Mã bưu chính Nghệ An

Mã bưu chính là gì ?

Mã bưu chính (Hay còn gọi là Zip Postal Code, Zip code, Postal Code,...) là hệ thống mã được quy định bởi liên hiệp bưu chính toàn cầu, giúp định vị khi chuyển thư, bưu phẩm, hoặc dùng để khai báo khi đăng ký các thông tin trên mạng mà yêu cầu mã số này.

Mã bưu chính là một chuỗi ký tự viết bằng chữ, hoặc bằng số hay tổ hợp của số và chữ, được viết bổ sung vào địa chỉ nhận thư với mục đích tự động xác định điểm đến cuối cùng của thư tín, bưu phẩm.

Mã bưu chính (Zip Code) ở Việt Nam là gì?

Mã bưu chính của Việt Nam là một dãy số bao gồm 5 chữ số không có chữ.

cau-tao-ma-buu-chinh-viet-nam

Trong đó số đầu tiên xác vùng, 2 số đầu tiên xác định mã tỉnh/thành phố trực thuộc trung ương, hai số tiếp theo xác định mã của quận, huyện và đơn vị hành chính tương đương. Một số tiếp xác định phường, thị trấn, xã và số đối tượng cụ thể.

Cách để biết chính xác mã bưu cục nơi đang sinh sống?

Bảng tổng hợp mã Zip Postal Code/ Mã bưu chính Dưới đâu là dữ liệu Quốc gia mới nhất. Bạn chỉ cần nhấn tổ hợp phím "Ctrl + F" sau đấy gõ đơn vị muốn tìm mã. Ngoài ra có thể tải file dữ liệu để tham khảo thêm.

Lợi ích của việc sử dụng Mã bưu chính

Có thể phân thành hai khía cạnh chính:

Đối với người sử dụng dịch vụ bưu chính:

  1. Giao hàng nhanh chóng và an toàn: Bằng cách sử dụng Mã bưu chính, bưu gửi được vận chuyển và phát nhanh hơn, đồng thời đảm bảo an toàn trong quá trình vận chuyển.
  2. Giảm bưu gửi không phát được: Mã bưu chính giúp giảm thiểu tình trạng bưu phẩm không được phát đến đích, đồng nghĩa với việc giảm thiệt hại và phiền toái cho người gửi và người nhận.
  3. Cơ hội giảm giá dịch vụ: Người sử dụng có thể được hưởng lợi từ việc giảm giá hoặc ưu đãi trên các dịch vụ bưu chính khi sử dụng Mã bưu chính.
  4. Nâng cao chất lượng dịch vụ: Sử dụng Mã bưu chính giúp cải thiện chất lượng cung cấp dịch vụ bưu chính, bao gồm quá trình xử lý và phân phát bưu phẩm.

Đối với tổ chức và doanh nghiệp cung cấp dịch vụ bưu chính:

  1. Tối ưu hóa quá trình chia chọn và phân phát: Mã bưu chính hỗ trợ việc chia chọn và phân phát bưu phẩm nhanh chóng và hiệu quả, giảm thiểu thời gian và công sức cần thiết.
  2. Xác định địa chỉ không rõ ràng: Mã bưu chính giúp xác định vị trí chính xác của bưu phẩm, đặc biệt khi thông tin địa chỉ không rõ ràng, giúp giảm thiểu sai sót trong quá trình xử lý.
  3. Nâng cao chất lượng dịch vụ: Sử dụng Mã bưu chính đóng vai trò quan trọng trong việc nâng cao chất lượng dịch vụ bưu chính.
  4. Giảm chi phí cho bưu phẩm đại lý: Tổ chức và doanh nghiệp có thể giảm giá thành dịch vụ cho các bưu phẩm đại lý khi sử dụng Mã bưu chính.
  5. Quản trị dữ liệu và công việc nội bộ: Kết nối dữ liệu với Mã bưu chính giúp quản lý dễ dàng hơn và tạo điều kiện thuận lợi cho công tác quản trị nội bộ, kế toán và thống kê sản lượng.
  6. Tối ưu hóa quy trình và hiệu quả kinh doanh: Sử dụng Mã bưu chính hỗ trợ việc ứng dụng phần mềm quản lý và khai thác giữa các bưu cục và điểm phục vụ, giúp đơn giản hóa quy trình khai thác và nghiệp vụ, xây dựng kế hoạch kinh doanh và quản lý hoạt động bán hàng hiệu quả hơn.
  7. Tạo nguồn thu từ nghiên cứu thị trường: Mã bưu chính có thể giúp tổ chức và cá nhân tạo thêm nguồn thu thông qua hoạt động nghiên cứu thị trường và đáp ứng nhu cầu của khách hàng.

Bảng mã Bưu chính Nghệ An mới nhất

STTĐơn vịMã bưu chính
1Bưu cục Trung tâm tỉnh Nghệ An43000
2Ủy ban Kiểm tra tỉnh ủy tỉnh Nghệ An43001
3Ban Tổ chức tỉnh ủy tỉnh Nghệ An43002
4Ban Tuyên giáo tỉnh ủy tỉnh Nghệ An43003
5Ban Dân vận tỉnh ủy tỉnh Nghệ An43004
6Ban Nội chính tỉnh ủy tỉnh Nghệ An43005
7Đảng ủy khối cơ quan tỉnh Nghệ An43009
8Tỉnh ủy và Văn phòng tỉnh ủy tỉnh Nghệ An43010
9Đảng ủy khối doanh nghiệp tỉnh Nghệ An43011
10Báo Nghệ An43016
11Hội đồng nhân dân tỉnh Nghệ An43021
12Văn phòng đoàn Đại biểu Quốc hội tỉnh Nghệ An43030
13Tòa án nhân dân tỉnh Nghệ An43035
14Viện Kiểm sát nhân dân tỉnh tỉnh Nghệ An43036
15Kiểm toán nhà nước khu vực II43037
16Ủy ban nhân dân và Văn phòng Ủy ban nhân dân tỉnh Nghệ An43040
17Sở Công Thương tỉnh Nghệ An43041
18Sở Kế hoạch và Đầu tư tỉnh Nghệ An43042
19Sở Lao động - Thương binh và Xã hội tỉnh Nghệ An43043
20Sở Ngoại vụ tỉnh Nghệ An43044
21Sở Tài chính tỉnh Nghệ An43045
22Sở Thông tin và Truyền thông tỉnh Nghệ An43046
23Sở Văn hoá và Thể thao tỉnh Nghệ An43047
24Sở Du lịch tỉnh Nghệ An43048
25Công an tỉnh Nghệ An43049
26Sở Cảnh sát phòng cháy chữa cháy tỉnh Nghệ An43050
27Sở Nội vụ tỉnh Nghệ An43051
28Sở Tư pháp tỉnh Nghệ An43052
29Sở Giáo dục và Đào tạo tỉnh Nghệ An43053
30Sở Giao thông vận tải tỉnh Nghệ An43054
31Sở Khoa học và Công nghệ tỉnh Nghệ An43055
32Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn tỉnh Nghệ An43056
33Sở Tài nguyên và Môi trường tỉnh Nghệ An43057
34Sở Xây dựng tỉnh Nghệ An43058
35Sở Y tế tỉnh Nghệ An43060
36Bộ chỉ huy Quân sự tỉnh Nghệ An43061
37Ban Dân tộc tỉnh Nghệ An43062
38Ngân hàng nhà nước chi nhánh tỉnh Nghệ An43063
39Thanh tra tỉnh Nghệ An43064
40Trường chính trị tỉnh Nghệ An43065
41Cơ quan đại diện của Thông tấn xã Việt Nam tỉnh Nghệ An43066
42Đài Phát thanh và Truyền hình tỉnh Nghệ An43067
43Bảo hiểm xã hội tỉnh Nghệ An43070
44Cục Thuế tỉnh Nghệ An43078
45Cục Hải quan tỉnh Nghệ An43079
46Cục Thống kê tỉnh Nghệ An43080
47Kho bạc Nhà nước tỉnh Nghệ An43081
48Liên hiệp các Hội Khoa học và Kỹ thuật tỉnh Nghệ An43085
49Liên hiệp các tổ chức hữu nghị tỉnh Nghệ An43086
50Liên hiệp các Hội Văn học nghệ thuật tỉnh Nghệ An43087
51Liên đoàn Lao động tỉnh Nghệ An43088
52Hội Nông dân tỉnh Nghệ An43089
53Ủy ban Mặt trận Tổ quốc tỉnh Nghệ An43090
54Tỉnh đoàn tỉnh Nghệ An43091
55Hội Liên hiệp Phụ nữ tỉnh Nghệ An43092
56Hội Cựu chiến binh tỉnh Nghệ An43093
57Bưu cục Trung tâm thành phố Vinh tỉnh Nghệ An43100
58Thành ủy thành phố Vinh tỉnh Nghệ An43101
59Hội đồng nhân dân thành phố Vinh tỉnh Nghệ An43102
60Ủy ban nhân dân thành phố Vinh tỉnh Nghệ An43103
61Ủy ban Mặt trận Tổ quốc thành phố Vinh tỉnh Nghệ An43104
62Phường Lê Mao thành phố Vinh tỉnh Nghệ An43106
63Phường Trường Thi thành phố Vinh tỉnh Nghệ An43107
64Phường Bến Thủy thành phố Vinh tỉnh Nghệ An43108
65Phường Hưng Dũng thành phố Vinh tỉnh Nghệ An43109
66Phường Hưng Phúc thành phố Vinh tỉnh Nghệ An43110
67Phường Hưng Bình thành phố Vinh tỉnh Nghệ An43111
68Phường Quang Trung thành phố Vinh tỉnh Nghệ An43112
69Phường Hồng Sơn thành phố Vinh tỉnh Nghệ An43113
70Phường Cửa Nam thành phố Vinh tỉnh Nghệ An43114
71Phường Đội Cung thành phố Vinh tỉnh Nghệ An43115
72Phường Lê Lợi thành phố Vinh tỉnh Nghệ An43116
73Phường Hà Huy Tập thành phố Vinh tỉnh Nghệ An43117
74Xã Hưng Hòa thành phố Vinh tỉnh Nghệ An43118
75Xã Hưng Lộc thành phố Vinh tỉnh Nghệ An43119
76Phường Quán Bàu thành phố Vinh tỉnh Nghệ An43120
77Xã Nghi Phú thành phố Vinh tỉnh Nghệ An43121
78Xã Nghi Đức thành phố Vinh tỉnh Nghệ An43122
79Xã Nghi Ân thành phố Vinh tỉnh Nghệ An43123
80Xã Nghi Liên thành phố Vinh tỉnh Nghệ An43124
81Xã Nghi Kim thành phố Vinh tỉnh Nghệ An43125
82Xã Hưng Đông thành phố Vinh tỉnh Nghệ An43126
83Phường Đông Vĩnh thành phố Vinh tỉnh Nghệ An43127
84Xã Hưng Chính thành phố Vinh tỉnh Nghệ An43128
85Phường Vinh Tân thành phố Vinh tỉnh Nghệ An43129
86Phường Trung Đô thành phố Vinh tỉnh Nghệ An43130
87Bưu cục phát Hàng Nặng Vinh thành phố Vinh tỉnh Nghệ An43150
88Bưu cục phát Phía Đông thành phố Vinh tỉnh Nghệ An43151
89Bưu cục phát Phía Nam thành phố Vinh tỉnh Nghệ An43152
90Bưu cục phát Phía Tây thành phố Vinh tỉnh Nghệ An43153
91Bưu cục phát Phía Bắc thành phố Vinh tỉnh Nghệ An43154
92Bưu cục KHL Phía Đông thành phố Vinh tỉnh Nghệ An43155
93Bưu cục KHL Phía Nam thành phố Vinh tỉnh Nghệ An43156
94Bưu cục KHL Phía Tây thành phố Vinh tỉnh Nghệ An43157
95Bưu cục KHL Phía Bắc thành phố Vinh tỉnh Nghệ An43158
96Bưu cục Bến Thủy thành phố Vinh tỉnh Nghệ An43159
97Bưu cục Hưng Dũng thành phố Vinh tỉnh Nghệ An43160
98Bưu cục Đường 3-2 thành phố Vinh tỉnh Nghệ An43161
99Bưu cục Cửa Nam thành phố Vinh tỉnh Nghệ An43162
100Bưu cục Đội Cung thành phố Vinh tỉnh Nghệ An43163
101Bưu cục Cửa Bắc thành phố Vinh tỉnh Nghệ An43164
102Bưu cục Quán Bàu thành phố Vinh tỉnh Nghệ An43165
103Bưu cục Chợ Ga thành phố Vinh tỉnh Nghệ An43166
104Bưu cục Hưng Lộc thành phố Vinh tỉnh Nghệ An43167
105Bưu cục Chợ Cọi thành phố Vinh tỉnh Nghệ An43168
106Bưu cục Quán Bánh thành phố Vinh tỉnh Nghệ An43169
107Bưu cục Nghi Liên thành phố Vinh tỉnh Nghệ An43170
108Bưu cục Sân Bay Vinh thành phố Vinh tỉnh Nghệ An43171
109Bưu cục KCN Bắc Vinh thành phố Vinh tỉnh Nghệ An43172
110Bưu cục Đông Vĩnh thành phố Vinh tỉnh Nghệ An43173
111Bưu cục Phượng Hoàng thành phố Vinh tỉnh Nghệ An43174
112Bưu cục Hệ 1 Nghệ An thành phố Vinh tỉnh Nghệ An43199
113Bưu cục Trung tâm thị xã Cửa Lò tỉnh Nghệ An43200
114Thị ủy thị xã Cửa Lò tỉnh Nghệ An43201
115Hội đồng nhân dân thị xã Cửa Lò tỉnh Nghệ An43202
116Ủy ban nhân dân thị xã Cửa Lò tỉnh Nghệ An43203
117Ủy ban Mặt trận Tổ quốc thị xã Cửa Lò tỉnh Nghệ An43204
118Phường Nghi Hương thị xã Cửa Lò tỉnh Nghệ An43206
119Phường Nghi Hòa thị xã Cửa Lò tỉnh Nghệ An43207
120Phường Nghi Hải thị xã Cửa Lò tỉnh Nghệ An43208
121Phường Nghi Thu thị xã Cửa Lò tỉnh Nghệ An43209
122Phường Thu Thủy thị xã Cửa Lò tỉnh Nghệ An43210
123Phường Nghi Thủy thị xã Cửa Lò tỉnh Nghệ An43211
124Phường Nghi Tân thị xã Cửa Lò tỉnh Nghệ An43212
125Bưu cục phát Cửa Lò thị xã Cửa Lò tỉnh Nghệ An43250
126Bưu cục Hải Hòa thị xã Cửa Lò tỉnh Nghệ An43251
127Bưu cục Chợ Sơn thị xã Cửa Lò tỉnh Nghệ An43252
128Bưu cục Lan Châu thị xã Cửa Lò tỉnh Nghệ An43253
129Bưu cục Cảng thị xã Cửa Lò tỉnh Nghệ An43254
130Bưu cục Bình Minh thị xã Cửa Lò tỉnh Nghệ An43255
131Bưu cục Trung tâm huyện Nghi Lộc tỉnh Nghệ An43300
132Huyện ủy huyện Nghi Lộc tỉnh Nghệ An43301
133Hội đồng nhân dân huyện Nghi Lộc tỉnh Nghệ An43302
134Ủy ban nhân dân huyện Nghi Lộc tỉnh Nghệ An43303
135Ủy ban Mặt trận Tổ quốc huyện Nghi Lộc tỉnh Nghệ An43304
136Thị trấn Quán Hành huyện Nghi Lộc tỉnh Nghệ An43306
137Xã Nghi Trung huyện Nghi Lộc tỉnh Nghệ An43307
138Xã Nghi Thịnh huyện Nghi Lộc tỉnh Nghệ An43308
139Xã Nghi Khánh huyện Nghi Lộc tỉnh Nghệ An43309
140Xã Nghi Hợp huyện Nghi Lộc tỉnh Nghệ An43310
141Xã Nghi Xá huyện Nghi Lộc tỉnh Nghệ An43311
142Xã Nghi Thuận huyện Nghi Lộc tỉnh Nghệ An43312
143Xã Nghi Hoa huyện Nghi Lộc tỉnh Nghệ An43313
144Xã Nghi Diên huyện Nghi Lộc tỉnh Nghệ An43314
145Xã Nghi Vạn huyện Nghi Lộc tỉnh Nghệ An43315
146Xã Nghi Trường huyện Nghi Lộc tỉnh Nghệ An43316
147Xã Nghi Thạch huyện Nghi Lộc tỉnh Nghệ An43317
148Xã Nghi Xuân huyện Nghi Lộc tỉnh Nghệ An43318
149Xã Nghi Phong huyện Nghi Lộc tỉnh Nghệ An43319
150Xã Phúc Thọ huyện Nghi Lộc tỉnh Nghệ An43320
151Xã Nghi Thái huyện Nghi Lộc tỉnh Nghệ An43321
152Xã Nghi Long huyện Nghi Lộc tỉnh Nghệ An43322
153Xã Nghi Quang huyện Nghi Lộc tỉnh Nghệ An43323
154Xã Nghi Thiết huyện Nghi Lộc tỉnh Nghệ An43324
155Xã Nghi Tiến huyện Nghi Lộc tỉnh Nghệ An43325
156Xã Nghi Yên huyện Nghi Lộc tỉnh Nghệ An43326
157Xã Nghi Hưng huyện Nghi Lộc tỉnh Nghệ An43327
158Xã Nghi Đồng huyện Nghi Lộc tỉnh Nghệ An43328
159Xã Nghi Phương huyện Nghi Lộc tỉnh Nghệ An43329
160Xã Nghi Văn huyện Nghi Lộc tỉnh Nghệ An43330
161Xã Nghi Kiều huyện Nghi Lộc tỉnh Nghệ An43331
162Xã Nghi Lâm huyện Nghi Lộc tỉnh Nghệ An43332
163Xã Nghi Mỹ huyện Nghi Lộc tỉnh Nghệ An43333
164Xã Nghi Công Bắc huyện Nghi Lộc tỉnh Nghệ An43334
165Xã Nghi Công Nam huyện Nghi Lộc tỉnh Nghệ An43335
166Bưu cục phát Nghi Lộc huyện Nghi Lộc tỉnh Nghệ An43350
167Bưu cục KHL Nghi Lộc huyện Nghi Lộc tỉnh Nghệ An43351
168Bưu cục Nghi Thạch huyện Nghi Lộc tỉnh Nghệ An43352
169Bưu cục Cửa Hội huyện Nghi Lộc tỉnh Nghệ An43353
170Bưu cục Nghi Thái huyện Nghi Lộc tỉnh Nghệ An43354
171Bưu cục Nam Cấm huyện Nghi Lộc tỉnh Nghệ An43355
172Bưu cục Nghi Mỹ huyện Nghi Lộc tỉnh Nghệ An43356
173Bưu cục Trung tâm huyện Diễn Châu tỉnh Nghệ An43400
174Huyện ủy huyện Diễn Châu tỉnh Nghệ An43401
175Hội đồng nhân dân huyện Diễn Châu tỉnh Nghệ An43402
176Ủy ban nhân dân huyện Diễn Châu tỉnh Nghệ An43403
177Ủy ban Mặt trận Tổ quốc huyện Diễn Châu tỉnh Nghệ An43404
178Thị trấn Diễn Châu huyện Diễn Châu tỉnh Nghệ An43406
179Xã Diễn Thành huyện Diễn Châu tỉnh Nghệ An43407
180Xã Diễn Ngọc huyện Diễn Châu tỉnh Nghệ An43408
181Xã Diễn Hoa huyện Diễn Châu tỉnh Nghệ An43409
182Xã Diễn Quảng huyện Diễn Châu tỉnh Nghệ An43410
183Xã Diễn Bình huyện Diễn Châu tỉnh Nghệ An43411
184Xã Diễn Cát huyện Diễn Châu tỉnh Nghệ An43412
185Xã Diễn Tân huyện Diễn Châu tỉnh Nghệ An43413
186Xã Diễn Phúc huyện Diễn Châu tỉnh Nghệ An43414
187Xã Diễn Thịnh huyện Diễn Châu tỉnh Nghệ An43415
188Xã Diễn Thọ huyện Diễn Châu tỉnh Nghệ An43416
189Xã Diễn Lợi huyện Diễn Châu tỉnh Nghệ An43417
190Xã Diễn Lộc huyện Diễn Châu tỉnh Nghệ An43418
191Xã Diễn Phú huyện Diễn Châu tỉnh Nghệ An43419
192Xã Diễn An huyện Diễn Châu tỉnh Nghệ An43420
193Xã Diễn Trung huyện Diễn Châu tỉnh Nghệ An43421
194Xã Diễn Thắng huyện Diễn Châu tỉnh Nghệ An43422
195Xã Diễn Minh huyện Diễn Châu tỉnh Nghệ An43423
196Xã Diễn Nguyên huyện Diễn Châu tỉnh Nghệ An43424
197Xã Diễn Hạnh huyện Diễn Châu tỉnh Nghệ An43425
198Xã Diễn Kỷ huyện Diễn Châu tỉnh Nghệ An43426
199Xã Diễn Bích huyện Diễn Châu tỉnh Nghệ An43427
200Xã Diễn Kim huyện Diễn Châu tỉnh Nghệ An43428
201Xã Diễn Hải huyện Diễn Châu tỉnh Nghệ An43429
202Xã Diễn Vạn huyện Diễn Châu tỉnh Nghệ An43430
203Xã Diễn Xuân huyện Diễn Châu tỉnh Nghệ An43431
204Xã Diễn Đồng huyện Diễn Châu tỉnh Nghệ An43432
205Xã Diễn Thái huyện Diễn Châu tỉnh Nghệ An43433
206Xã Diễn Liên huyện Diễn Châu tỉnh Nghệ An43434
207Xã Diễn Tháp huyện Diễn Châu tỉnh Nghệ An43435
208Xã Diễn Hồng huyện Diễn Châu tỉnh Nghệ An43436
209Xã Diễn Phong huyện Diễn Châu tỉnh Nghệ An43437
210Xã Diễn Mỹ huyện Diễn Châu tỉnh Nghệ An43438
211Xã Diễn Hùng huyện Diễn Châu tỉnh Nghệ An43439
212Xã Diễn Hoàng huyện Diễn Châu tỉnh Nghệ An43440
213Xã Diễn Yên huyện Diễn Châu tỉnh Nghệ An43441
214Xã Diễn Trường huyện Diễn Châu tỉnh Nghệ An43442
215Xã Diễn Đoài huyện Diễn Châu tỉnh Nghệ An43443
216Xã Diễn Lâm huyện Diễn Châu tỉnh Nghệ An43444
217Bưu cục phát Diễn Châu huyện Diễn Châu tỉnh Nghệ An43450
218Bưu cục KHL Diễn Châu huyện Diễn Châu tỉnh Nghệ An43451
219Bưu cục Diễn Cát huyện Diễn Châu tỉnh Nghệ An43452
220Bưu cục Diễn Lộc huyện Diễn Châu tỉnh Nghệ An43453
221Bưu cục Diễn An huyện Diễn Châu tỉnh Nghệ An43454
222Bưu cục Bình Thắng huyện Diễn Châu tỉnh Nghệ An43455
223Bưu cục Cầu Bùng huyện Diễn Châu tỉnh Nghệ An43456
224Bưu cục Diễn Xuân huyện Diễn Châu tỉnh Nghệ An43457
225Bưu cục Chợ Dàn huyện Diễn Châu tỉnh Nghệ An43458
226Bưu cục Yên Lý huyện Diễn Châu tỉnh Nghệ An43459
227Bưu cục Chợ Tảo huyện Diễn Châu tỉnh Nghệ An43460
228Bưu cục Trung tâm huyện Quỳnh Lưu tỉnh Nghệ An43500
229Huyện ủy huyện Quỳnh Lưu tỉnh Nghệ An43501
230Hội đồng nhân dân huyện Quỳnh Lưu tỉnh Nghệ An43502
231Ủy ban nhân dân huyện Quỳnh Lưu tỉnh Nghệ An43503
232Ủy ban Mặt trận Tổ quốc huyện Quỳnh Lưu tỉnh Nghệ An43504
233Thị trấn Cầu Giát huyện Quỳnh Lưu tỉnh Nghệ An43506
234Xã Quỳnh Bá huyện Quỳnh Lưu tỉnh Nghệ An43507
235Xã Quỳnh Yên huyện Quỳnh Lưu tỉnh Nghệ An43508
236Xã Quỳnh Minh huyện Quỳnh Lưu tỉnh Nghệ An43509
237Xã Quỳnh Lương huyện Quỳnh Lưu tỉnh Nghệ An43510
238Xã Quỳnh Bảng huyện Quỳnh Lưu tỉnh Nghệ An43511
239Xã Quỳnh Thanh huyện Quỳnh Lưu tỉnh Nghệ An43512
240Xã Quỳnh Đôi huyện Quỳnh Lưu tỉnh Nghệ An43513
241Xã Quỳnh Thạch huyện Quỳnh Lưu tỉnh Nghệ An43514
242Xã Quỳnh Hậu huyện Quỳnh Lưu tỉnh Nghệ An43515
243Xã Quỳnh Hồng huyện Quỳnh Lưu tỉnh Nghệ An43516
244Xã Quỳnh Giang huyện Quỳnh Lưu tỉnh Nghệ An43517
245Xã Quỳnh Diện huyện Quỳnh Lưu tỉnh Nghệ An43518
246Xã Quỳnh Hưng huyện Quỳnh Lưu tỉnh Nghệ An43519
247Xã Quỳnh Ngọc huyện Quỳnh Lưu tỉnh Nghệ An43520
248Xã Quỳnh Thọ huyện Quỳnh Lưu tỉnh Nghệ An43521
249Xã Sơn Hải huyện Quỳnh Lưu tỉnh Nghệ An43522
250Xã An Hòa huyện Quỳnh Lưu tỉnh Nghệ An43523
251Xã Quỳnh Thuận huyện Quỳnh Lưu tỉnh Nghệ An43524
252Xã Quỳnh Long huyện Quỳnh Lưu tỉnh Nghệ An43525
253Xã Tiến Thủy huyện Quỳnh Lưu tỉnh Nghệ An43526
254Xã Quỳnh Nghĩa huyện Quỳnh Lưu tỉnh Nghệ An43527
255Xã Quỳnh Lâm huyện Quỳnh Lưu tỉnh Nghệ An43528
256Xã Quỳnh Mỹ huyện Quỳnh Lưu tỉnh Nghệ An43529
257Xã Quỳnh Hoa huyện Quỳnh Lưu tỉnh Nghệ An43530
258Xã Quỳnh Văn huyện Quỳnh Lưu tỉnh Nghệ An43531
259Xã Quỳnh Tân huyện Quỳnh Lưu tỉnh Nghệ An43532
260Xã Tân Thắng huyện Quỳnh Lưu tỉnh Nghệ An43533
261Xã Quỳnh Thắng huyện Quỳnh Lưu tỉnh Nghệ An43534
262Xã Quỳnh Châu huyện Quỳnh Lưu tỉnh Nghệ An43535
263Xã Quỳnh Tam huyện Quỳnh Lưu tỉnh Nghệ An43536
264Xã Tân Sơn huyện Quỳnh Lưu tỉnh Nghệ An43537
265Xã Ngọc Sơn huyện Quỳnh Lưu tỉnh Nghệ An43538
266Bưu cục phát Quỳnh Lưu huyện Quỳnh Lưu tỉnh Nghệ An43550
267Bưu cục KHL Quỳnh Lưu huyện Quỳnh Lưu tỉnh Nghệ An43551
268Bưu cục Quỳnh Lương huyện Quỳnh Lưu tỉnh Nghệ An43552
269Bưu cục Quỳnh Đôi huyện Quỳnh Lưu tỉnh Nghệ An43553
270Bưu cục Thạch Văn huyện Quỳnh Lưu tỉnh Nghệ An43554
271Bưu cục Chợ Ngò huyện Quỳnh Lưu tỉnh Nghệ An43555
272Bưu cục Quỳnh Thuận huyện Quỳnh Lưu tỉnh Nghệ An43556
273Bưu cục Chợ Tuần huyện Quỳnh Lưu tỉnh Nghệ An43557
274Bưu điện văn hóa xã Quỳnh Giang huyện Quỳnh Lưu tỉnh Nghệ An43558
275Bưu cục Trung tâm huyện Yên Thành tỉnh Nghệ An43600
276Huyện ủy huyện Yên Thành tỉnh Nghệ An43601
277Hội đồng nhân dân huyện Yên Thành tỉnh Nghệ An43602
278Ủy ban nhân dân huyện Yên Thành tỉnh Nghệ An43603
279Ủy ban Mặt trận Tổ quốc huyện Yên Thành tỉnh Nghệ An43604
280Thị trấn Yên Thành huyện Yên Thành tỉnh Nghệ An43606
281Xã Hoa Thành huyện Yên Thành tỉnh Nghệ An43607
282Xã Hợp Thành huyện Yên Thành tỉnh Nghệ An43608
283Xã Phú Thành huyện Yên Thành tỉnh Nghệ An43609
284Xã Văn Thành huyện Yên Thành tỉnh Nghệ An43610
285Xã Tăng Thành huyện Yên Thành tỉnh Nghệ An43611
286Xã Xuân Thành huyện Yên Thành tỉnh Nghệ An43612
287Xã Bắc Thành huyện Yên Thành tỉnh Nghệ An43613
288Xã Trung Thành huyện Yên Thành tỉnh Nghệ An43614
289Xã Nam Thành huyện Yên Thành tỉnh Nghệ An43615
290Xã Lý Thành huyện Yên Thành tỉnh Nghệ An43616
291Xã Đại Thành huyện Yên Thành tỉnh Nghệ An43617
292Xã Mỹ Thành huyện Yên Thành tỉnh Nghệ An43618
293Xã Liên Thành huyện Yên Thành tỉnh Nghệ An43619
294Xã Công Thành huyện Yên Thành tỉnh Nghệ An43620
295Xã Khánh Thành huyện Yên Thành tỉnh Nghệ An43621
296Xã Bảo Thành huyện Yên Thành tỉnh Nghệ An43622
297Xã Sơn Thành huyện Yên Thành tỉnh Nghệ An43623
298Xã Viên Thành huyện Yên Thành tỉnh Nghệ An43624
299Xã Vĩnh Thành huyện Yên Thành tỉnh Nghệ An43625
300Xã Long Thành huyện Yên Thành tỉnh Nghệ An43626
301Xã Nhân Thành huyện Yên Thành tỉnh Nghệ An43627
302Xã Hồng Thành huyện Yên Thành tỉnh Nghệ An43628
303Xã Thọ Thành huyện Yên Thành tỉnh Nghệ An43629
304Xã Đô Thành huyện Yên Thành tỉnh Nghệ An43630
305Xã Đức Thành huyện Yên Thành tỉnh Nghệ An43631
306Xã Tân Thành huyện Yên Thành tỉnh Nghệ An43632
307Xã Mã Thành huyện Yên Thành tỉnh Nghệ An43633
308Xã Tiến Thành huyện Yên Thành tỉnh Nghệ An43634
309Xã Hậu Thành huyện Yên Thành tỉnh Nghệ An43635
310Xã Phúc Thành huyện Yên Thành tỉnh Nghệ An43636
311Xã Hùng Thành huyện Yên Thành tỉnh Nghệ An43637
312Xã Lăng Thành huyện Yên Thành tỉnh Nghệ An43638
313Xã Kim Thành huyện Yên Thành tỉnh Nghệ An43639
314Xã Quang Thành huyện Yên Thành tỉnh Nghệ An43640
315Xã Tây Thành huyện Yên Thành tỉnh Nghệ An43641
316Xã Đồng Thành huyện Yên Thành tỉnh Nghệ An43642
317Xã Thịnh Thành huyện Yên Thành tỉnh Nghệ An43643
318Xã Minh Thành huyện Yên Thành tỉnh Nghệ An43644
319Bưu cục phát Yên Thành huyện Yên Thành tỉnh Nghệ An43650
320Bưu cục KHL Yên Thành huyện Yên Thành tỉnh Nghệ An43651
321Bưu cục Hợp Thành huyện Yên Thành tỉnh Nghệ An43652
322Bưu cục Trung Thành huyện Yên Thành tỉnh Nghệ An43653
323Bưu cục Vân Tụ huyện Yên Thành tỉnh Nghệ An43654
324Bưu cục Công Thành huyện Yên Thành tỉnh Nghệ An43655
325Bưu cục Bảo Nham huyện Yên Thành tỉnh Nghệ An43656
326Bưu cục Đô Thành huyện Yên Thành tỉnh Nghệ An43657
327Bưu cục Hậu Thành huyện Yên Thành tỉnh Nghệ An43658
328Bưu cục Tây Thành huyện Yên Thành tỉnh Nghệ An43659
329Bưu cục Trung tâm huyện Nghĩa Đàn tỉnh Nghệ An43700
330Huyện ủy huyện Nghĩa Đàn tỉnh Nghệ An43701
331Hội đồng nhân dân huyện Nghĩa Đàn tỉnh Nghệ An43702
332Ủy ban nhân dân huyện Nghĩa Đàn tỉnh Nghệ An43703
333Ủy ban Mặt trận Tổ quốc huyện Nghĩa Đàn tỉnh Nghệ An43704
334Thị trấn Nghĩa Đàn huyện Nghĩa Đàn tỉnh Nghệ An43706
335Xã Nghĩa Hội huyện Nghĩa Đàn tỉnh Nghệ An43707
336Xã Nghĩa Thọ huyện Nghĩa Đàn tỉnh Nghệ An43708
337Xã Nghĩa Phú huyện Nghĩa Đàn tỉnh Nghệ An43709
338Xã Nghĩa Bình huyện Nghĩa Đàn tỉnh Nghệ An43710
339Xã Nghĩa Trung huyện Nghĩa Đàn tỉnh Nghệ An43711
340Xã Nghĩa Minh huyện Nghĩa Đàn tỉnh Nghệ An43712
341Xã Nghĩa Lâm huyện Nghĩa Đàn tỉnh Nghệ An43713
342Xã Nghĩa Lợi huyện Nghĩa Đàn tỉnh Nghệ An43714
343Xã Nghĩa Lạc huyện Nghĩa Đàn tỉnh Nghệ An43715
344Xã Nghĩa Sơn huyện Nghĩa Đàn tỉnh Nghệ An43716
345Xã Nghĩa Yên huyện Nghĩa Đàn tỉnh Nghệ An43717
346Xã Nghĩa Mai huyện Nghĩa Đàn tỉnh Nghệ An43718
347Xã Nghĩa Hồng huyện Nghĩa Đàn tỉnh Nghệ An43719
348Xã Nghĩa Thịnh huyện Nghĩa Đàn tỉnh Nghệ An43720
349Xã Nghĩa Hưng huyện Nghĩa Đàn tỉnh Nghệ An43721
350Xã Nghĩa Thắng huyện Nghĩa Đàn tỉnh Nghệ An43722
351Xã Nghĩa Liên huyện Nghĩa Đàn tỉnh Nghệ An43723
352Xã Nghĩa Tân huyện Nghĩa Đàn tỉnh Nghệ An43724
353Xã Nghĩa Hiếu huyện Nghĩa Đàn tỉnh Nghệ An43725
354Xã Nghĩa Đức huyện Nghĩa Đàn tỉnh Nghệ An43726
355Xã Nghĩa An huyện Nghĩa Đàn tỉnh Nghệ An43727
356Xã Nghĩa Khánh huyện Nghĩa Đàn tỉnh Nghệ An43728
357Xã Nghĩa Long huyện Nghĩa Đàn tỉnh Nghệ An43729
358Xã Nghĩa Lộc huyện Nghĩa Đàn tỉnh Nghệ An43730
359Bưu cục phát Nghĩa Đàn huyện Nghĩa Đàn tỉnh Nghệ An43750
360Bưu cục KHL Nghĩa Đàn huyện Nghĩa Đàn tỉnh Nghệ An43751
361Bưu cục 1/5 huyện Nghĩa Đàn tỉnh Nghệ An43752
362Bưu cục Nghĩa Minh huyện Nghĩa Đàn tỉnh Nghệ An43753
363Bưu cục Nghĩa Lâm huyện Nghĩa Đàn tỉnh Nghệ An43754
364Bưu cục Nghĩa Hiếu huyện Nghĩa Đàn tỉnh Nghệ An43755
365Bưu cục Nghĩa An huyện Nghĩa Đàn tỉnh Nghệ An43756
366Bưu cục Trung tâm huyện Tân Kỳ tỉnh Nghệ An43800
367Huyện ủy huyện Tân Kỳ tỉnh Nghệ An43801
368Hội đồng nhân dân huyện Tân Kỳ tỉnh Nghệ An43802
369Ủy ban nhân dân huyện Tân Kỳ tỉnh Nghệ An43803
370Ủy ban Mặt trận Tổ quốc huyện Tân Kỳ tỉnh Nghệ An43804
371Thị trấn Tân Kỳ huyện Tân Kỳ tỉnh Nghệ An43806
372Xã Kỳ Tân huyện Tân Kỳ tỉnh Nghệ An43807
373Xã Nghĩa Dũng huyện Tân Kỳ tỉnh Nghệ An43808
374Xã Tân Long huyện Tân Kỳ tỉnh Nghệ An43809
375Xã Nghĩa Hoàn huyện Tân Kỳ tỉnh Nghệ An43810
376Xã Tân Phú huyện Tân Kỳ tỉnh Nghệ An43811
377Xã Nghĩa Thái huyện Tân Kỳ tỉnh Nghệ An43812
378Xã Nghĩa Hợp huyện Tân Kỳ tỉnh Nghệ An43813
379Xã Nghĩa Bình huyện Tân Kỳ tỉnh Nghệ An43814
380Xã Nghĩa Đồng huyện Tân Kỳ tỉnh Nghệ An43815
381Xã Tân Xuân huyện Tân Kỳ tỉnh Nghệ An43816
382Xã Giai Xuân huyện Tân Kỳ tỉnh Nghệ An43817
383Xã Tân Hợp huyện Tân Kỳ tỉnh Nghệ An43818
384Xã Đồng Văn huyện Tân Kỳ tỉnh Nghệ An43819
385Xã Nghĩa Phúc huyện Tân Kỳ tỉnh Nghệ An43820
386Xã Tân An huyện Tân Kỳ tỉnh Nghệ An43821
387Xã Hương Sơn huyện Tân Kỳ tỉnh Nghệ An43822
388Xã Kỳ Sơn huyện Tân Kỳ tỉnh Nghệ An43823
389Xã Tân Hương huyện Tân Kỳ tỉnh Nghệ An43824
390Xã Nghĩa Hành huyện Tân Kỳ tỉnh Nghệ An43825
391Xã Phú Sơn huyện Tân Kỳ tỉnh Nghệ An43826
392Xã Tiên Kỳ huyện Tân Kỳ tỉnh Nghệ An43827
393Bưu cục phát Tân Kỳ huyện Tân Kỳ tỉnh Nghệ An43850
394Bưu cục Tân Phú huyện Tân Kỳ tỉnh Nghệ An43851
395Bưu cục Nghĩa Hợp huyện Tân Kỳ tỉnh Nghệ An43852
396Bưu cục Tân An huyện Tân Kỳ tỉnh Nghệ An43853
397Bưu cục Cầu Trôi huyện Tân Kỳ tỉnh Nghệ An43854
398Bưu cục Đồng Thờ huyện Tân Kỳ tỉnh Nghệ An43855
399Bưu cục Trung tâm huyện Quỳ Hợp tỉnh Nghệ An43900
400Huyện ủy huyện Quỳ Hợp tỉnh Nghệ An43901
401Hội đồng nhân dân huyện Quỳ Hợp tỉnh Nghệ An43902
402Ủy ban nhân dân huyện Quỳ Hợp tỉnh Nghệ An43903
403Ủy ban Mặt trận Tổ quốc huyện Quỳ Hợp tỉnh Nghệ An43904
404Thị trấn Quỳ Hợp huyện Quỳ Hợp tỉnh Nghệ An43906
405Xã Minh Hợp huyện Quỳ Hợp tỉnh Nghệ An43907
406Xã Nghĩa Xuân huyện Quỳ Hợp tỉnh Nghệ An43908
407Xã Thọ Hợp huyện Quỳ Hợp tỉnh Nghệ An43909
408Xã Châu Quang huyện Quỳ Hợp tỉnh Nghệ An43910
409Xã Châu Lộc huyện Quỳ Hợp tỉnh Nghệ An43911
410Xã Tam Hợp huyện Quỳ Hợp tỉnh Nghệ An43912
411Xã Đồng Hợp huyện Quỳ Hợp tỉnh Nghệ An43913
412Xã Yên Hợp huyện Quỳ Hợp tỉnh Nghệ An43914
413Xã Liên Hợp huyện Quỳ Hợp tỉnh Nghệ An43915
414Xã Châu Tiến huyện Quỳ Hợp tỉnh Nghệ An43916
415Xã Châu Hồng huyện Quỳ Hợp tỉnh Nghệ An43917
416Xã Châu Thành huyện Quỳ Hợp tỉnh Nghệ An43918
417Xã Châu Cường huyện Quỳ Hợp tỉnh Nghệ An43919
418Xã Châu Thái huyện Quỳ Hợp tỉnh Nghệ An43920
419Xã Châu Đình huyện Quỳ Hợp tỉnh Nghệ An43921
420Xã Châu Lý huyện Quỳ Hợp tỉnh Nghệ An43922
421Xã Nam Sơn huyện Quỳ Hợp tỉnh Nghệ An43923
422Xã Bắc Sơn huyện Quỳ Hợp tỉnh Nghệ An43924
423Xã Văn Lợi huyện Quỳ Hợp tỉnh Nghệ An43925
424Xã Hạ Sơn huyện Quỳ Hợp tỉnh Nghệ An43926
425Bưu cục phát Quỳ Hợp huyện Quỳ Hợp tỉnh Nghệ An43950
426Bưu cục Quán Dinh huyện Quỳ Hợp tỉnh Nghệ An43951
427Bưu cục Đồng Nại huyện Quỳ Hợp tỉnh Nghệ An43952
428Bưu điện văn hóa xã Văn Lợi B huyện Quỳ Hợp tỉnh Nghệ An43953
429Bưu cục Trung tâm huyện Quỳ Châu tỉnh Nghệ An44000
430Huyện ủy huyện Quỳ Châu tỉnh Nghệ An44001
431Hội đồng nhân dân huyện Quỳ Châu tỉnh Nghệ An44002
432Ủy ban nhân dân huyện Quỳ Châu tỉnh Nghệ An44003
433Ủy ban Mặt trận Tổ quốc huyện Quỳ Châu tỉnh Nghệ An44004
434Thị trấn Quỳ Châu huyện Quỳ Châu tỉnh Nghệ An44006
435Xã Châu Bình huyện Quỳ Châu tỉnh Nghệ An44007
436Xã Châu Nga huyện Quỳ Châu tỉnh Nghệ An44008
437Xã Châu Hạnh huyện Quỳ Châu tỉnh Nghệ An44009
438Xã Châu Hội huyện Quỳ Châu tỉnh Nghệ An44010
439Xã Châu Thuận huyện Quỳ Châu tỉnh Nghệ An44011
440Xã Châu Bính huyện Quỳ Châu tỉnh Nghệ An44012
441Xã Châu Tiến huyện Quỳ Châu tỉnh Nghệ An44013
442Xã Châu Thắng huyện Quỳ Châu tỉnh Nghệ An44014
443Xã Châu Phong huyện Quỳ Châu tỉnh Nghệ An44015
444Xã Châu Hoàn huyện Quỳ Châu tỉnh Nghệ An44016
445Xã Diên Lãm huyện Quỳ Châu tỉnh Nghệ An44017
446Bưu cục phát Quỳ Châu huyện Quỳ Châu tỉnh Nghệ An44025
447Bưu cục Châu Bình huyện Quỳ Châu tỉnh Nghệ An44026
448Bưu cục Đò Ham huyện Quỳ Châu tỉnh Nghệ An44027
449Bưu cục Tạ Chum huyện Quỳ Châu tỉnh Nghệ An44028
450Bưu cục Trung tâm huyện Quế Phong tỉnh Nghệ An44050
451Huyện ủy huyện Quế Phong tỉnh Nghệ An44051
452Hội đồng nhân dân huyện Quế Phong tỉnh Nghệ An44052
453Ủy ban nhân dân huyện Quế Phong tỉnh Nghệ An44053
454Ủy ban Mặt trận Tổ quốc huyện Quế Phong tỉnh Nghệ An44054
455Thị trấn Kim Sơn huyện Quế Phong tỉnh Nghệ An44056
456Xã Mường Nọc huyện Quế Phong tỉnh Nghệ An44057
457Xã Châu Kim huyện Quế Phong tỉnh Nghệ An44058
458Xã Châu Thôn huyện Quế Phong tỉnh Nghệ An44059
459Xã Nậm Nhoóng huyện Quế Phong tỉnh Nghệ An44060
460Xã Cắm Muộn huyện Quế Phong tỉnh Nghệ An44061
461Xã Quang Phong huyện Quế Phong tỉnh Nghệ An44062
462Xã Quế Sơn huyện Quế Phong tỉnh Nghệ An44063
463Xã Tiền Phong huyện Quế Phong tỉnh Nghệ An44064
464Xã Đồng Văn huyện Quế Phong tỉnh Nghệ An44065
465Xã Thông Thụ huyện Quế Phong tỉnh Nghệ An44066
466Xã Hạnh Dịch huyện Quế Phong tỉnh Nghệ An44067
467Xã Nậm Giải huyện Quế Phong tỉnh Nghệ An44068
468Xã Tri Lễ huyện Quế Phong tỉnh Nghệ An44069
469Bưu cục phát Quế Phong huyện Quế Phong tỉnh Nghệ An44075
470Bưu cục Phú Phương huyện Quế Phong tỉnh Nghệ An44076
471Bưu cục Trung tâm huyện Đô Lương tỉnh Nghệ An44100
472Huyện ủy huyện Đô Lương tỉnh Nghệ An44101
473Hội đồng nhân dân huyện Đô Lương tỉnh Nghệ An44102
474Ủy ban nhân dân huyện Đô Lương tỉnh Nghệ An44103
475Ủy ban Mặt trận Tổ quốc huyện Đô Lương tỉnh Nghệ An44104
476Thị trấn Đô Lương huyện Đô Lương tỉnh Nghệ An44106
477Xã Yên Sơn huyện Đô Lương tỉnh Nghệ An44107
478Xã Văn Sơn huyện Đô Lương tỉnh Nghệ An44108
479Xã Thịnh Sơn huyện Đô Lương tỉnh Nghệ An44109
480Xã Đà Sơn huyện Đô Lương tỉnh Nghệ An44110
481Xã Trung Sơn huyện Đô Lương tỉnh Nghệ An44111
482Xã Thuận Sơn huyện Đô Lương tỉnh Nghệ An44112
483Xã Xuân Sơn huyện Đô Lương tỉnh Nghệ An44113
484Xã Lạc Sơn huyện Đô Lương tỉnh Nghệ An44114
485Xã Tân Sơn huyện Đô Lương tỉnh Nghệ An44115
486Xã Thái Sơn huyện Đô Lương tỉnh Nghệ An44116
487Xã Minh Sơn huyện Đô Lương tỉnh Nghệ An44117
488Xã Quang Sơn huyện Đô Lương tỉnh Nghệ An44118
489Xã Nhân Sơn huyện Đô Lương tỉnh Nghệ An44119
490Xã Thượng Sơn huyện Đô Lương tỉnh Nghệ An44120
491Xã Hiến Sơn huyện Đô Lương tỉnh Nghệ An44121
492Xã Mỹ Sơn huyện Đô Lương tỉnh Nghệ An44122
493Xã Trù Sơn huyện Đô Lương tỉnh Nghệ An44123
494Xã Đại Sơn huyện Đô Lương tỉnh Nghệ An44124
495Xã Hòa Sơn huyện Đô Lương tỉnh Nghệ An44125
496Xã Lưu Sơn huyện Đô Lương tỉnh Nghệ An44126
497Xã Đặng Sơn huyện Đô Lương tỉnh Nghệ An44127
498Xã Nam Sơn huyện Đô Lương tỉnh Nghệ An44128
499Xã Ngọc Sơn huyện Đô Lương tỉnh Nghệ An44129
500Xã Bắc Sơn huyện Đô Lương tỉnh Nghệ An44130
501Xã Tràng Sơn huyện Đô Lương tỉnh Nghệ An44131
502Xã Đông Sơn huyện Đô Lương tỉnh Nghệ An44132
503Xã Bài Sơn huyện Đô Lương tỉnh Nghệ An44133
504Xã Bồi Sơn huyện Đô Lương tỉnh Nghệ An44134
505Xã Lam Sơn huyện Đô Lương tỉnh Nghệ An44135
506Xã Hồng Sơn huyện Đô Lương tỉnh Nghệ An44136
507Xã Giang Sơn Đông huyện Đô Lương tỉnh Nghệ An44137
508Xã Giang Sơn Tây huyện Đô Lương tỉnh Nghệ An44138
509Bưu cục phát Đô Lương huyện Đô Lương tỉnh Nghệ An44150
510Bưu cục KHL Đô Lương huyện Đô Lương tỉnh Nghệ An44151
511Bưu cục Thuận Sơn huyện Đô Lương tỉnh Nghệ An44152
512Bưu cục Xuân Bài huyện Đô Lương tỉnh Nghệ An44153
513Bưu cục Đà Sơn huyện Đô Lương tỉnh Nghệ An44154
514Bưu cục Quang Sơn huyện Đô Lương tỉnh Nghệ An44155
515Bưu cục Trù Sơn huyện Đô Lương tỉnh Nghệ An44156
516Bưu cục Cầu Khuôn huyện Đô Lương tỉnh Nghệ An44157
517Bưu cục Nam Sơn huyện Đô Lương tỉnh Nghệ An44158
518Bưu cục Tràng Thành huyện Đô Lương tỉnh Nghệ An44159
519Bưu cục Chợ Trung huyện Đô Lương tỉnh Nghệ An44160
520Bưu cục Giang Sơn huyện Đô Lương tỉnh Nghệ An44161
521Bưu cục Trung tâm huyện Anh Sơn tỉnh Nghệ An44200
522Huyện ủy huyện Anh Sơn tỉnh Nghệ An44201
523Hội đồng nhân dân huyện Anh Sơn tỉnh Nghệ An44202
524Ủy ban nhân dân huyện Anh Sơn tỉnh Nghệ An44203
525Ủy ban Mặt trận Tổ quốc huyện Anh Sơn tỉnh Nghệ An44204
526Thị trấn Anh Sơn huyện Anh Sơn tỉnh Nghệ An44206
527Xã Long Sơn huyện Anh Sơn tỉnh Nghệ An44207
528Xã Khai Sơn huyện Anh Sơn tỉnh Nghệ An44208
529Xã Cao Sơn huyện Anh Sơn tỉnh Nghệ An44209
530Xã Lĩnh Sơn huyện Anh Sơn tỉnh Nghệ An44210
531Xã Lạng Sơn huyện Anh Sơn tỉnh Nghệ An44211
532Xã Tào Sơn huyện Anh Sơn tỉnh Nghệ An44212
533Xã Vĩnh Sơn huyện Anh Sơn tỉnh Nghệ An44213
534Xã Thạch Sơn huyện Anh Sơn tỉnh Nghệ An44214
535Xã Đức Sơn huyện Anh Sơn tỉnh Nghệ An44215
536Xã Hội Sơn huyện Anh Sơn tỉnh Nghệ An44216
537Xã Phúc Sơn huyện Anh Sơn tỉnh Nghệ An44217
538Xã Hoa Sơn huyện Anh Sơn tỉnh Nghệ An44218
539Xã Tường Sơn huyện Anh Sơn tỉnh Nghệ An44219
540Xã Cẩm Sơn huyện Anh Sơn tỉnh Nghệ An44220
541Xã Hùng Sơn huyện Anh Sơn tỉnh Nghệ An44221
542Xã Đỉnh Sơn huyện Anh Sơn tỉnh Nghệ An44222
543Xã Tam Sơn huyện Anh Sơn tỉnh Nghệ An44223
544Xã Bình Sơn huyện Anh Sơn tỉnh Nghệ An44224
545Xã Thành Sơn huyện Anh Sơn tỉnh Nghệ An44225
546Xã Thọ Sơn huyện Anh Sơn tỉnh Nghệ An44226
547Bưu cục phát Anh Sơn huyện Anh Sơn tỉnh Nghệ An44250
548Bưu cục Lĩnh Sơn huyện Anh Sơn tỉnh Nghệ An44251
549Bưu cục Chợ Dừa huyện Anh Sơn tỉnh Nghệ An44252
550Bưu cục Cây Chanh huyện Anh Sơn tỉnh Nghệ An44253
551Bưu cục Trung tâm huyện Con Cuông tỉnh Nghệ An44300
552Huyện ủy huyện Con Cuông tỉnh Nghệ An44301
553Hội đồng nhân dân huyện Con Cuông tỉnh Nghệ An44302
554Ủy ban nhân dân huyện Con Cuông tỉnh Nghệ An44303
555Ủy ban Mặt trận Tổ quốc huyện Con Cuông tỉnh Nghệ An44304
556Thị trấn Con Cuông huyện Con Cuông tỉnh Nghệ An44306
557Xã Bồng Khê huyện Con Cuông tỉnh Nghệ An44307
558Xã Chi Khê huyện Con Cuông tỉnh Nghệ An44308
559Xã Yên Khê huyện Con Cuông tỉnh Nghệ An44309
560Xã Châu Khê huyện Con Cuông tỉnh Nghệ An44310
561Xã Lục Dạ huyện Con Cuông tỉnh Nghệ An44311
562Xã Môn Sơn huyện Con Cuông tỉnh Nghệ An44312
563Xã Thạch Ngàn huyện Con Cuông tỉnh Nghệ An44313
564Xã Mậu Đức huyện Con Cuông tỉnh Nghệ An44314
565Xã Đôn Phục huyện Con Cuông tỉnh Nghệ An44315
566Xã Cam Lâm huyện Con Cuông tỉnh Nghệ An44316
567Xã Lạng Khê huyện Con Cuông tỉnh Nghệ An44317
568Xã Bình Chuẩn huyện Con Cuông tỉnh Nghệ An44318
569Bưu cục phát Con Cuông huyện Con Cuông tỉnh Nghệ An44325
570Bưu cục Trung tâm huyện Tương Dương tỉnh Nghệ An44350
571Huyện ủy huyện Tương Dương tỉnh Nghệ An44351
572Hội đồng nhân dân huyện Tương Dương tỉnh Nghệ An44352
573Ủy ban nhân dân huyện Tương Dương tỉnh Nghệ An44353
574Ủy ban Mặt trận Tổ quốc huyện Tương Dương tỉnh Nghệ An44354
575Thị trấn Hòa Bình huyện Tương Dương tỉnh Nghệ An44356
576Xã Thạch Giám huyện Tương Dương tỉnh Nghệ An44357
577Xã Yên Thắng huyện Tương Dương tỉnh Nghệ An44358
578Xã Yên Na huyện Tương Dương tỉnh Nghệ An44359
579Xã Yên Hòa huyện Tương Dương tỉnh Nghệ An44360
580Xã Xiêng My huyện Tương Dương tỉnh Nghệ An44361
581Xã Nga My huyện Tương Dương tỉnh Nghệ An44362
582Xã Yên Tĩnh huyện Tương Dương tỉnh Nghệ An44363
583Xã Lượng Minh huyện Tương Dương tỉnh Nghệ An44364
584Xã Hữu Khuông huyện Tương Dương tỉnh Nghệ An44365
585Xã Tam Đình huyện Tương Dương tỉnh Nghệ An44366
586Xã Nhôn Mai huyện Tương Dương tỉnh Nghệ An44367
587Xã Mai Sơn huyện Tương Dương tỉnh Nghệ An44368
588Xã Tam Thái huyện Tương Dương tỉnh Nghệ An44369
589Xã Tam Quang huyện Tương Dương tỉnh Nghệ An44370
590Xã Tam Hợp huyện Tương Dương tỉnh Nghệ An44371
591Xã Xá Lượng huyện Tương Dương tỉnh Nghệ An44372
592Xã Lưu Kiền huyện Tương Dương tỉnh Nghệ An44373
593Bưu cục phát Tương Dương huyện Tương Dương tỉnh Nghệ An44380
594Bưu cục Cánh Tráp huyện Tương Dương tỉnh Nghệ An44381
595Bưu cục Khe Bố huyện Tương Dương tỉnh Nghệ An44382
596Bưu cục Trung tâm huyện Kỳ Sơn tỉnh Nghệ An44400
597Huyện ủy huyện Kỳ Sơn tỉnh Nghệ An44401
598Hội đồng nhân dân huyện Kỳ Sơn tỉnh Nghệ An44402
599Ủy ban nhân dân huyện Kỳ Sơn tỉnh Nghệ An44403
600Ủy ban Mặt trận Tổ quốc huyện Kỳ Sơn tỉnh Nghệ An44404
601Thị trấn Mường Xén huyện Kỳ Sơn tỉnh Nghệ An44406
602Xã Chiêu Lưu huyện Kỳ Sơn tỉnh Nghệ An44407
603Xã Hữu Lập huyện Kỳ Sơn tỉnh Nghệ An44408
604Xã Bảo Nam huyện Kỳ Sơn tỉnh Nghệ An44409
605Xã Bảo Thắng huyện Kỳ Sơn tỉnh Nghệ An44410
606Xã Mường Lống huyện Kỳ Sơn tỉnh Nghệ An44411
607Xã Phà Đánh huyện Kỳ Sơn tỉnh Nghệ An44412
608Xã Nậm Cắn huyện Kỳ Sơn tỉnh Nghệ An44413
609Xã Huổi Tụ huyện Kỳ Sơn tỉnh Nghệ An44414
610Xã Na Loi huyện Kỳ Sơn tỉnh Nghệ An44415
611Xã Đoọc Mạy huyện Kỳ Sơn tỉnh Nghệ An44416
612Xã Keng Đu huyện Kỳ Sơn tỉnh Nghệ An44417
613Xã Bắc Lý huyện Kỳ Sơn tỉnh Nghệ An44418
614Xã Mỹ Lý huyện Kỳ Sơn tỉnh Nghệ An44419
615Xã Hữu Kiệm huyện Kỳ Sơn tỉnh Nghệ An44420
616Xã Tây Sơn huyện Kỳ Sơn tỉnh Nghệ An44421
617Xã Tà Cạ huyện Kỳ Sơn tỉnh Nghệ An44422
618Xã Mường Típ huyện Kỳ Sơn tỉnh Nghệ An44423
619Xã Mường Ải huyện Kỳ Sơn tỉnh Nghệ An44424
620Xã Na Ngoi huyện Kỳ Sơn tỉnh Nghệ An44425
621Xã Nậm Càn huyện Kỳ Sơn tỉnh Nghệ An44426
622Bưu cục phát Kỳ Sơn huyện Kỳ Sơn tỉnh Nghệ An44450
623Bưu cục Khe Nằn huyện Kỳ Sơn tỉnh Nghệ An44451
624Bưu cục Cửa Khẩu Nậm Cắn huyện Kỳ Sơn tỉnh Nghệ An44452
625Bưu cục Trung tâm huyện Hưng Nguyên tỉnh Nghệ An44500
626Huyện ủy huyện Hưng Nguyên tỉnh Nghệ An44501
627Hội đồng nhân dân huyện Hưng Nguyên tỉnh Nghệ An44502
628Ủy ban nhân dân huyện Hưng Nguyên tỉnh Nghệ An44503
629Ủy ban Mặt trận Tổ quốc huyện Hưng Nguyên tỉnh Nghệ An44504
630Thị trấn Hưng Nguyên huyện Hưng Nguyên tỉnh Nghệ An44506
631Xã Hưng Tây huyện Hưng Nguyên tỉnh Nghệ An44507
632Xã Hưng Yên Nam huyện Hưng Nguyên tỉnh Nghệ An44508
633Xã Hưng Yên Bắc huyện Hưng Nguyên tỉnh Nghệ An44509
634Xã Hưng Trung huyện Hưng Nguyên tỉnh Nghệ An44510
635Xã Hưng Đạo huyện Hưng Nguyên tỉnh Nghệ An44511
636Xã Hưng Tân huyện Hưng Nguyên tỉnh Nghệ An44512
637Xã Hưng Thông huyện Hưng Nguyên tỉnh Nghệ An44513
638Xã Hưng Xuân huyện Hưng Nguyên tỉnh Nghệ An44514
639Xã Hưng Xá huyện Hưng Nguyên tỉnh Nghệ An44515
640Xã Hưng Long huyện Hưng Nguyên tỉnh Nghệ An44516
641Xã Hưng Lĩnh huyện Hưng Nguyên tỉnh Nghệ An44517
642Xã Hưng Mỹ huyện Hưng Nguyên tỉnh Nghệ An44518
643Xã Hưng Thịnh huyện Hưng Nguyên tỉnh Nghệ An44519
644Xã Hưng Phúc huyện Hưng Nguyên tỉnh Nghệ An44520
645Xã Hưng Thắng huyện Hưng Nguyên tỉnh Nghệ An44521
646Xã Hưng Tiến huyện Hưng Nguyên tỉnh Nghệ An44522
647Xã Hưng Lam huyện Hưng Nguyên tỉnh Nghệ An44523
648Xã Hưng Phú huyện Hưng Nguyên tỉnh Nghệ An44524
649Xã Hưng Khánh huyện Hưng Nguyên tỉnh Nghệ An44525
650Xã Hưng Châu huyện Hưng Nguyên tỉnh Nghệ An44526
651Xã Hưng Lợi huyện Hưng Nguyên tỉnh Nghệ An44527
652Xã Hưng Nhân huyện Hưng Nguyên tỉnh Nghệ An44528
653Bưu cục phát Hưng Nguyên huyện Hưng Nguyên tỉnh Nghệ An44550
654Bưu cục KHL Hưng Nguyên huyện Hưng Nguyên tỉnh Nghệ An44551
655Bưu cục Hưng Xá huyện Hưng Nguyên tỉnh Nghệ An44552
656Bưu cục Hưng Châu huyện Hưng Nguyên tỉnh Nghệ An44553
657Bưu cục Trung tâm huyện Nam Đàn tỉnh Nghệ An44600
658Huyện ủy huyện Nam Đàn tỉnh Nghệ An44601
659Hội đồng nhân dân huyện Nam Đàn tỉnh Nghệ An44602
660Ủy ban nhân dân huyện Nam Đàn tỉnh Nghệ An44603
661Ủy ban Mặt trận Tổ quốc huyện Nam Đàn tỉnh Nghệ An44604
662Thị trấn Nam Đàn huyện Nam Đàn tỉnh Nghệ An44606
663Xã Xuân Hòa huyện Nam Đàn tỉnh Nghệ An44607
664Xã Nam Anh huyện Nam Đàn tỉnh Nghệ An44608
665Xã Nam Xuân huyện Nam Đàn tỉnh Nghệ An44609
666Xã Nam Lĩnh huyện Nam Đàn tỉnh Nghệ An44610
667Xã Nam Giang huyện Nam Đàn tỉnh Nghệ An44611
668Xã Hùng Tiến huyện Nam Đàn tỉnh Nghệ An44612
669Xã Nam Tân huyện Nam Đàn tỉnh Nghệ An44613
670Xã Nam Thượng huyện Nam Đàn tỉnh Nghệ An44614
671Xã Nam Lộc huyện Nam Đàn tỉnh Nghệ An44615
672Xã Hồng Long huyện Nam Đàn tỉnh Nghệ An44616
673Xã Kim Liên huyện Nam Đàn tỉnh Nghệ An44617
674Xã Xuân Lâm huyện Nam Đàn tỉnh Nghệ An44618
675Xã Nam Cát huyện Nam Đàn tỉnh Nghệ An44619
676Xã Khánh Sơn huyện Nam Đàn tỉnh Nghệ An44620
677Xã Nam Trung huyện Nam Đàn tỉnh Nghệ An44621
678Xã Nam Phúc huyện Nam Đàn tỉnh Nghệ An44622
679Xã Nam Cường huyện Nam Đàn tỉnh Nghệ An44623
680Xã Nam Kim huyện Nam Đàn tỉnh Nghệ An44624
681Xã Vân Diên huyện Nam Đàn tỉnh Nghệ An44625
682Xã Nam Thái huyện Nam Đàn tỉnh Nghệ An44626
683Xã Nam Thanh huyện Nam Đàn tỉnh Nghệ An44627
684Xã Nam Nghĩa huyện Nam Đàn tỉnh Nghệ An44628
685Xã Nam Hưng huyện Nam Đàn tỉnh Nghệ An44629
686Bưu cục phát Nam Đàn huyện Nam Đàn tỉnh Nghệ An44650
687Bưu cục KHL Nam Đàn huyện Nam Đàn tỉnh Nghệ An44651
688Bưu cục Xuân Hòa huyện Nam Đàn tỉnh Nghệ An44652
689Bưu cục Nam Anh huyện Nam Đàn tỉnh Nghệ An44653
690Bưu cục Chợ Vạc huyện Nam Đàn tỉnh Nghệ An44654
691Bưu cục Nam Giang huyện Nam Đàn tỉnh Nghệ An44655
692Bưu cục Kim Liên huyện Nam Đàn tỉnh Nghệ An44656
693Bưu cục Chín Nam huyện Nam Đàn tỉnh Nghệ An44657
694Bưu cục Nam Nghĩa huyện Nam Đàn tỉnh Nghệ An44658
695Bưu cục Trung tâm huyện Thanh Chương tỉnh Nghệ An44700
696Huyện ủy huyện Thanh Chương tỉnh Nghệ An44701
697Hội đồng nhân dân huyện Thanh Chương tỉnh Nghệ An44702
698Ủy ban nhân dân huyện Thanh Chương tỉnh Nghệ An44703
699Ủy ban Mặt trận Tổ quốc huyện Thanh Chương tỉnh Nghệ An44704
700Thị trấn Thanh Chương huyện Thanh Chương tỉnh Nghệ An44706
701Xã Thanh Ngọc huyện Thanh Chương tỉnh Nghệ An44707
702Xã Thanh Đồng huyện Thanh Chương tỉnh Nghệ An44708
703Xã Thanh Phong huyện Thanh Chương tỉnh Nghệ An44709
704Xã Thanh Tường huyện Thanh Chương tỉnh Nghệ An44710
705Xã Thanh Hưng huyện Thanh Chương tỉnh Nghệ An44711
706Xã Thanh Văn huyện Thanh Chương tỉnh Nghệ An44712
707Xã Thanh Tiên huyện Thanh Chương tỉnh Nghệ An44713
708Xã Thanh Liên huyện Thanh Chương tỉnh Nghệ An44714
709Xã Phong Thịnh huyện Thanh Chương tỉnh Nghệ An44715
710Xã Cát Văn huyện Thanh Chương tỉnh Nghệ An44716
711Xã Thanh Hòa huyện Thanh Chương tỉnh Nghệ An44717
712Xã Thanh Nho huyện Thanh Chương tỉnh Nghệ An44718
713Xã Thanh Đức huyện Thanh Chương tỉnh Nghệ An44719
714Xã Hạnh Lâm huyện Thanh Chương tỉnh Nghệ An44720
715Xã Thanh Sơn huyện Thanh Chương tỉnh Nghệ An44721
716Xã Thanh Mỹ huyện Thanh Chương tỉnh Nghệ An44722
717Xã Thanh Lĩnh huyện Thanh Chương tỉnh Nghệ An44723
718Xã Đồng Văn huyện Thanh Chương tỉnh Nghệ An44724
719Xã Thanh Hương huyện Thanh Chương tỉnh Nghệ An44725
720Xã Ngọc Lâm huyện Thanh Chương tỉnh Nghệ An44726
721Xã Thanh An huyện Thanh Chương tỉnh Nghệ An44727
722Xã Thanh Thịnh huyện Thanh Chương tỉnh Nghệ An44728
723Xã Thanh Khê huyện Thanh Chương tỉnh Nghệ An44729
724Xã Thanh Chi huyện Thanh Chương tỉnh Nghệ An44730
725Xã Ngọc Sơn huyện Thanh Chương tỉnh Nghệ An44731
726Xã Xuân Tường huyện Thanh Chương tỉnh Nghệ An44732
727Xã Thanh Long huyện Thanh Chương tỉnh Nghệ An44733
728Xã Võ Liệt huyện Thanh Chương tỉnh Nghệ An44734
729Xã Thanh Thủy huyện Thanh Chương tỉnh Nghệ An44735
730Xã Thanh Hà huyện Thanh Chương tỉnh Nghệ An44736
731Xã Thanh Tùng huyện Thanh Chương tỉnh Nghệ An44737
732Xã Thanh Dương huyện Thanh Chương tỉnh Nghệ An44738
733Xã Thanh Lương huyện Thanh Chương tỉnh Nghệ An44739
734Xã Thanh Khai huyện Thanh Chương tỉnh Nghệ An44740
735Xã Thanh Yên huyện Thanh Chương tỉnh Nghệ An44741
736Xã Thanh Giang huyện Thanh Chương tỉnh Nghệ An44742
737Xã Thanh Mai huyện Thanh Chương tỉnh Nghệ An44743
738Xã Thanh Xuân huyện Thanh Chương tỉnh Nghệ An44744
739Xã Thanh Lâm huyện Thanh Chương tỉnh Nghệ An44745
740Bưu cục phát Thanh Chương huyện Thanh Chương tỉnh Nghệ An44750
741Bưu cục KHL Thanh Chương huyện Thanh Chương tỉnh Nghệ An44751
742Bưu cục Đại Đồng huyện Thanh Chương tỉnh Nghệ An44752
743Bưu cục Chợ Rạng huyện Thanh Chương tỉnh Nghệ An44753
744Bưu cục Chợ Giăng huyện Thanh Chương tỉnh Nghệ An44754
745Bưu cục Chợ Chùa huyện Thanh Chương tỉnh Nghệ An44755
746Bưu cục Hạnh Lâm huyện Thanh Chương tỉnh Nghệ An44756
747Bưu cục Ba Bến huyện Thanh Chương tỉnh Nghệ An44757
748Bưu cục Nguyệt Bổng huyện Thanh Chương tỉnh Nghệ An44758
749Bưu cục Chợ Rộ huyện Thanh Chương tỉnh Nghệ An44759
750Bưu cục Phuống huyện Thanh Chương tỉnh Nghệ An44759
751Bưu cục Chợ Cồn huyện Thanh Chương tỉnh Nghệ An44760
752Bưu cục Rào Gang huyện Thanh Chương tỉnh Nghệ An44761
753Bưu cục Phuống huyện Thanh Chương tỉnh Nghệ An44762
754Bưu cục Trung tâm thị xã Thái Hòa tỉnh Nghệ An44800
755Thị ủy thị xã Thái Hòa tỉnh Nghệ An44801
756Hội đồng nhân dân thị xã Thái Hòa tỉnh Nghệ An44802
757Ủy ban nhân dân thị xã Thái Hòa tỉnh Nghệ An44803
758Ủy ban Mặt trận Tổ quốc thị xã Thái Hòa tỉnh Nghệ An44804
759Phường Hòa Hiếu thị xã Thái Hòa tỉnh Nghệ An44806
760Phường Quang Tiến thị xã Thái Hòa tỉnh Nghệ An44807
761Phường Quang Phong thị xã Thái Hòa tỉnh Nghệ An44808
762Phường Long Sơn thị xã Thái Hòa tỉnh Nghệ An44809
763Xã Nghĩa Hòa thị xã Thái Hòa tỉnh Nghệ An44810
764Xã Nghĩa Tiến thị xã Thái Hòa tỉnh Nghệ An44811
765Xã Nghĩa Mỹ thị xã Thái Hòa tỉnh Nghệ An44812
766Xã Tây Hiếu thị xã Thái Hòa tỉnh Nghệ An44813
767Xã Nghĩa Thuận thị xã Thái Hòa tỉnh Nghệ An44814
768Xã Đông Hiếu thị xã Thái Hòa tỉnh Nghệ An44815
769Bưu cục phát Thái Hòa thị xã Thái Hòa tỉnh Nghệ An44850
770Bưu cục KHL Thái Hòa thị xã Thái Hòa tỉnh Nghệ An44851
771Bưu cục Chợ Mới thị xã Thái Hòa tỉnh Nghệ An44852
772Bưu điện văn hóa xã Đông Hiếu thị xã Thái Hòa tỉnh Nghệ An44853
773Bưu cục Trung tâm thị xã Hoàng Mai tỉnh Nghệ An44900
774Thị ủy thị xã Hoàng Mai tỉnh Nghệ An44901
775Hội đồng nhân dân thị xã Hoàng Mai tỉnh Nghệ An44902
776Ủy ban nhân dân thị xã Hoàng Mai tỉnh Nghệ An44903
777Ủy ban Mặt trận Tổ quốc thị xã Hoàng Mai tỉnh Nghệ An44904
778Phường Quỳnh Thiện thị xã Hoàng Mai tỉnh Nghệ An44906
779Xã Quỳnh Lập thị xã Hoàng Mai tỉnh Nghệ An44907
780Xã Quỳnh Vinh thị xã Hoàng Mai tỉnh Nghệ An44908
781Xã Quỳnh Trang thị xã Hoàng Mai tỉnh Nghệ An44909
782Xã Quỳnh Lộc thị xã Hoàng Mai tỉnh Nghệ An44910
783Phường Quỳnh Dị thị xã Hoàng Mai tỉnh Nghệ An44911
784Phường Mai Hùng thị xã Hoàng Mai tỉnh Nghệ An44912
785Phường Quỳnh Phương thị xã Hoàng Mai tỉnh Nghệ An44913
786Phường Quỳnh Xuân thị xã Hoàng Mai tỉnh Nghệ An44914
787Xã Quỳnh Liên thị xã Hoàng Mai tỉnh Nghệ An44915
788Bưu cục phát Hoàng Mai thị xã Hoàng Mai tỉnh Nghệ An44950
789Bưu cục KHL Hoàng Mai thị xã Hoàng Mai tỉnh Nghệ An44951
790Bưu cục Quỳnh Phương thị xã Hoàng Mai tỉnh Nghệ An44952
791Bưu cục Quỳnh Xuân thị xã Hoàng Mai tỉnh Nghệ An44953
792Bưu điện văn hóa xã Quỳnh Lộc 2 thị xã Hoàng Mai tỉnh Nghệ An44954

Mã bưu chính trên là phiên bản mới nhất của mã bưu chính tỉnh Nghệ An. Mã này sẽ được sử dụng từ đầu năm 2024 để thay thế cho phiên bản cũ. Vì vậy, nếu bạn đang sử dụng phiên bản cũ, hãy đảm bảo cập nhật mã bưu chính mới nhất để đảm bảo tính chính xác.

Có thể bạn cần tìm
Theo dõi
Thông báo về
guest
0 Bình luận
Cũ nhất
Mới nhất được bình chọn nhiều nhất
Inline Feedbacks
Xem tất cả bình luận