bưu cục Trung tâm huyện Vĩnh Bảo thành phố Hải Phòng05300
360Huyện ủy huyện Vĩnh Bảo thành phố Hải Phòng05301
361Hội đồng nhân dân huyện Vĩnh Bảo thành phố Hải Phòng05302
362Ủy ban nhân dân huyện Vĩnh Bảo thành phố Hải Phòng05303
363Ủy ban Mặt trận Tổ quốc huyện Vĩnh Bảo thành phố Hải Phòng05304
364Thị trấn Vĩnh Bảo huyện Vĩnh Bảo thành phố Hải Phòng05306
365Xã Tân Liên huyện Vĩnh Bảo thành phố Hải Phòng05307
366Xã Việt Tiến huyện Vĩnh Bảo thành phố Hải Phòng05308
367Xã Vĩnh An huyện Vĩnh Bảo thành phố Hải Phòng05309
368Xã Giang Biên huyện Vĩnh Bảo thành phố Hải Phòng05310
369Xã Dũng Tiến huyện Vĩnh Bảo thành phố Hải Phòng05311
370Xã Trung Lập huyện Vĩnh Bảo thành phố Hải Phòng05312
371Xã Thắng Thuỷ huyện Vĩnh Bảo thành phố Hải Phòng05313
372Xã Vĩnh Long huyện Vĩnh Bảo thành phố Hải Phòng05314
373Xã Hiệp Hoà huyện Vĩnh Bảo thành phố Hải Phòng05315
374Xã Hùng Tiến huyện Vĩnh Bảo thành phố Hải Phòng05316
375Xã Tân Hưng huyện Vĩnh Bảo thành phố Hải Phòng05317
376Xã An Hoà huyện Vĩnh Bảo thành phố Hải Phòng05318
377Xã Hưng Nhân huyện Vĩnh Bảo thành phố Hải Phòng05319
378Xã Đồng Minh huyện Vĩnh Bảo thành phố Hải Phòng05320
379Xã Tiền Phong huyện Vĩnh Bảo thành phố Hải Phòng05321
380Xã Vĩnh Phong huyện Vĩnh Bảo thành phố Hải Phòng05322
381Xã Cộng Hiền huyện Vĩnh Bảo thành phố Hải Phòng05323
382Xã Thanh Lương huyện Vĩnh Bảo thành phố Hải Phòng05324
383Xã Liên Am huyện Vĩnh Bảo thành phố Hải Phòng05325
384Xã Cao Minh huyện Vĩnh Bảo thành phố Hải Phòng05326
385Xã Tam Cường huyện Vĩnh Bảo thành phố Hải Phòng05327
386Xã Cổ Am huyện Vĩnh Bảo thành phố Hải Phòng05328
387Xã Vĩnh Tiến huyện Vĩnh Bảo thành phố Hải Phòng05329
388Xã Trấn Dương huyện Vĩnh Bảo thành phố Hải Phòng05330
389Xã Hoà Bình huyện Vĩnh Bảo thành phố Hải Phòng05331
390Xã Lý Học huyện Vĩnh Bảo thành phố Hải Phòng05332
391Xã Vinh Quang huyện Vĩnh Bảo thành phố Hải Phòng05333
392Xã Nhân Hoà huyện Vĩnh Bảo thành phố Hải Phòng05334
393Xã Tam Đa huyện Vĩnh Bảo thành phố Hải Phòng05335
394Bưu cục phát Vĩnh Bảo huyện Vĩnh Bảo thành phố Hải Phòng05350
395Bưu cục KHL Vĩnh Bảo huyện Vĩnh Bảo thành phố Hải Phòng05351
396Bưu cục Chợ Cầu huyện Vĩnh Bảo thành phố Hải Phòng05352
397Bưu cục Hà Phương huyện Vĩnh Bảo thành phố Hải Phòng05353
398Bưu cục Thanh Lương huyện Vĩnh Bảo thành phố Hải Phòng05354
399Bưu cục Nam Am huyện Vĩnh Bảo thành phố Hải Phòng05355
400Bưu cục Trung tâm huyện Cát Hải thành phố Hải Phòng05400
401Huyện ủy huyện Cát Hải thành phố Hải Phòng05401
402Hội đồng nhân dân huyện Cát Hải thành phố Hải Phòng05402
403Ủy ban nhân dân huyện Cát Hải thành phố Hải Phòng05403
404Ủy ban Mặt trận Tổ quốc huyện Cát Hải thành phố Hải Phòng05404
405Thị trấn Cát Bà huyện Cát Hải thành phố Hải Phòng05406
406Xã Việt Hải huyện Cát Hải thành phố Hải Phòng05407
407Xã Gia Luận huyện Cát Hải thành phố Hải Phòng05408
408Xã Phù Long huyện Cát Hải thành phố Hải Phòng05409
409Xã Đồng Bài huyện Cát Hải thành phố Hải Phòng05410
410Xã Nghĩa Lộ huyện Cát Hải thành phố Hải Phòng05411
411Xã Hoàng Châu huyện Cát Hải thành phố Hải Phòng05412
412Xã Văn Phong huyện Cát Hải thành phố Hải Phòng05413
413Thị trấn Cát Hải huyện Cát Hải thành phố Hải Phòng05414
414Xã Hiền Hào huyện Cát Hải thành phố Hải Phòng05415
415Xã Xuân Đám huyện Cát Hải thành phố Hải Phòng05416
416Xã Trân Châu huyện Cát Hải thành phố Hải Phòng05417
417Bưu cục phát Cát Hải huyện Cát Hải thành phố Hải Phòng05450
418Bưu cục KHL Cát Hải huyện Cát Hải thành phố Hải Phòng05451
419Bưu cục Cát Bà huyện Cát Hải thành phố Hải Phòng05452
420Bưu cục Hòa Quang huyện Cát Hải thành phố Hải Phòng05453
421Bưu điện văn hóa xã Hải Sơn huyện Cát Hải thành phố Hải Phòng05454
422Bưu cục Trung tâm huyện Bạch Long Vỹ thành phố Hải Phòng05500
423Huyện ủy huyện Bạch Long Vỹ thành phố Hải Phòng05501
424Hội đồng nhân dân huyện Bạch Long Vỹ thành phố Hải Phòng05502
425Ủy ban nhân dân huyện Bạch Long Vỹ thành phố Hải Phòng05503
426Ủy ban Mặt trận Tổ quốc huyện Bạch Long Vỹ thành phố Hải Phòng05504
427Bưu cục phát Bạch Long Vĩ huyện Bạch Long Vỹ thành phố Hải Phòng05550

Mã bưu chính trên là phiên bản mới nhất của mã bưu chính Hải Phòng. Mã này sẽ được sử dụng từ đầu năm 2024 để thay thế cho phiên bản cũ. Vì vậy, nếu bạn đang sử dụng phiên bản cũ, hãy đảm bảo cập nhật mã bưu chính mới nhất để đảm bảo tính chính xác.

Có thể bạn cần tìm
Theo dõi
Thông báo về
guest
0 Bình luận
Cũ nhất
Mới nhất được bình chọn nhiều nhất
Inline Feedbacks
Xem tất cả bình luận